Reading
1. Reading the passages and decide who says sentences 1-5.
(Đọc các đoạn văn và quyết định ai nói các câu 1-5.)
I often go to Times Square with my parents to welcome the New Year. When the clock strikes midnight, colourful fireworks light up the sky. Everybody cheers and sings.
On New Year's Day, we dress beautifully and go to our grandparents' houses. We wish them Happy New Year and they give us lucky money. Then we go out and have a day full of fun.
I learn some customs about Tet from my parents. People give rice to wish for enough food and buy salt to wish for good luck. Dogs are lucky animals but cats are not. A cat's cry sounds like "poor" in Vietnamese.
A. Russ B. Wu C. Mai |
Statements |
Who |
1. Dogs are lucky animals. 2. We welcome the New Year at Times Square. 3. Children get lucky money. 4. We give rice to wish for enough food. 5. Children dress beautifully. |
C |
Lời giải:
1.C |
2.A |
3.B |
4.C |
5.B |
Dịch:
A: Tôi thường đến quảng trường Thời Đại cùng với bố mẹ để chào đón Năm Mới. Khi đồng hồ chỉ đúng nửa đêm, pháo hoa với nhiều màu sắc thắp sáng cả bầu chời. Mọi người đều cười vui vẻ và hát vang.
B: Vào dịp năm mới, chúng tôi ăn mặc thật đẹp và đến nhà ông bà. Chúng tôi chúc ông bà năm mới vui vẻ và ông bà cho chúng tôi tiền lì xì. Sau đó chúng tôi ra ngoài và có một ngày thật vui.
C: Tôi học được vài phong tục ngày Tết từ bố mẹ. Mọi người tặng gạo để cầu chúc có một năm ấm no và mua muối để cầu may mắn. Chó là động vật may mắn nhưng mèo thì không. Tiếng mèo kêu nghe như là “nghèo” trong tiếng Việt.
2. Test your memmory!
Tick (✓) the things which appear in the passages and cross (x) the ones which don't.
(Kiểm tra khả năng nhớ của em! Đánh dấu (✓) sự việc xuất hiện trong bài đọc và đánh dấu (x) cho sự việc không xuất hiện trong bài đọc.)
a. lucky money |
|
b. a day full of fun |
|
c. a cat's cry |
|
d. decorating the house |
|
e. fireworks |
|
f. saying wishes |
|
g. cheering and singing |
|
h. visiting relatives |
|
Lời giải:
- The things appear in the passages: a, b, c, e, f, g
(Những sự việc xuất hiện trong bài đọc: a, b, c, e, f, g)
- The things don't appear in the passages: d, h
(Những sự việc không xuất hiện trong bài đọc: d, h)
Phương pháp:
a. lucky money: tiền lì xì
b. a day full of fun: một ngày ngập tràn niềm vui
c. a cat's cry: tiếng mèo kêu
d. decorating the house: trang trí nhà
e. fireworks: pháo hoa
f. saying wishes: chúc điều tốt đẹp
g. cheering and singing: reo hò và hát
h. visiting relatives: thăm họ hàng
Speaking
3. Work in groups. These are some activities from the reading passages in 1. Tell your group if you do them during Tet.
(Làm việc theo nhóm. Có một số hoạt động từ bài đọc bài 1. Kể cho nhóm em nghe em có làm những hoạt động này vào ngày Tết không.)
Example:
(Ví dụ: )
go to Times Square to welcome the New Year
=> I don't go to Times Square to welcome the New Year.
(Tôi không đến Quảng trường Thời đại để đón Năm mới.)
1. watch fireworks on New Year's Eve
(xem pháo hoa vào đêm giao thừa)
2. sing when the New Year comes
(hát khi Năm mới đến)
3. get lucky money
(nhận lì xì)
4. go out and have fun
(đi vui chơi)
5. dress beautifully
(ăn mặc đẹp)
6. buy salt for happiness
(mua muối để được hạnh phúc)
Lời giải:
- I always watch fireworks on New Year's Eve.
(Tôi luôn xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
- I don’t sing when the New Year comes.
(Khi Tết đến tôi không hát.)
- I always get lucky money at Tet.
(Tết nào tôi cũng được lì xì.)
- I usually go out and have fun with my friends.
(Tôi thường đi vui chơi với bạn bè.)
- I always dress beautifully at Tet.
(Tôi luôn ăn mặc đẹp vào dịp Tết.)
- I don’t buy salt for happiness.
(Tôi không mua muối để có niềm vui.)
4. Work in groups. Read the list and discuss what you should or shouldn’t do at Tet. (Làm việc theo nhóm. Đọc danh sách dưới đây và thảo luận là em nên hay không nên làm gì.)
Lời giải:
A: We should help decorate our houses.
(Chúng ta nên giúp trang trí nhà cửa.)
B: I agree. Should we play games all night?
(Mình đồng ý. Chúng mình có nên chơi trò chơi cả đêm không nhỉ?)
C: No, we shouldn't.
(Không, chúng ta không nên.)
Từ vựng:
- break things: làm vỡ đồ
- make a wish: có điều ước
- dress beautifully: ăn mặc đẹp
- say "Have fun!" to friends: nói “Chúc vui vẻ” với bạn
- help decorate our houses: giúp trang trí nhà cửa
- play games all night: chơi trò chơi cả đêm
- invite friends home: mời bạn đến nhà chơi
- ask for lucky money: hỏi xin tiền lì xì
- play loud music: chơi nhạc to
Giaibaitap.me
Skill 2 tiếng Anh Unit 6. Our Tet Holiday Global Success trang 65. Reading 1. Reading the passages and decide who says sentences 1-5. (Đọc các đoạn văn và quyết định ai nói các câu 1-5.)
Looking Back tiếng Anh 6 Unit 6. Our Tet Holiday Global Success trang 66. Vocabulary 1. Match the verbs on the left with the nouns on the right. (Nối động từ ở cột bên trái với danh từ ở cột bên phải.)
Project tiếng Anh 6 Unit 6. Our Tet Holiday Global Success trang 67. I wish 1. Each student gets a small piece of paper and writes his / her wishes on it. 2. He/She hangs it on a tree.
Skill tiếng Anh 6 Global Success Review 2 trang 68, 69. Reading 1. Read the passage and match the headings (A,B,C) with the paragraph. (Đọc văn bản và nối tiêu đề (A, B, C) với đoạn văn.)