VOCABULARY Food
1. Complete the words in the texts.
(Hoàn thành các từ trong văn bản.)
Lời giải:
1. egg |
2. bacon |
3. juice |
4. fruit |
5. apple |
6. salad |
7. vegetables |
8. cheese |
9. burgers |
10. chips |
|
Hướng dẫn dịch:
Kai
Bữa ăn ưa thích của tớ là bữa sáng. Tớ thích tất cả các loại đồ ăn khác nhau mà mình có. Tớ thường ăn trứng với thịt xông khói. Và tớ thường uống nước hoa quả lạnh. Bữa sáng là một khởi đầu tốt nhất cho một ngày mới
Jasmine
Tớ thích đồ ăn có lợi cho sức khỏe. Tớ thích ăn trái cây ví dụ như nho hoặc là táo. Bữa trưa tớ thích ăn rau trộn với dưa chuột và rất nhiều thứ khác ở trong đó. Nếu tớ làm pizza, tớ sẽ cho rất nhiều rau trong đó tất nhiên là một chút phô mai. Tớ không thích những đồ ăn nhanh có hại cho sức khỏe ví dụ như burgers và khoai tây chiên
READING Sumo style
2. Complete the text with the words.
(Hoàn thành bài khóa với các từ.)
bowls desserts dish enormous train vitamins |
Japanese sumo wrestlers have a very different lifestyle to most people. Many sumo wrestlers are 1.......... some of them weigh around 190 kilos! They also have to get up very early and 2………..a lot. They always eat a special 3................... - it's called chankonabe. They often eat six or seven 4……..... of it in one meal! It's quite healthy because there are a lot of 5........in it and there isn't much fat. They don't only eat chankonabe - they have different things such as eggs, salads and 6…………. too.
1. enormous | 2. train | 3. dish |
4. bowls | 5. vitamins | 6. desserts |
Japanese sumo wrestlers have a very different lifestyle to most people. Many sumo wrestlers are 1enormous - some of them weigh around 190 kilos! They also have to get up very early and 2train a lot. They always eat a special 3dish - it's called chankonabe. They often eat six or seven 4bowls of it in one meal! It's quite healthy because there are a lot of 5vitamins in it and there isn't much fat. They don't only eat chankonabe - they have different things such as eggs, salads and 6desserts too.
Dịch bài đọc:
Các võ sĩ sumo Nhật Bản có lối sống rất khác với hầu hết mọi người. Nhiều đô vật sumo thì to lớn, vài người trong số họ nặng khoảng 190 kg! Họ cũng phải dậy từ rất sớm và tập luyện rất nhiều. Họ luôn ăn một món đặc biệt - nó được gọi là chankonabe. Họ thường ăn sáu hoặc bảy bát trong một bữa ăn! Nó khá tốt cho sức khỏe vì có nhiều vitamin và không có nhiều chất béo. Họ không chỉ ăn chankonabe - họ còn có những thứ khác nhau như trứng, salad và các món tráng miệng.
LANGUAGE FOCUS: some, any, much, many and a lot of + countable and uncountable nouns
3. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
3. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
1. There aren't ..... sweets in this bag.
a. some b. much c. many
2. I haven't got ...... cheese with my burger.
a. any b. some c. many
3. My sister eats ...... unhealthy snacks.
a. much b.a lot of c. any
4. There isn't ..... soup in your bowl.
a. some b. much c. many
5. Are there ..... nice dishes on the menu?
a. any b. much c. a lot
6. We've got ...... nice black grapes.
a. some b. any c. much
Lời giải:
1. c | 2. a | 3. b | 4. b | 5. a | 6. a |
1. There aren't many sweets in this bag.
(Không có nhiều kẹo trong chiếc túi này.)
Giải thích: Câu phủ định và sau chỗ trống là danh từ sweets số nhiều nên chọn many.
2. I haven't got any cheese with my burger.
(Tôi không có bất kỳ pho mát nào với bánh mì kẹp thịt của tôi.)
Giải thích: Câu phủ định và sau chỗ trống là danh từ cheese không đếm được nên chọn any.
3. My sister eats a lot of unhealthy snacks.
(Em gái tôi ăn rất nhiều đồ ăn vặt không lành mạnh.)
Giải thích: Câu khẳng định và sau chỗ trống là danh từ unhealthy snacks số nhiều nên chọn a lot of.
4. There isn't much soup in your bowl.
(Không có nhiều súp trong bát của bạn.)
Giải thích: Câu phủ định và sau chỗ trống là danh từ soup không đếm được nên chọn much.
