Trang chủ
Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
Bình chọn:
3.6 trên 5 phiếu

Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Unit 4: Festivals and free time

Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World - lesson 1 unit 4 Festivals and Free time trang 30, 31, 32. New Words,Listening,Conversation Skill, Grammar, Pronunciation, Practice, Speaking. New Words.b. Now, listen and fill in the blanks. a. Listen to Lisa and Max talking about free time activities. Does Max like reading? Yes/ No b. Now, listen and fill in the blanks.

 New word

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

Lời giải: 

1. never 2. rarely 3. sometimes
4. often 5. usually 6. always

Phương pháp: 

- often: thông thường

- never: không bao giờ

- sometimes: thỉnh thoảng

- always: luôn luôn

- rarely: hiếm khi

- usually: thường xuyên

b. Write an activity under each adverb. Take turns using them in a sentence.

(Viết một hoạt động bên dưới mỗi trạng từ. Luân phiên sử dụng chúng trong một câu.)

I never watch movies.

(Tôi không bao giờ xem phim.)

Lời giải: 

1. never – watch movies

(không bao giờ - xem phim)

2. rarely – play video games 

(hiếm khi - chơi trò chơi điện tử)

3. sometimes – go to the zoo

(thỉnh thoảng - đến sở thú)

4. often – go fishing

(thường - đi câu cá)

5. usually – do homework

(thường xuyên - làm bài tập về nhà)

6. always – do morning exercises

(luôn luôn - tập thể dục buổi sáng)

Listening

a. Listen to Lisa and Max talking about free time activities. Does Max like reading? Yes/ No

(Nghe Lisa và Max nói về các hoạt động trong thời gian rảnh. Họ có thích đọc sách không? Có / Không)

Lời giải: 

No, he doesn’t.

(Max không thích đọc.)

Phương pháp: 

Bài nghe:

Max: Hi, Lisa. Where are you going?

Lisa: I'm going to the bookstore. Do you want to come?

Max: Oh, no, thanks. I can't today.

Lisa: How about next week? I always go there on Fridays.

Max: Mmm, maybe. I never go to the bookstore.

Lisa: Really? I love reading! Don't you?

Max: Not really.

Lisa: So, what do you like doing?

Max: I love playing video games.

Lisa: How often do you play them?

Max: I usually play them after school.

Lisa: What about on the weekends? What do you do then?

Max: I often go to the park to play soccer.

Lisa: Nice, I sometimes ride my bike at the park on Saturdays. Maybe I'll see you there!

Max: Great!

Tạm dịch:

Max: Chào, Lisa. Bạn đang đi đâu đó?

Lisa: Mình đang đi đến nhà sách. Bạn có muốn cùng mình đến đó không?

Max: Ồ, không, cảm ơn. Hôm nay mình không thể.

Lisa: Còn tuần sau thì sao? Mình luôn đến đó vào các ngày thứ Sáu.

Max: Ưm, có thể. Mình chưa bao giờ đi đến nhà sách.

Lisa: Thật à? Mình thích đọc! Bạn không thích đọc à?

Max: Không hẳn.

Lisa: Vậy, bạn thích làm gì?

Max: Mình thích chơi trò chơi điện tử.

Lisa: Bạn chơi điện từ thường xuyên không?

Max: Mình thường chơi sau giờ học.

Lisa: Còn vào cuối tuần thì sao? Vậy bạn làm gì?

Max: Mình thường đến công viên để chơi đá bóng.

Lisa: Hay đó, mình thỉnh thoảng đạp xe ở công viên vào các ngày thứ Bảy. Có lẽ mình sẽ gặp bạn ở đó!

Max: Tuyệt vời!

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Lisa____________goes to the bookstore on Fridays.

2. Max____________plays video games when he gets home from school.

3. Max____________plays soccer on the weekends.

4. Lisa____________rides her bike on Saturdays.

Lời giải: 

1. always

2. usually

3. often

4. sometimes

 1. Lisa always goes to the bookstore on Fridays.

(Lisa luôn đến nhà sách vào các ngày thứ Sáu.)

2. Max usually plays video games when he gets home from school.

(Max thường xuyên chơi trò chơi điện tử khi anh ấy đi học về.)

3. Max often plays soccer on the weekends.

(Max thường chơi đá bóng vào cuối tuần.)

4. Lisa sometimes rides her bike on Saturdays.

(Lisa thỉnh thoảng đạp xe vào các ngày thứ Bảy.)

Grammar

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Boy: How often do you play soccer?

(Bạn chơi bóng đá thường xuyên như thế nào?)

