Trang chủ
Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
Bình chọn:
4 trên 21 phiếu

Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Unit 9: Houses in the Future

Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World, lesson 1 trang 73, 74, 75, 76 Unit 9: Houses in the Future: New Words, Listening, Conversation Skill, Grammar, Pronunciation, Practice, Speaking.

New Words trang 73 - Lesson 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Number the picture using the definitions. Listen and repeat.

(Đánh số vào các bức tranh sử dụng các định nghĩa. Nghe và lặp lại.)

 1. A smart device, like a TV or a mobile phone, is a machine with a computer inside it.

(Thiết bị điện tử, giống như TV hay điện thoại di động, là thiết bị có máy tính ở trong đó.) 

2. A drone is a flying machine. It can carry things.

(Phương tiện bay không người lái, là một thiết bị bay. Nó có thể mang các thứ.) 

3. I use my phones by touching the screen.

(Tôi sử dụng điện thoại bằng cách chạm vào màn hình.) 

4. A 3D printer can make all kinds of objects.

(Một chiếc máy in 3D có thể làm với mọi vật.) 

5. An automatic food machine will make anything you want to eat.

(Một chiếc máy làm thức ăn có thể làm mọi thứ bạn muốn ăn.) 

6. Get a robot helper to do your washing and cleaning at home.

(Có người giúp việc robot để làm việc lau dọn của nhà bạn.)

b. Say what smart devices you have in your home.

(Liệt kê những thiết bị thông minh có trong ngôi nhà bạn.)

Lời giải:

a.

A. 1  B. 4 C. 6 D. 5 E. 2  F. 3

b.

I have a smart TV. (Tôi có một chiếc TV thông minh.)

I have a washing machine. (Tôi có một máy giặt.)

I have camera. (Tôi có một máy ảnh.)

Reading trang 73 - Lesson 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Read the article about home in the future. Is Professor Relldan excited about the future?  Yes/No

(Đọc bài báo dưới đây về những ngôi nhà trong tương lai. Giáo sư Relldan có hào hứng về tương lai không?     Có/Không)

The Future is Smart!

by Professor Rendall

Do you have a smart device, like a mobile phone or a TV? In the future, smart technology will be everywhere and it will make our lives easier. Do you hate washing and cleaning? I know I do! Well, soon we might have robot helpers to do the housework! Don't like cooking? Buy an automatic food machine to do it Touch the screen to choose your meal and it will be ready in seconds! If you want new clothes or furniture, get a 3D printer to make them for you. Some companies  already make deliveries using drones. But soon, everyone will use them. The sky will be full of these little machines. The future is smart and I can't wait for it for you.

b. Read the article again and answer the questions.

(Đọc lại một lần nữa và trả lời các câu hỏi.)

1. Does Professor Pendell enjoy cleaning?

(Giáo sư Pendell có thích dọn dẹp không?)

2. What should people buy when they don't like cooking?

(Mọi người nên mua gì khi họ không thích nấu ăn?)

3. What technology do some companies use today? 

(Ngày nay một số công ty sử dụng công nghệ gì?)

Lời giải:

a.

Yes.

(Có. Giáo sư Relldan có hào hứng về tương lai.)

b.

1. No, he doesn't.

(Không, ông ấy không thích việc quét dọn.)

2. They should buy an automatic food machine.

(Họ nên mua máy chế biến thức ăn tự động.)

3. They make deliveries using drones.

(Họ giao hàng bằng máy bay không người lái.)

Grammar trang 74 - Lesson 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen and repeat

(Nghe và lặp lại.)

 Girl 1: How might homes change in the future?

(Những ngôi nhà trong tương lai có thể thay đổi như thế nào?)

Girl 2: Now, we do the housework. In the future, we might have robot helpers.

(Bây giờ chúng ta làm việc nhà. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)

b. Fill in the blanks using “might” and a verb from the box. 

(Điền vào ô trống sử dụng “might” và động từ trong khung.)

      make                              shop                              live                              change                              have

1. Automatic food machines might make all our food.

(Máy thực chế biến phẩm tự động có thể làm tất cả thực phẩm của chúng ta.)

2. We_____________ in smart homes.

3. We _____________ smart doors.

4. We ____________ online and drones will deliver our food.

5. How____________ homes _____________ in the future?

c. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa.)

1. robot helpers./might/we/have/the future,/In

In the future, we might have robot helpers.

(Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)

2. homes/change/How/in/future?/might/the

_____________________________________

3. pets./In/robot/might/we/future,/the/have

_____________________________________

4. have/doors/might/future,/In/cameras./the

_____________________________________

5. devices/have/In/smart/not/screens./might/the/future,

_____________________________________

  d. Now, practice saying sentences with your patner.

(Bây giờ, thực hành những câu trên với bạn của mình.)

Lời giải:

b.

2. might live 3. might have 4. might shop 5. might homes change

2. We might live in smart homes.

(Chúng ta có thể sống trong những ngôi nhà thông minh.)

3. We might have smart doors.

(Chúng ta có thể có cửa thông minh.)

4. We might shop online and drones will deliver our food.

(Chúng ta có thể mua sắm trực tuyến và máy bay không người lái sẽ giao thức ăn cho chúng ta.)

5. How might homes change in the future? 

(Những ngôi nhà có thể thay đổi như thế nào trong tương lai?)

c.

2. How might homes change in the future?

(Những ngôi nhà có thể thay đổi như thế nào trong tương lai?)

3. In the future, we might have robot pets.

(Trong tương lai, chúng ta có thể có ngưới máy thú cưng.)

4. In the future, doors might have cameras.

(Trong tương lai, cửa ra vào có thể có camera.)