5. Are there any nice dishes on the menu?
(Có món nào ngon trong thực đơn không?)
Giải thích: Câu nghi vấn và sau chỗ trống là danh từ nice dishes số nhiều nên chọn any.
6. We've got some nice black grapes.
(Chúng tôi có một số nho đen ngon.)
Giải thích: Câu khẳng định và sau chỗ trống là danh từ nice black grapes số nhiều nên chọn some.
VOCABULARY AND LISTENING Adjectives: Health
4. Listen and draw lines from names 1-7 to people a-g in the picture.
(Nghe và vẽ các đường tên từ 1 đến 7 cho người từ a đến g trong hình.)
1-a |
2-e |
3-c |
4-g |
5-b |
6-f |
7-d |
|
LANGUAGE FOCUS Verb + -ing
5. Write sentences using the verbs.
(Viết câu sử dụng các động từ.)
1. My sister .................................. in the park. (love, play)
2. Artem always........................at 6 a.m. (hate, get up)
3. Nuran and Osman......................... at home. (like, help)
4. I ........................................ in the centre of town. (don't mind, live)
5. We................................... for the bus. (not like, run)
6. For lunch, Ann................................... sandwiches. (prefer, eat)
7. Freddie.........................................in cold water. (not like, swim)
8. I ................................................ homework. (don't mind, do)
Lời giải:
1. loves playing | 2. hates getting up | 3. like helping | 4. don't mind living |
5. don't like running | 6. prefers eating | 7. doesn't like swimming | 8. don't mind doing |
1. My sister loves playing in the park.
(Em gái tôi thích đi chơi trong công viên.)
2. Artem always hates getting up at 6 a.m.
(Artem luôn ghét thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
3. Nuran and Osman like helping at home.
(Nuran và Osman thích giúp làm việc nhà.)
4. I don't mind living in the centre of town.
(Tôi không ngại sống ở trung tâm thị trấn.)
5. We don't like running for the bus.
(Chúng tôi không thích chạy theo xe buýt.)
6. For lunch, Ann prefers eating sandwiches.
(Bữa trưa, Ann thích ăn bánh mì kẹp hơn.)
7. Freddie doesn't like swimming in cold water.
(Freddie không thích bơi trong nước lạnh.)
8. I don't mind doing homework.
(Tôi không ngại làm bài tập về nhà.)
SPEAKING In a cafe
6. Put the dialogue in the correct order. Number the sentences.
(Đặt lời thoại theo đúng thứ tự. Đánh số các câu.)
a. Waitress: Would you like chips or salad with your burger? | |
b. Ellen: Here you are. | |
c. Waitress: Hi there. Can I help you? | |
d. Ellen: Erm ... salad, please. | |
e. Waitress: OK. That's seven pounds, please. | |
6 | f. Ellen: Yes, I'll have a cola, please. |
g. Waitress: Thank you. | |
h. Ellen: Yes, can I have a lamb burger, please? | |
i. Waitress: Anything else? |
Lời giải:
1 - c: Waitress: Hi there. Can I help you?
(Chào bạn. Tôi có thể giúp bạn không?)
2 - h: Ellen: Yes, can I have a lamb burger, please?
(Vâng, cho tôi một cái bánh mì kẹp thịt cừu được không?)
3 - a: Waitress: Would you like chips or salad with your burger?
(Bạn có muốn ăn khoai tây chiên hay sa-lát với bánh mì kẹp thịt không?)
4 - d: Ellen: Erm ... salad, please.
(Ừm... làm ơn cho tôi sa-lát.)
5 - i: Waitress: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
6 - f: Ellen: Yes, I'll have a cola, please.
(Vâng, làm ơn cho tôi một lon cola.)
7 - e: Waitress: OK. That's seven pounds, please.
(Vâng. Vui lòng thanh toán 7 bảng Anh.)
8 - b: Ellen: Here you are.
(Của bạn đây.)
9 – g: Waitress: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
7. Choose the correct words and complete the text.
(Chọn các từ đúng và hoàn thành văn bản.)
Lời giải:
1. c | 2. b | 3. c | 4. a |
5. b | 6. c | 7. b | 8. a |
Davids Menu Blog
new ideas from around the world
7 September 2020
Hi. Here are some new ideas for an Indian menu.
(1) First, I've got some small Indian snacks. They're really nice and (2) tasty. (3) After that, there's an Indian yoghurt and cucumber dish - it's called raita. You can have it with bread. I love making this and it's easy (4) to make. Next is the main course. Today, it's a hot vegetable curry with rice. It looks good and it tastes (5) great.