Girl: I usually play soccer on the weekends. (every Saturday)

(Tôi thường chơi bóng đá vào cuối tuần.) (mỗi thứ Bảy)

b. Fill in the blanks with the adverbs of frequency.

(Điền vào chỗ trống với các trạng từ chỉ tần suất.)

Lời giải:
 
1. sometimes 2. usually 3. never
4. always 5. often 6. rarely

1. I sometimes go to the park on the weekends.

(Tôi thỉnh thoảng đến công viên vào cuối tuần.)

2. She usually watches movies on Fridays.

(Cô ấy thường xem phim vào thứ Sáu.)

3. He never plays basketball.

(Anh ấy chưa bao giờ chơi bóng rổ.)

4. They always go swimming on Sundays.

(Họ luôn đi bơi vào các ngày Chủ nhật.)

5. Sam often plays video games.

(Sam thường chơi trò chơi điện tử.)

6. Milly rarely reads.

(Milly hiếm khi đọc sách.)

c. Look at the table and write the answers.

(Nhìn bảng và viết câu trả lời.)

1. How often does Jack go shopping?

(Jack thường đi mua sắm như thế nào?)

2. How often does Bobby do his homework?

(Bobby thường làm bài tập về nhà như thế nào?)

3. How often does Sarah play soccer?

(Sarah thường chơi bóng đá như thế nào?)

4. How often does Amanda have barbecues?

(Amanda thường tổ chức tiệc nướng như thế nào?)

Name

Activity

Frequency

Jack

go shopping

rarely

Bobby

do homework

always

Sarah

play soccer

often

Amanda

have barbecues

sometimes

Lời giải:

1. Jack rarely goes shopping.

(Jack hiếm khi đi mua sắm.)

2. Bobby always does his homework.

(Bobby luôn làm bài tập về nhà.)

3. Sarah often plays soccer.

(Sarah thường chơi bóng đá.)

4. Amanda sometimes has barbecues.

(Amanda thỉnh thoảng tổ chức tiệc nướng.)

d. Now, ask your partner how often they do these activities.

(Giờ thì, hỏi bạn của em họ làm những hoạt động này thường xuyên như thế nào.)

Lời giải:

A: How often do you go shopping?

(Bạn thường đi mua sắm như thế nào?)

B: I always go shopping with my mother every Sunday morning.

(Tôi luôn đi mua sắm với mẹ mỗi sáng Chủ nhật.)

A: How often do you do homework?

(Bạn làm bài tập về nhà thường xuyên như thế nào?)

B: I usually do my homework after dinner.

(Tôi thường làm bài tập về nhà sau bữa tối.)

A: How often do you play soccer?

(Bạn chơi bóng đá thường xuyên như thế nào?)

B: I rarely play soccer.

(Tôi hiếm khi chơi bóng đá.)

A: How often do you have barbecues?

(Bạn tổ chức tiệc nướng thường xuyên như thế nào?)

B: I never have barbecues.

(Tôi không bao giờ có tiệc nướng.)

Phương pháp: 

go shopping: đi mua sắm

do homework: làm bài tập về nhà

play soccer: chơi đá bóng

have barbecues: tổ chức tiệc nướng

Pronunciation

Sentence Stress

(Trọng âm của câu)

 a. Stress the adverbs for emphasis.

(Trọng âm của các trạng từ được nhấn mạnh.)

sometimes play badminton on the weekends.

(Tôi thường chơi cầu lông vào cuối tuần.)

b. Listen to the sentences and focus on the underlined words.

(Nghe các câu và tập trung vào các từ được gạch dưới.)

sometimes play badminton on the weekends.

(Tôi thường chơi cầu lông vào cuối tuần.)

always go swimming after school.

(Tôi luôn đi bơi sau giờ học.)

c. Listen and cross out the one with the wrong sentence stress.

(Nghe và loại bỏ câu có trọng âm của câu sai.)

I often watch movies on weekends.

(Tôi thường xem phim vào cuối tuần.)

I usually play soccer on Sundays.

(Tôi thường xuyên chơi đá bóng vào các ngày Chủ nhật.)

Lời giải: 

I often watch movies on weekends.

=> Sai vì trọng âm của câu nên nhấn vào "often" thì người nói lại nhấn vào "movies".

d. Read the sentences with the correct sentence stress to a partner.

(Cùng với một người bạn đọc câu có trọng âm của câu đúng.)

Lời giải: 

I usually play soccer on Sundays.

(Tôi thường xuyên chơi đá bóng vào các ngày Chủ nhật.)

Practice

Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

- How often do you go running?

(Bạn chạy bộ thường xuyên như thế nào?)

- I rarely go running.

