1. Work in pairs. Discuss the following question
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau)
1. What types of robots are there?
2. What robots are children interested in?
1. Có những loại rô bốt nào?
2. Trẻ em thích thú với những con robot nào?
Lời giải:
1. There are home robots, teacher robots and worker robots
2. Teacher robots
Tạm dịch:
1. Có rô bốt gia đình, rô bốt giáo viên và rô bốt công nhân
2. Robot giáo viên
2. Read the text and choose the best answer to each of the questions
(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi)
1. What show is on Ha Noi now?
A fashion show B. A robot show C. A pet show
2. Which type of robots can help children in their study?
A. Home robots B. Worker robots C. Teacher robots
3. Doctor robots can ....................
A. help children to study B. build houses C. take care of sick people
4. Which of the following sentences is NOT true according to the passage?
A. Worker robots can build houses and move heavy things.
B. Space robots can build space Stations on the Moon.
C. Home robots can't do much of the housework.
Lời giải:
1.B |
2.C |
3.C |
4.C |
Hướng dẫn dịch:
Hôm nay có một triển lãm robot quốc tế tại Hà Nội. Mọi người có thể thấy nhiều loại robot ở đó.
Robot gia đình rất hữu ích cho công việc nội trợ. Họ có thể làm hầu hết các công việc nhà: nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa, giặt giũ, ủi quần áo.
Robot giáo viên là sự lựa chọn tốt nhất cho trẻ em. Họ có thể giúp họ học tập. Họ có thể dạy chúng tiếng Anh, văn học, toán học và các môn học khác. Họ cũng có thể giúp trẻ em cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình.
Mọi người cũng quan tâm đến các loại robot khác tại triển lãm. Robot công nhân có thể xây nhà và di chuyển những thứ nặng nhọc: robot bác sĩ có thể chăm sóc người bệnh và robot vũ trụ có thể xây dựng các trạm vũ trụ trên Mặt trăng và trên các hành tinh.
3. Read the text again and fill the table below
(Đọc văn bản một lần nữa và điền vào bảng dưới đây)
Types of robots |
What they can do |
Home robots |
|
Teacher Robots |
|
Worker robots |
|
Doctor robots |
|
Space robots |
|
Lời giải:
Type of robots |
What they can do |
Home robots |
Cool meals, clean the house, do the washing and iron clothes |
Teacher robots |
Help children study, teach English, literature, maths and other subjects, help children improve English pronunciation |
Worker robots |
Build houses, move heavy things |
Doctor robots |
Look after sick people |
Space robots |
Build space stations on the Moon and on planets |
Hướng dẫn dịch:
Loại rô bốt |
Những điều rô bốt có thể làm |
Rô bốt làm việc nhà |
Nấu ăn, dọn nhà, giặt giũ và là quần áo |
Rô bốt giáo viên |
Giúp học sinh học, dạy tiếng Anh, văn học, toán và các môn khác, giúp trẻ em nâng cao khả năng phát âm tiếng Anh. |
Rô bốt công nhân |
Xây nhà, di chuyển đồ nặng |
Rô bốt bác sĩ |
Chăm sóc người ốm |
Rô bốt không gian |
Xây các trạm không gian trên mặt trăng và các hành tinh khác. |
SPEAKING
4. Work in pairs. Discuss what you think robots can do in the following places.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem các em nghĩ rô bốt có thể làm gì ở những nơi dưới đây).
Places |
What robots can do |
Home |
|
School |
|
Factory |
|
Hospital |
|
Garden |
|
Lời giải:
Places |
What robots can do |
Home |
do housework, take care of children |
School |
teach students, help students to do exercises |
Factory |
move heavy things, repair broken things |
Hospital |
take care of patients, diagnose |
Garden |
plant trees, water plants |
5. Work in groups. Take turns to talk about robots and what you think they can do. Can you think of other types of robots?
(Làm việc nhóm. Lần lượt nói về robot và những gì bạn nghĩ chúng có thể làm được. Bạn có thể nghĩ về các loại robot khác không?)
Lời giải:
A: What can robots do at home?
B: They can cook meals and clean rooms.
A: What can robots do in the hospital?
B: They can take care of patients.
Hướng dẫn dịch:
A: Rô bốt có thể làm gì ở nhà?
B: Chúng có thể nấu ăn và dọn phòng.
A: Rô bốt có thể làm gì bệnh viện?
B: Chúng có thể chăm sóc bệnh nhân.
Giaibaitap.me
Giải bài tập phần Skills 2, Unit 12 - Tiếng Anh 6 Global Success - Kết nối tri thức trang 65. 2. Listen to the conversation again and tick True or False.(Nghe lại đoạn hội thoại và chọn câu đúng/ sai).
Giải bài tập phần Looking back, Unit 12 - Tiếng Anh 6 Global Success - Kết nối tri thức trang 66. 2. Fill the blanks with the verbs from the box. (Điền vào chỗ trống với các động từ trong hộp.)
Giải bài tập phần Project, Unit 12 - Tiếng Anh 6 Global Success - Kết nối tri thức trang 67. 2. Present your designs to other groups. Vote on the best robot. (Trình bày thiết kế của bạn cho các nhóm khác. Bình chọn robot tốt nhất.)
Giải bài tập phần Language, Review 4 - Tiếng Anh 6 Global Success - Kết nối tri thức trang 68. 6. Choose the correct option in braciets to complete each sentence. (Chọn phương án đúng trong bracelets để hoàn thành mỗi câu.)