(6) Finally, my favourite-dessert! It's Indian ice cream - kulfi - with fruit. This is easy because it hasn't got (7) many ingredients. Chop some fruit and serve with the ice cream. Mmm! Delicious!
(8) Enjoy your meal! Join me next week for another great menu.
Tạm dịch:
Davids Menu Blog
những ý tưởng mới từ khắp nơi trên thế giới
7 tháng 9 năm 2020
Xin chào. Dưới đây là một số ý tưởng mới cho thực đơn Ấn Độ.
Đầu tiên, tôi có một số món ăn nhẹ nhỏ của Ấn Độ. Chúng thực sự tuyệt và ngon. Sau đó là món sữa chua và dưa chuột của Ấn Độ - nó được gọi là rai-ta. Bạn có thể ăn kèm với bánh mì. Tôi thích làm món này và nó rất dễ làm. Tiếp theo là món chính. Hôm nay, là món cà ri rau nóng với cơm. Nó trông đẹp mắt và nó có hương vị tuyệt vời. Cuối cùng, món tráng miệng yêu thích của tôi! Đó là kem Ấn Độ - kulfi – cùng với trái cây. Món này rất dễ làm vì nó không có nhiều thành phần. Hãy cắt một ít trái cây và dùng với kem. Ừm! Ngon!
Ăn ngon miệng nhé! Hãy tham gia cùng tôi vào tuần tới để có một thực đơn tuyệt vời khác.
VOCABULARY: Sports
8. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
1. There are eleven players on a h…………. team.
2. The 100 metres and 200 metres races are m…………. events.
3. Manchester United is a famous football t…………...
4. The O…………… Games take place every four years.
5. The Tour de France is a famous c…………. race.
6. Wimbledon is a famous tennis c…………….. in London.
7. S……….. is a good sport to do in themountains when it's snowing.
8. The Wortd Cup is a famous f…………. competition.
Lời giải:
1. hockey | 2. marathon | 3. team | 4. Olympic |
5. cycling | 6. competition | 7. Skiing | 8. football |
1. There are eleven players on a hockey team.
(Có mười một người chơi trong một đội khúc côn cầu.)
2. The 100 metres and 200 metres races are marathon events.
(Các cuộc đua 100 mét và 200 mét là các sự kiện marathon.)
3. Manchester United is a famous football team.
(Manchester United là một đội bóng nổi tiếng.)
4. The Olympic Games take place every four years.
(Thế vận hội Olympic diễn ra bốn năm một lần.)
5. The Tour de France is a famous cycling race.
(Tour de France là một cuộc đua xe đạp nổi tiếng.)
6. Wimbledon is a famous tennis competition in London.
(Wimbledon là một cuộc thi quần vợt nổi tiếng ở London.)
7. Skiing is a good sport to do in themountains when it's snowing.
(Trượt tuyết là một môn thể thao tốt để thực hiện ở đài phun khi trời có tuyết.)
8. The Wortd Cup is a famous football competition.
(Wortd Cup là một cuộc thi bóng đá nổi tiếng.)
9. Complete the sentences with the correct form of the words.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của các từ.)
1. He's got a gold medal. He was a……… at the last Olympic Games. (medal)
2. She was the first person in the marathon. She was the...... (win)
3. I wasn't in the race. I was only a ....... . (spectate)
4. Usain Bolt was the most famous ......... in the Olympic 100-metre race. (compete)
5. She's the best................. in Australia. (swim)
Lời giải:
1. medalist | 2. winner | 3. spectator | 4. competitor | 5. swimmer |
1. He's got a gold medal. He was a medalist at the last Olympic Games.
(Anh ấy được huy chương vàng. Anh ấy là người giành được huy chương tại Thế vận hội Olympic vừa qua.)
medalist (n): người nhận huy chương
2. She was the first person in the marathon. She was the winner.
(Cô ấy là người đầu tiên chạy marathon. Cô ấy là người chiến thắng.)
winner (n): người chiến thắng
3. I wasn't in the race. I was only a spectator.
(Tôi không tham gia cuộc đua. Tôi chỉ là một khán giả.)
spectator (n): khán giả xem thể thao
4. Usain Bolt was the most famous competitor in the Olympic 100-metre race.
(Usain Bolt từng là đối thủ nổi tiếng nhất trong cuộc đua 100 mét Olympic.)
competitor (n): đối thủ
5. She's the best swimmer in Australia.
(Cô ấy là vận động viên bơi lội giỏi nhất ở Úc.)
swimmer (n): người bơi
LANGUAGE FOCUS: there was(n't), there were(n't) was(n't), were(n't)
10. Complete the sentences with the words.
(Hoàn thành các câu với các từ.)