(Tôi hiếm khi chạy bộ.)

after school                 on the weekends                 in the afternoon              in the mornings                 on Saturdays

Lời giải: 

A: How often do you play video games?

(Bạn chơi trò chơi điện tử thường xuyên như thế nào?)

B: I often  play video games in the afternoon.

(Tôi thường chơi trò chơi điện tử vào buổi chiều.)

Phương pháp: 

- after school: sau giờ học

- on the weekends: vào cuối tuần                

- in the afternoon: vào buổi chiều

- in the mornings: vào các buổi sáng

- on Saturdays: vào các ngày Chủ nhật

- go swimming: đi bơi

- playing video games: chơi trò chơi điện tử

- doing yoga: tập yoga

- playing badminton: chơi cầu lông

Speaking

What’s Your “Spirit Animal?”

(“Linh vật” của bạn là gì?)

a. You’re doing a quiz about your free time activities to find out your “spirit animal”. Work in pairs. Add three more activities and then ask your friend to complete the quiz.

(Em đang làm một bảng câu đố về các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi để tìm ra “linh vật” của em. Làm việc theo cặp. Thêm ba hoạt động nữa và sau đó hỏi bạn em để hoàn thành câu hỏi.)

- How often do you do yoga?

(Bạn tập yoga thường xuyên như thế nào?)

- I rarely do yoga.

(Tôi hiếm khi tập yoga.)


Lời giải: 

4. do housework (làm việc nhà)

5. play king chess (chơi cờ vua)

6. go camping (đi cắm trại)

Phương pháp: 

- không bao giờ: 0 điểm

- hiếm khi: 1 điểm

- thỉnh thoảng: 2 điểm

- thông thường: 3 điểm

- thường xuyên: 4 điểm

- luôn luôn: 5 điểm

b. Turn to page 125 File 13 to find out what your partner’s “spirit animal” is. Share with the class.

(Chuyển đến trang 125 File 13 để tìm ra “linh vật” của bạn em là gì. Chia sẻ với cả lớp.)

Lời giải: 

I completely with my results. I’ve got 24 points and my “spirit animal” is a wolf.

(Tôi hoàn toàn đEQdftnQIQNQồng ý với kết quả. Tôi được 24 điểm và linh vật của tôi là chó sói.)

Phương pháp: 

File 13: What’s Your “Spirit Animal”?

Do you agree with your results? Try another friend’s quiz.

(Em có đồng ý với kết quả của em không? Thử bảng câu hỏi của một bạn khác.)

Tạm dịch:

- 0-7 điểm: "Linh vật" của bạn là một con gấu trúc. Bạn thân thiện và bạn thích dành thời gian ở nhà.

- 8-15 điểm: "Linh vật" của bạn là một con mèo. Bạn thực hiện một số hoạt động, nhưng đôi khi lại lười biếng.

- 16-22 điểm: "Linh vật" của bạn là một con khỉ. Bạn vui tính và thích tham gia nhiều hoạt động.

- 23-30 điểm: "Linh vật" của bạn là một con chó sói. Bạn tự tin và mạnh mẽ. Bạn luôn luôn bận rộn.


 Giaibaitap.me 

Góp ý - Báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me

  • Giải Lesson 2 trang 33 - Unit 4 - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

    Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World - lesson 2 unit 4 Festivals and Free time trang 33, 34, 35. New Words,Listening,Conversation Skill, Grammar,Pronunciation, Practice, Speaking. New Words.a. Listen and repeat. b. Fill in the blanks using the Present Simple. c. Answer the questions. d. Now, practice the conversation with your partner.

  • Giải Lesson 3 trang 36 - Unit 4 - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

    Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World - lesson 3 unit 4 Festivals and Free time trang 36 , 37. New Words,Listening,Conversation Skill, Grammar,Pronunciation, Practice, Speaking. New Words.Conversation Skill Getting time to think Listen and then practice. a. Read the article and underline all the festival activities.

  • Giải Lesson 1 trang 38 - Unit 5 - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

    Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World - lesson 1 unit 5 Around town trang 38, 39, 40. New Words ,Listening,Conversation Skill, Grammar,Pronunciation, Practice, Speaking. New Words. Starting a conversation to offer help Grammar a. Listen and repeat.

  • Giải Lesson 2 trang 41 - Unit 5 - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

    Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World - lesson 1 unit 5 Around town trang 41, 42, 43. New Words ,Listening,Conversation Skill, Grammar,Pronunciation, Practice, Speaking. New Words. a. Number the pictures. Listen and repeat.(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)

Bài giải mới nhất

Bài giải mới nhất các môn khác