New Words trang 70 - Lesson 1 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại)
in a city underground under the sea on the sea |
smart home mega city earthscraper eco-friendly home |
5. ___________ - a very large city with more than ten million people living there
6. ___________ - a big apartment building under the ground
7. ___________ - a house with a computer to run it
8. ___________ - a house which is friendly to the environment
b. Discuss where the people below should live.
(Thảo luận xem những người dưới đây nên sống ở đâu.)
Mary - likes being close to stores, movie theaters, and schools
(Mary – thích sống gần cửa hàng, rạp chiếu phim, trường học)
David - loves using technology
(David – thích sử dụng công nghệ)
Jane - likes quiet places
(Jane – thích những nơi yên tĩnh)
I think Mary should live in a megacity.
(Tôi nghĩ Mary nên sống trong một siêu đô thị.)
Lời giải:
a.
1. under the sea | 2. in the city | 3. underground | 4. on the sea |
5. megacity | 6. earthscraper | 7. smart home | 8. eco-friendly home |
5. megacity - a very large city with more than ten million people living there
(siêu đô thị - một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó)
6. earthscraper - a big apartment building under the ground
(thành phố ngầm - một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất)
7. smart home - a house with a computer to run it
(ngôi nhà thông minh - ngôi nhà có máy tính để vận hành nó)
8. eco-friendly home - a house which is friendly to the environment
(ngôi nhà thân thiện với môi trường - một ngôi nhà thân thiện với môi trường)
b.
I think David should live in a smart home.
(Tôi nghĩ David nên sống trong một ngôi nhà thông minh.)
I think Jane should live in a earthsrcaper.
(Tôi nghĩ Jane nên sống trong một thành phố ngầm.)
Listening trang 70 - Lesson 1 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
a. Listen to a student talking to their propessor. Is the student exciting about houses in the future? Yes/ No
(Lắng nghe học sinh nói chuyện với giáo sư của mình. Họ có hào hứng với những ngôi nhà trong tương lai không? Có/ Không)
b. Now, listen and write “Yes” or “No”.
(Bây giờ, hãy nghe và điền “Có” hoặc “Không”.)
c. Showing you don't understand
(Thể hiện rằng em không hiểu)
To show you don't understand what you heard, say:
(Để thể hiện rằng em không hiểu những gì em đã nghe, hãy nói)
Sorry, I don't understand.
(Xin lỗi, tôi không hiểu.)
Sorry, what do you mean?
(Xin lỗi, ý bạn là sao?)
Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
Lời giải:
a.
Yes.
(Học sinh này có thích thú về ngôi nhà trong tương lai.)
b.
1. Yes | 2. Yes | 3. Yes | 4. No |
Grammar trang 70 - Lesson 1 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
Girl: I think a lot of people will live in cities under the sea.
(Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống ở các thành phố dưới biển.)
Boy: What do you think homes will be like?
(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)
Girl: I think many people will live in smart homes.
(Tôi nghĩ nhiều người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)
b. Write sentences in Future Simple using the prompts.
(Viết những câu dưới đây sử dụng những từ gợi ý.)
1. you/think/lots/people/live/smart homes?
=> Do you think lots of people will live in smart home?
(Bạn có nghĩ rằng sẽ có nhiều người sống trong ngôi nhà thông minh không?)
2. what/you think homes/be like?
3. I think/lot of/people/live/megacities.
4. you/think/people/live/earthscrapers?
5. I think/some people live in eco-friendly homes.
6. where/you/think/people/live?
c. Write sentences using the survey notes.
(Viết những câu sử dụng những khảo sát dưới đây.)
1. I think some people will live in earthscrapers.
(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong các thành phố ngầm.)
2. Max thinks __________________________
3. ___________________________________
4. ___________________________________
5. ___________________________________
Survey notes: Me: some/earthscrapers Max: a few/smart homes Jess: a lot/under the sea Mom and Dad: many/megacities Grandpa: lots of/in the country |
d. Now, practice saying the sentences with your partner.
(Bây giờ, hãy thực hành những câu trên với bạn của mình.)
Lời giải:
b.
2. What do you think homes will be like?
(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)
3. I think a lot of people will live in megacities.
(Tôi nghĩ rằng rất nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)
4. Do you think people will live in earthscraper?
(Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ sống trong thành phố ngầm?)
5. I think some people will live in eco-friendly homes.
(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.)
6. Where do you think people will live?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu?)
c.
