Trang chủ
Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
Bình chọn:
4 trên 5 phiếu

Tiếng Anh 6 - Global Success

Unit 4: My Neighbourhood

A Closer Look 1 tiếng Anh lớp 6 Unit 4. My Neighbourhood Global Success trang 40. 2. Work in pairs. Ask and answer questions about where you live. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi em sống.)

 Vocabulary

1. Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words.

(Nối các địa điểm với bức tranh tương ứng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.)

Name some other places in your neighbourhoood.

(Kể tên những nơi khác trong khu em sống.)

Lời giải: 

1.c: square

2. e: art gallery 

3. d: cathedral                            

4.a: temple 

5. b: railway station

 

Dịch:

1. quảng trường

2. phòng trưng bày nghệ thuật

3. thánh đường

4. chùa

5. ga đường sắt

2. Work in pairs. Ask and answer questions about where you live.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi em sống.)

Example:

A: Is there a square in your neighbourhood?

(Trong khu bạn sống có quảng trường không?)

B: Yes, there is./  No, there isn't.

(Có. / Không.)

Lời giải: 

A: Is there a shopping mall in your neighbourhood?

(Trong khu bạn sống có trung tâm mua sắm không?)

B: Yes, there is./  No, there isn't.

(Có. / Không.)

3. Work in groups. Ask and answer about your neighbourhood. You can use the adjectives below.

(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về khu em sống. Em có thể sử dụng các tính từ bên dưới.)

noisy      

crowded       

peaceful

quiet       

modern        

beautiful

busy        

boring

Example

(Ví dụ: )

A: Is your neighbourhood quiet?

(Khu bạn sống có yên tĩnh không?)

B: Yes, it is. / No, it’s noisy.

(Có. / Không, nó ồn ào lắm.)

Lời giải: 

A: Is your neighbourhood busy?

(Khu bạn sống có nhộn nhịp không?)

B: No, it’s peaceful.

(Không, nó yên bình lắm.)

Phương pháp: 

- noisy: ồn ào

- crowded: đông đúc

- peaceful: yên bình

- quiet: yên tĩnh

- modern: hiện đại

- beautiful: xinh đẹp

- busy: bận rộn

- boring: nhàm chán

Pronunciation

/ɪ/ and /iː/

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪ/ and /iː/.

(Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /ɪ/ và /iː/)

noisy         exciting          expensive               cheap    

clean         peaceful         convenient             friendly

Now, in pairs put the words in the correct column.

(Bây giờ, làm việc theo cặp đặt các từ này vào cột đúng.)

/ɪ/

/iː/

noisy

convenient

 

 

Lời giải: 

/ɪ/

/iː/

noisy /ˈnɔɪzi

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ 

expensive /ɪkˈspensɪv/ 

friendly /ˈfrendli

convenient /kənˈvniənt/ 

clean /kln/ 

cheap /tʃp/ 

peaceful /ˈpsfl/

5. Listen and practice the chant. Notice the sounds /ɪ/ and /iː/.

(Nghe và thực hành bài đồng dao. Chú ý âm /ɪ/ và /iː/.)

MY NEIGHBOURHOOD

My city is very noisy.

There are lots of trees growing.

The people here are busy.

It's a lively place to live in.

My village is very pretty.

There are lots of places to see.

The people here are friendly.

It's a fantastic place to be.

Phương pháp:

Tạm dịch bài đồng dao:

KHU XÓM CỦA TÔI

Thành phố của tôi rất ồn ào.

Có rất nhiều cây cối đang phát triển.

Con người ở đây bận rộn.

Đó là một nơi nhộn nhịp.

 Làng tôi rất đẹp.

Có rất nhiều nơi để xem.

Con người ở đây rất thân thiện.

Đó là một nơi tuyệt vời để ở.


Giaibaitap.me 

Góp ý - Báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me