Everyday English
Making and accepting appointments
(Tiếng Anh mỗi ngày: Đặt lịch hẹn và chấp nhận lịch hẹn)
1. Listen and read the short conversation below, paying attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại ngắn bên dưới, chú ý đến phần được làm nổi bật.)
Steven: Duong, let's go for a picnic this Sunday.
Duong: That's fine. What time can we meet?
Steven: How about 9 o'clock?
Duong: Sure. I'll meet you at that time.
Phương pháp:
Steven: Dương, chủ nhật này đi dã ngoại đi.
Dương: Được đấy. Chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ?
Steven: 9 giờ thì sao?
Dương: Chắc chắn rồi. Chúng ta sẽ gặp vào lúc đó nhé.
2. Work in pairs. Make a short conversation, following the example in 1.
(Làm việc theo cặp. Tạo đoạn hội thoại ngắn, làm theo mẫu ví dụ ở hoạt động 1.)
Lời giải:
Mai: Phong, let's go to Thong Nhat Park this Saturday afternoon.
Phong: That's great. What time can we meet?
Mai: How about 2 o'clock?
Phong: Sure, I'll meet you at that time.
Phương pháp:
Dịch:
(Phong, chiều thứ Bảy này đi công viên Thống Nhất nhé.)
(Tuyệt quá. Mấy giờ chúng ta có thể gặp nhau?)
(2 giờ được không?)
(Chắc chắn rồi, hẹn gặp lúc đó nhé.)
A travel guide
(Hướng dẫn du lịch)
3. Read the travel guide entry.
(Đọc bài thông tin hướng dẫn du lịch.)
GLOBAL TRAVEL GUIDES
The Himalayas is a mountain range. It's very special. It has the world’s highest mountain – Mount Everest. When visiting the Himalayas, remember to follow these rules.
+ You must ask before you visit the area.
+ You mustn't travel alone. Always go in a group.
+ You mustn't litter.
+ You must bring only the necessary things.
+ You must bring the right clothes too. Don't bring shorts or T-shirts!
Phương pháp:
Tạm dịch thông tin:
THÔNG TIN DU LỊCH TOÀN CẦU
Himalayas là một dãy núi. Nó rất đặc biệt. Nó có ngọn núi cao nhất thế giới - Đỉnh Everest. Khi đến tham quan Himalayas, hãy nhớ tuân theo những quy tắc sau:
+ Bạn phải xin phép trước khi bạn đến tham quan khu này.
+ Bạn không được đi du lịch một mình. Luôn đi theo nhóm.
+ Bạn không được xả rác.
+ Bạn chỉ được mang những thứ cần thiết.
+ Bạn cũng phải mang theo quần áo phù hợp. Đừng mang theo quần đùi hoặc áo phông!
4. Now make a list of the things you must bring to the Himalayas. Then add things you mustn't bring.
(Bây giờ lập danh sách những thứ bạn phải mang theo đến Himalayas. Sau đó thêm những thứ bạn không được mang theo.)
MUST |
MUSTN’T |
compass |
bicycle
|
Lời giải:
MUST (phải mang theo) |
MUSTN’T (không được mang theo) |
- compass (la bàn) - sleeping bag (túi ngủ) - plaster (băng cá nhân) - backpack (ba lô) - waterproof coat (áo khoác chống thấm nước) |
- bicycle (xe đạp) - shorts (quần đùi) - T-shirt (áo phông) |
5. Role-play being a tour guide and a tourist. Tell your partner what to prepare for their trip to the Himalayas, and give reasons.
(Đóng vai là một hướng dẫn viên du lịch và một du khách. Nói cho bạn em cần chuẩn bị gì cho chuyến đi đến Himalayas, và đưa ra lý do.)
Example:
A: I'd like to go to the Himalayas next month.
(Tôi muốn đến Himalayas vào tháng tới.)
B: OK. I think you must bring a waterproof coat. It's cold and rainy there!
(Được rồi. Tôi nghĩ bạn phải mang theo áo khoác không thấm nước. Ở đó lạnh và mưa!)
A: Yes. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không?)
B: You must... and you mustn't ...
Lời giải:
A: I'd like to go to the Himalayas next month.
B: OK. I think you must bring a waterproof coat. It's cold and rainy there!
A: Yes. Anything else?
B: You must bring a sleeping bag so that you can stay here overnight. You must also bring a compass in case you are lost.
A: Is there anything I mustn’t bring?
B: Well, you mustn’t bring bicycle because you can’t ride it here and it’s very cold, so you mustn’t bring shorts or T- shirt.
A: Thanks a lot.
Tạm dịch:
A: Tôi muốn đến Himalayas vào tháng tới.
B: Được rồi. Tôi nghĩ bạn phải mang theo áo khoác không thấm nước. Ở đó lạnh và mưa!
A: Vâng. Còn gì nữa không?
B: Bạn phải mang theo túi ngủ để có thể ở lại đây qua đêm. Bạn cũng phải mang theo la bàn đề phòng bị lạc.
A: Có thứ gì tôi không được mang theo không?
B: À, bạn không được mang theo xe đạp vì bạn không thể đi xe đạp ở đây và trời rất lạnh, vì vậy bạn không được mang theo quần đùi hoặc áo phông.
A: Cảm ơn rất nhiều.
Giaibaitap.me
Skill 1 tiếng Anh 6 Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam Global Success trang 54. Reading 1. Before you read, look at the pictures below. Make predictions about the reading. Then read and check your ideas. (Trước khi đọc, nhìn những bức ảnh bên dưới.
Skill 2 tiếng Anh 6 Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam Global Success trang 55. Listening 1. Work in groups. Discuss the questions. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi.) What do you know about Phu Quoc Islands? (Em biết gì về đảo Phú Quốc?)
Looking Back tiếng Anh 6 Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam Global Success trang 56. Match the name of a natural wonder in column A with a word indicating it in colmn.
Project tiếng Anh 6 Unit 5.Natural Wonders of Viet Nam Global Success trang 57. DREAM DESTINATION (ĐIỂM ĐẾN LÝ TƯỞNG) 1. In groups, make a poster about a natural wonder you would like to visit.