2. Max thinks a few people wil live in smart homes.
(Max nghĩ rằng một vài người sẽ sống trong ngôi nhà thông minh.)
3. Jess thinks a lot of people will live under the sea.
(Jess nghĩ rằng rất nhiều người sẽ sống dưới biển.)
4. My Mom and Dad think many people will live in megacities.
(Bố mẹ tôi nghĩ rằng nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)
5. My Granpa thinks lots of people will live in the country.
(Ông của tôi nghĩ rằng rất nhiều người sẽ sống trong nước.)
Speaking trang 72 - Lesson 1 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
a. You’re interviewing an expert about homes in the future. Work in pair. Student A, interview the future home expert and make notes. Student B, you are an expert. Answer the questions. Swap roles and repeat.
(Bạn đang phỏng vấn một chuyên gia về nhà trong tương lai. Làm việc theo nhóm. Học sinh A, phỏng vấn chuyên gia và ghi chú lại. Học sinh B, bạn là chuyên gia. Hãy trả lời câu hỏi. Đổi vai và lặp lại.)
- Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ trong tương lai con người sẽ sống ở đâu?)
- I think...
(Tôi nghĩ...)
b. Join another pair. Discuss where you’d like to live in the future. Ask them to explain anything you don’t understand.
(Tham gia vào một nhóm khác. Thảo luận nơi bạn muốn sống trong tương lai. Yêu cầu các bạn giải thích những chỗ mà em không hiểu.)
a.
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in smart homes.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)
A: I don’t understand. Can you explain for me?
(Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích cho tôi được không?)
B: Oh, smart homes use technology to control and have technological equipment. It’s so convenient and intelligent.
(Ồ, nhà thông minh sử dụng công nghệ để điều khiển và có thiết bị công nghệ. Nó rất tiện lợi và thông minh.)
A: Yeahh, I see.
(Yeahh, tôi hiểu rồi.)
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in the megacity.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong siêu đô thị.)
A: What do you mean?
(Ý bạn là gì?)
b.
B: They will live in a very large city with more than ten million people living there.
(Họ sẽ sống trong một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó.)
A: Oh, it’s so suprising.
(Ồ, thật đáng kinh ngạc.)
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành đoạn hội thoại. Đỏi vai và lặp lại.)
Emma: Where do you think people will live in the future? (Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?) Mark: I think a lot of people will live in megacities. (Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.) Emma: Anywhere else? (Còn ở đâu nữa không?) Mark: I think some people will live in homes on the sea. (Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà trên biển.) Emma: What do you think homes will be like? (Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?) Mark: I think they will be smart homes. (Tôi nghĩ chúng sẽ là những ngôi nhà thông minh.) Emma: Sorry, I don't understand. (Xin lỗi, tôi không hiểu.) Mark: You know. Computers will control things in smart homes. (Bạn biết đấy. Máy tính sẽ điều khiển mọi thứ trong ngôi nhà thông minh.) |
Where? - under the sea (dưới biển) - by rivers (gần sông) - in cities in the sky (thành phố trên bầu trời) - underground (dưới lòng đất) |
What/like? - smart homes (nhà thông minh) -eco-friendly home (nhà thân thiện với môi trường) - earthscrapers (thành phố ngầm) |
b. Practice the conversation with your own ideas.
(Thực hành đoạn hội thoại với ý tưởng của mình.)
Lời giải:
b.
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in the earthscraper.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong thành phố ngầm.)
A: Anywhere else?
(Còn nơi nào khác không?)
B: I think some people will live in eco-friendly homes.
(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.)
A: Oh, it’s exciting.
(Ồ, thật thú vị.)
Giaibaitap.me
Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World, lesson 1 trang 73, 74, 75, 76 Unit 9: Houses in the Future: New Words, Listening, Conversation Skill, Grammar, Pronunciation, Practice, Speaking.
Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World, lesson 1 trang 76, 77 Unit 9: Houses in the Future: New Words, Listening, Conversation Skill, Grammar, Pronunciation, Practice, Speaking. a. Choose four of the things you talked about in Speaking and note them down.
Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World, lesson 1 trang 78, 79, 80 Unit 10: Cities around the world: New Words, Listening, Conversation Skill, Grammar, Pronunciation, Practice, Speaking.
Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World, lesson 2 trang 81, 82, 83 Unit 10: Cities around the world: New Words, Listening, Conversation Skill, Grammar, Pronunciation, Practice, Speaking. c. Use adjective in Task b to talk about where you live. (Sử dụng những tính từ ở câu b để miêu tả nơi bạn sống)