1. ………………….many fans at the match on Saturday. Only five or six.
2. They don't like sport so they...........interested in the golf on TV last night.
3. My favourite football player at the World Cup……….... Mesut Özil.
4. ................. five hundred runners in the marathon.
5. ........................ a really exciting film at the cinema last week.
6. We………………… very happy on our fantastic holiday in August.
7. …………………a train station in this town 300 years ago.
8. James was ill, so he ................... in the race.
Lời giải:
1. There weren’t | 2. weren’t | 3. was | 4. There were |
5. There was | 6. were | 7. There was | 8. wasn’t |
1. There weren’t many fans at the match on Saturday. Only five or six.
(Không có nhiều người hâm mộ ở trận đấu vào thứ Bảy. Chỉ năm hoặc sáu người.)
2. They don't like sport so they weren’t interested in the golf on TV last night.
(Họ không thích thể thao nên họ không quan tâm đến trận gôn trên TV đêm qua.)
3. My favourite football player at the World Cup was Mesut Özil.
(Cầu thủ bóng đá yêu thích của tôi tại World Cup là Mesut Ozil.)
4. There were five hundred runners in the marathon.
(Có năm trăm vận động viên chạy marathon.)
5. There was a really exciting film at the cinema last week.
(Có một bộ phim thực sự thú vị tại rạp chiếu phim tuần trước.)
6. We were very happy on our fantastic holiday in August.
(Chúng tôi đã rất hạnh phúc trong kỳ nghỉ tuyệt vời vào tháng 8.)
7. There was a train station in this town 300 years ago.
(Có một ga xe lửa ở thị trấn này 300 năm trước.)
8. James was ill, so he wasn’t in the race.
(James bị ốm, vì vậy anh ấy. Không tham gia cuộc đua.)
VOCABULARY AND LISTENING XGames
11. Listen and write True or False.
(Nghe và viết Đúng hay Sai.)
Hannah Burton ....
1. won the silver medal last night _____________
(đã giành được huy chương bạc đêm qua )
2. did one very difficult trick last night _____________
(đã làm một thủ thuật rất khó tối qua)
3. started to snowboard at the age of fifteen _____________
(bắt đầu trượt tuyết ở tuổi mười lăm)
4. became interested in the sport on holiday _____________
(bắt đầu quan tâm đến môn thể thao vào kỳ nghỉ)
5. learned to snowboard in two months _____________
(học trượt ván trong hai tháng)
6. did gymnastics when she was younger_____________
(đã tập thể dục dụng cụ khi cô ấy còn nhỏ)
Lời giải:
1. false |
2. false |
3.true |
4.true |
5. false |
6. true |
Hướng dẫn dịch:
1. Thằng huy chương bạc tối hôm qua
2. Thực hiện một màn ảo thuật khó tối hôm qua
3. Bắt đầu học trượt tuyết từ năm 15 tuổi
4. Trở nên có hứng thú với thể thao vào kì nghỉ
5. Học trượt tuyết trong hai tháng
6. Tập thể dục dụng cụ khi cô ấy còn trẻ
LANGUAGE FOCUS: Past simple (afirmative), Past time expressions
12. Complete the sentences using the past simple forms of verbs.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng uqas khứ đơn của động từ.)
become compete score swim travel watch |
1. I …………. that TV programme about the New York Marathon last night.
2. We …………. in the sea yesterday. It was cold.
3. My brother …………. to Japan last year.
4. That tennis player first …………. famous two years ago.
5. You …………. a goal yesterday! That's great!
6. I …………. in a tennis competition last year.
Lời giải:
1. watched |
2. swam |
3. traveled |
4. became |
5. scored |
6. competed |
1. I watched that TV programme about the New York Marathon last night.
(Mình xem chương trình truyền hình về cuộc đua Ma-ra- tông ở New York tối hôm qua.)
2. We swam in the sea yesterday. It was cold.
(Chúng mình đã bơi ngoài biển hôm qua. Nó rất lạnh.)
3. My brother traveled to Japan last year.
(Anh mình du lịch đến Nhật năm ngoái.)
4. That tennis player first became famous two years ago.
(Tuyển thủ quần vợt trở nên nổi tiếng lần đầu cách đây 2 năm.)
5. You scored a goal yesterday! That's great!
(Hôm qua bạn đã ghi một bàn ngày hôm qua. Thật tuyệt vời!)
