Vocabulary
1. Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words.
(Nối các địa điểm với bức tranh tương ứng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.)
Name some other places in your neighbourhoood.
(Kể tên những nơi khác trong khu em sống.)
Lời giải:
1.c: square |
2. e: art gallery |
3. d: cathedral |
4.a: temple |
5. b: railway station |
|
Dịch:
1. quảng trường
2. phòng trưng bày nghệ thuật
3. thánh đường
4. chùa
5. ga đường sắt
2. Work in pairs. Ask and answer questions about where you live.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi em sống.)
Example:
A: Is there a square in your neighbourhood?
(Trong khu bạn sống có quảng trường không?)
B: Yes, there is./ No, there isn't.
(Có. / Không.)
Lời giải:
A: Is there a shopping mall in your neighbourhood?
(Trong khu bạn sống có trung tâm mua sắm không?)
B: Yes, there is./ No, there isn't.
(Có. / Không.)
3. Work in groups. Ask and answer about your neighbourhood. You can use the adjectives below.
(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về khu em sống. Em có thể sử dụng các tính từ bên dưới.)
noisy |
crowded |
peaceful |
quiet |
modern |
beautiful |
busy |
boring |
Example:
(Ví dụ: )
A: Is your neighbourhood quiet?
(Khu bạn sống có yên tĩnh không?)
B: Yes, it is. / No, it’s noisy.
(Có. / Không, nó ồn ào lắm.)
Lời giải:
A: Is your neighbourhood busy?
(Khu bạn sống có nhộn nhịp không?)
B: No, it’s peaceful.
(Không, nó yên bình lắm.)
Phương pháp:
- noisy: ồn ào
- crowded: đông đúc
- peaceful: yên bình
- quiet: yên tĩnh
- modern: hiện đại
- beautiful: xinh đẹp
- busy: bận rộn
- boring: nhàm chán
Pronunciation
/ɪ/ and /iː/
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪ/ and /iː/.
(Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /ɪ/ và /iː/)
noisy exciting expensive cheap
clean peaceful convenient friendly
Now, in pairs put the words in the correct column.
(Bây giờ, làm việc theo cặp đặt các từ này vào cột đúng.)
/ɪ/ |
/iː/ |
noisy |
convenient
|
Lời giải:
/ɪ/ |
/iː/ |
noisy /ˈnɔɪzi/ exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ expensive /ɪkˈspensɪv/ friendly /ˈfrendli/ |
convenient /kənˈviːniənt/ clean /kliːn/ cheap /tʃiːp/ peaceful /ˈpiːsfl/ |
5. Listen and practice the chant. Notice the sounds /ɪ/ and /iː/.
(Nghe và thực hành bài đồng dao. Chú ý âm /ɪ/ và /iː/.)
MY NEIGHBOURHOOD
My city is very noisy.
There are lots of trees growing.
The people here are busy.
It's a lively place to live in.
My village is very pretty.
There are lots of places to see.
The people here are friendly.
It's a fantastic place to be.
Phương pháp:
Tạm dịch bài đồng dao:
KHU XÓM CỦA TÔI
Thành phố của tôi rất ồn ào.
Có rất nhiều cây cối đang phát triển.
Con người ở đây bận rộn.
Đó là một nơi nhộn nhịp.
Làng tôi rất đẹp.
Có rất nhiều nơi để xem.
Con người ở đây rất thân thiện.
Đó là một nơi tuyệt vời để ở.
Giaibaitap.me
A Closer Look 2 tiếng Anh lớp 6 Unit 4. My Neighbourhood Global Success trang 41, 42. Comparative adjectives (Ngữ pháp: Tính từ so sánh hơn) 1. Complete the following sentences with the comparative form of the adjectives in brackets. Number 1 is an example.
Communication tiếng Anh 6 Unit 4. My Neighbourhood Global Success trang 43. Everyday English Asking for and giving directions (Tiếng Anh mỗi ngày: Hỏi và chỉ đường) 1. Listen and read the conversations. (Nghe và đọc các bài hội thoại.)
Skill 1 tiếng Anh 6 Unit 4. My Neighbourhood Global Success trang 44. Reading 1. Read Khang's blog. Look at the words in the box then find them in the text and underline them. What do they mean?
Skill 2 Tiếng Anh 6 unit 4. My Neighbourhood Global Success trang 45. Nội dung bài nghe: Khang: Where do you live, Vy? Vy: I live in the suburbs of Ho Chi Minh City. Khang: What do you like about it? Vy: There are many things I like about it.