5. In the future, smart devices might not have screens.

(Trong tương lai, các thiết bị thông minh có thể không có màn hình.)

d.

1. In the future, we might have robot helpers.

2. How might homes change in the future?

3. In the future, we might have robot pets.

4. In the future, doors might have cameras.

5. In the future, smart devices might not have screens

Grammar trang 74 - Lesson 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen and repeat

(Nghe và lặp lại.)

 Girl 1: How might homes change in the future?

(Những ngôi nhà trong tương lai có thể thay đổi như thế nào?)

Girl 2: Now, we do the housework. In the future, we might have robot helpers.

(Bây giờ chúng ta làm việc nhà. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)

b. Fill in the blanks using “might” and a verb from the box. 

(Điền vào ô trống sử dụng “might” và động từ trong khung.)

      make                              shop                              live                              change                              have

1. Automatic food machines might make all our food.

(Máy thực chế biến phẩm tự động có thể làm tất cả thực phẩm của chúng ta.)

2. We_____________ in smart homes.

3. We _____________ smart doors.

4. We ____________ online and drones will deliver our food.

5. How____________ homes _____________ in the future?

  d. Now, practice saying sentences with your patner.

(Bây giờ, thực hành những câu trên với bạn của mình.)

Lời giải:

b.

2. might live 3. might have 4. might shop 5. might homes change

2. We might live in smart homes.

(Chúng ta có thể sống trong những ngôi nhà thông minh.)

3. We might have smart doors.

(Chúng ta có thể có cửa thông minh.)

4. We might shop online and drones will deliver our food.

(Chúng ta có thể mua sắm trực tuyến và máy bay không người lái sẽ giao thức ăn cho chúng ta.)

5. How might homes change in the future? 

(Những ngôi nhà có thể thay đổi như thế nào trong tương lai?)

c.

2. How might homes change in the future?

(Những ngôi nhà có thể thay đổi như thế nào trong tương lai?)

3. In the future, we might have robot pets.

(Trong tương lai, chúng ta có thể có ngưới máy thú cưng.)

4. In the future, doors might have cameras.

(Trong tương lai, cửa ra vào có thể có camera.)

5. In the future, smart devices might not have screens.

(Trong tương lai, các thiết bị thông minh có thể không có màn hình.)

d.

1. In the future, we might have robot helpers.

2. How might homes change in the future?

3. In the future, we might have robot pets.

4. In the future, doors might have cameras.

5. In the future, smart devices might not have screens.

Practice trang 75 - Lesson 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

A: How will homes change in the future?

(Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

B: Now, we cook food. In the future, we might have automatic food machines.

(Bây giờ, chúng ta nấu ăn. Trong tương lai, chúng ta có thể có máy thức ăn tự động.)

b. Practice with your ideas.

(Thực hành với ý tưởng của bạn.)

Lời giải:

a.

2. A: How will shopping change in the future?

   (Việc mua sắm sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

    B: Now, we buy things in stores. In the future, we might shop online.

    (Bây giờ, chúng ta mua các món đồ trong cửa hàng. Trong tương lai, chúng ta có thể mua sắm trực tuyến.)

3. A: How will homes change in the future?

   (Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

    B: Now, we clean and wash by ourselves. In the future, we might have robot helpers.

    (Bây giờ, chúng ta tự mình dọn dẹp và giặt giũ. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)

4. A: How will things change in the future?

    (Mọi thứ sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

   B: Now, we make things by hands. In the future, we might use 3D printers to make things.

   (Bây giờ, chúng ta làm mọi thứ bằng tay. Trong tương lai, chúng ta có thể sử dụng máy in 3D để tạo ra mọi thứ.)

5. A: How will pets change in the future?

   (Vật nuôi sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

    B: Now, we have pet cats and dogs. In the future, we might have robot pets.

    (Bây giờ, chúng ta có chó và mèo cưng. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy thú cưng.)

b.

1. A: How will homes change in the future?

    (Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

    B: Now, we open and close doors by hands. In the future, we might have smart doors.

    (Bây giờ, chúng ta mở và đóng cửa bằng tay. Trong tương lai, chúng ta có thể có cửa thông minh.)

2. A: How will homes change in the future?

    (Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

    B: Now, we keep homes ourselves. In the future, we have smart cameras to keep homes.

    (Bây giờ, chúng tôi tự trông nhà. Trong tương lai, chúng ta có camera thông minh để trông nhà.)

Speaking trang 76 - Lesson 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. You're planning an article for Teen World Magazine on how homes will be different in the future. Discuss and choose four differences you want to write about. Note them below.

(Bạn đang lên kế hoạch cho tạp chí Teen World về những ngôi nhà trong tương lai sẽ khác như thế nào. Thảo luận và chọn ra sự khác nhau bạn muốn viết. Ghi chúng vào bên dưới.)

HOMES NOW FUTURE HOMES

- pet cats and dogs

-

-

-

- robot pets

-

-

-

 

b. Compare your answers with another pair. Did you choose the same things?

(So sánh câu trả lời cảu bạn với cặp khác. Bạn có lựa chọn những thứ giống nhau không?)

Lời giải:

a.

HOMES NOW (nhà hiện tại)
FUTURE HOMES (nhà tương lai)

- pet cats and dogs

(thú cưng chó và mèo)

- black-white TVs

(TV trắng đen)

- do housework ourselves

(tự làm việc nhà)

- robot pets

(thú cưng người máy)

- smart TVs

(TV thông minh)

- robot helpers

(người máy giúp việc)

b.

Yes, we did. / No, we didn't.

(Vâng, chúng tôi chọn giống nhau./ Không, chúng tôi không chọn giống nhau.)

Giaibaitap.me

Góp ý - Báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me

Bài giải mới nhất

Bài giải mới nhất các môn khác