6. I competed in a tennis competition last year.
(Tôi đã tham gia tranh tài ở cuộc thi tennis năm ngoái.)
SPEAKING: Last weekend
13. Complete the dialogue with the words. There are four extra words
(Hoàn thành bài hội thoại với các từ. Có 4 từ thừa.)
bad don’t good go hello how news not was went were when with |
Jamie: Hi Luke. (1) …………… are things?
Luke: Hey, Jamie. Great, thanks. How (2) …………… your weekend?
Jamie: It was brilliant, thanks. I (3) …………… to an ice hockey match on Sunday.
Luke: Really? Was it (4) ……………?
Jamie: Yes, it was amazing. There (5) …………… a lot of goals. Brighton Tigers won 7-6 in the end.
Luke: That's good (6) …………….! Who were you (7) ……………?
Jamie: My dad. Why (8)…………… you come next time?
Luke: Yes. Why not? Text me (9) …………… you're going.
Lời giải:
1. how |
2. was |
3. went |
4. good |
5. were |
6. news |
7. with |
8. don’t |
9. when |
Jamie: Hi Luke. (1) how are things?
Luke: Hey, Jamie. Great, thanks. How (2) was your weekend?
Jamie: It was brilliant, thanks. I (3) went to an ice hockey match on Sunday.
Luke: Really? Was it (4) good?
Jamie: Yes, it was amazing. There (5) were a lot of goals. Brighton Tigers won 7-6 in the end.
Luke: That's good (6) news! Who were you (7) with?
Jamie: My dad. Why (8) don’t you come next time?
Luke: Yes. Why not? Text me (9) when you're going.
Tạm dịch:
Jamie: Chào Luck, mọi thứ thế nào?
Luke: Chào Jamie. Tuyệt vời. Cảm ơn. Cuối tuần của bạn thế nào?
Jamie: Tuyệt vời. Cảm ơn. Mình đã đến trận đấu khúc côn cầu vào Chủ nhật.
Luke: Thật á? Nó có hay không?
Jamie: Có, nó rất tuyệt vời. Có rất nhiều bàn thắng. Brighton Tiger thắng chung cuộc 7-6.
Luke: Tuyệt vời. Bạn đi cùng với ai?
Jamie: Bố mình. Tại sao bạn không đi vào lần sau nhỉ?
Luke: Ừm tại sao không nhỉ? Nhắn tin cho mình vào khi bạn đi lần sau nhé.
WRITING A sports star
14. Order the words to make sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. name / Andy Murray's /is/full/ Andrew Baron Murray
Andy Murray's ………………………………………
2. player / tennis / he's /a/ Scotland / from
He's ………………………………………
3. born / he / 15th May 1987 / was / on
Не ………………………………………
4. first / Murray / competed / in / tennis matches / when / at /he / school / was
Murray ………………………………………
5. age / seventeen / at / of /won / the Junior US Open/he/the
At ………………………………………
6. won / medal / gold /a/he/ the Olympics / at
Не ………………………………………
7. one / the / successful / most / British / players / tennis / he's / of
He's ………………………………………
Lời giải:
1. How |
2. was |
3. went |
4, good |
5. were |
6. news |
7. with |
8.don’t |
9. when |
Hướng dẫn dịch:
Jamie: Chào Luck, mọi thứ thế nào?
Luck: Chào Jamie. Tuyệt vời. Cảm ơn . Cuối tuần của cậu như thế nào?
Jamie: Tuyệt vời. Cảm ơn. Tớ đến trận đấu khúc côn cầu vào Chủ Nhật
Luck: Thật á? Nó có hay ko?
Jamie: Có, nó rất tuyệt vời. Có rất nhiều bàn thắng. Brighton Tiger thắng chung cuộc 7-6.
Luck: Tuyệt vời. Bạn đi cùng với á?
Jamie:Bố tớ. Tại sao cậu không đi vào lần sau?
Luck. Ừ tại sao không? Nhắn tin cho tớ vào khi cậu đi lần sau nhé
Giaibaptap.me
Giải bài tập Vocabulary, Unit 7 Growing up trang 86, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 2. Listen and repeat the words in exercise 1. Which words describe you?
Giải bài tập Reading, Unit 7 Growing up trang 88, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 1. Look at the picture. What is special about it? Read and check your answer.
Giải bài tập Language focus, Unit 7 Growing up trang 89, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 5. Write about your experiences. Use the affirmative or negative form of the verbs.
Giải bài tập Vocabulary and Listening, Unit 7 Growing up trang 90, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 5. Work in pairs. Compare your sentenxes in exercise 4.