Trang chủ
Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Tiếng Anh 6 - Global Success

Unit 11: Our Greener World

Giải bài tập Tiếng Anh 6 trang 51, 52 A Closer Look 2 - Unit 11 Our Greener World - Global Success - Kết nối tri thức. 2. Write a/ an or the. (Điền a, an hoặc the.)

Grammar - Unit 11 SGK Tiếng Anh 6 Global Success 

1. Write a or an.

(Điền a hoặc an.)

1. ............ egg

2. ............... friend

3. ............... sink

4. ................ arm

5. ................ mouth 

6. ................. onion

7. .................. umbrella

8. ................... classmate

Bài giải:

1. an

2. a

3. a 4. an
5. a 6. an 7. an

8. a

1. an egg (một quả trứng)

2. a friend (một người bạn)

3. a sink (một cái bồn rửa mặt)

4. an arm (một cánh tay)

5. a mouth (một cái miệng)

6. an onion (một củ hành tây)

7. an umbrella (một cái ô/ cây dù)

8. a classmate (một người bạn học cùng lớp)

2. Write a/ an or the.

(Điền a, an hoặc the.)

1. My father is ......... doctor.

2. ..............Sun keeps........ Earth warm.

3. ............ dolphin is intelligent animal.

4. I have ............. orange shirt too.

5. My brother likes blue pen, not......... red one.

Bài giải:

1. a 2. The, the 3. A, an 4. An 5. the, the

1. My father is a doctor.

(Cha tôi là bác sĩ.)

2. The Sun keeps the Earth warm.

(Mặt trời giữ cho Trái Đất luôn ấm.)

3. A dolphin is an intelligent animal.

(Cá heo là một loài động vật thông minh.)

4. I have an orange shirt too.

(Tôi cũng có một chiếc áo sơ mi màu cam.)

5. My brother likes the blue pen, not the red one.

(Anh trai tôi thích bút màu xanh, không phải màu đỏ.)

3. Write the correct form of each verb in brackets.

(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)

1. If it (be) ..........  sunny next week, we (go) .............  on a picnic.

2. If we (recycle) ............  more, we (help) ............  the Earth.

3. We (save)...........  a lot of trees if we (not waste) .............. so much paper.

4. More people (have)......... fresh water if we (use) ....... less water.

5. If the river (not be) .......... dirty, there (be) ............ more fish.

Bài giải:

1. is - will go 2. recycle - will help 3. will save - don't waste 4. will have - use 5. isn't - will be

1. If it is sunny next week, we will go on a picnic.

(Nếu tuần sau trời nắng, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)

2. If we recycle more, we will help the Earth.

(Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, chúng ta sẽ giúp ích cho Trái Đất.)

3. We will save a lot of trees if we don't waste so much paper.

(Chúng ta sẽ cứu được rất nhiều cây nếu chúng ta không lãng phí nhiều giấy như vậy.)

4. More people will have fresh water if we use less water.

(Sẽ có nhiều người có nước ngọt hơn nếu chúng ta sử dụng ít nước hơn.)

5. If the river isn't dirty, there will be more fish.

(Nếu sông không bẩn, sẽ có nhiều cá hơn.)

4. Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence.

(Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1.)

1. The air isn't fresh. People cough.

(Không khí không trong lành. Mọi người ho.)

2. The water is dirty. A lot of fish die.

(Nước bẩn. Rất nhiều cá chết.)

3. We cut down trees in the forest. There are more floods.

(Chúng tôi chặt cây trong rừng. Có nhiều lũ lụt.)

4. There is too much noise. People don't sleep.

(Có quá nhiều tiếng ồn. Mọi người không ngủ.)

5. There is no water. Plants die.

(Không có nước. Thực vật chết.)

Bài giải:

1. If the air isn’t fresh, people will cough.

2. If the water is dirty, a lot of fish will die.

3. If we cut down trees in the forest, there will be more floods.

4. If there is too much noise, people won’t sleep.

5. If there is not water, plants will die.

Hướng dẫn dịch:

1. Nếu không khí không trong lành, mọi người sẽ bị ho.

2. Nếu nước bẩn, rất nhiều cá sẽ chết.

3. Nếu chúng ta chặt cây trong rừng, sẽ có nhiều lũ lụt hơn.

4. Nếu có quá nhiều tiếng ồn, mọi người sẽ không ngủ.

5. Nếu không có nước, cây cối sẽ chết.

5. GAME: Fun matching.

(Kết hợp vui nhộn.)

Work in groups, A and B.

(Làm việc theo nhóm, A và B.)

Group A secretly writes five if-clauses ona sheet of paper.

(Nhóm A bí mật viết năm mệnh đề if trên một tờ giấy.)

Group B secretly writes five main clauses on another sheet of paper.

(Nhóm B bí mật viết năm mệnh đề chính trên một tờ giấy khác.)

Match the if-clauses with the main clauses.

(Nối mệnh đề if với mệnh đề chính.)

Do they match? Are there any funny sentences?

(Họ có hợp nhau không? Có bất kỳ sự vui nhộn nào không?)

Bài giải:

A

B

- If there are too many people

(Nếu có quá nhiều người)

- If it is hot

(Nếu trời nóng)

- If today is Sunday

(Nếu hôm nay là Chủ nhật)

- trees will die

(cây sẽ chết)

- I will feel cold

(tôi sẽ thấy lạnh)

- our would will be greener

(thế giới của chúng ta sẽ xanh hơn)

Giaibaitap.me

Góp ý - Báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me