Trang chủ
Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Tiếng Anh 6 - Global Success

Unit 3: My Friends

A Closer Look 1 tiếng Anh 6 Unit 3. My Friends Global Success trang 28, 29. - hard-working: chăm chỉ - confident: tự tin - funny: vui tính - caring: quan tâm - active: năng động

1. Match the adjectives to the pictures.

(Nối các tính từ với ảnh.)


Lời giải: 

1. c

2. e

3. d

4. a

 5. b

Phương pháp: 

- hard-working: chăm chỉ

- confident: tự tin

- funny: vui tính

- caring: quan tâm

- active: năng động

2. Use the adjectives in the box to complete the sentences. Pay attention to the highlighted words / phrases.

(Sử dụng các tính từ trong khung để hoàn thành các câu. Chú ý đến các từ / cụm từ được làm nổi bật.)

careful           creative           shy

kind              clever              friendly

1. Mina is very___________. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.

2. Nam is___________. He likes helping his friends.

3. Minh Dục is___________. He likes meeting new people.

4. Kim is very___________. She pays attention to what she's doing.

5. Mai is___________. She learns things quickly and easily.

Lời giải: 

1. creative 

2. kind

3. friendly 

4. careful 

5. clever         

1. Mina is very creative. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.

2. Nam is kind. He like helping his friends.

3. Minh Duc is friendly. He likes meeting new people.

4. Kim is very careful. She pays attention to what she’s doing.

5. Mai is clever. She learns things quickly and easily.

Dịch:

1. Mina rất sáng tạo. Cô ấy thích sẽ tranh. Cô ấy luôn có nhiều ý tưởng mới.

2. Nam thì tốt bụng. Bạn ấy thích giúp đỡ bạn bè.

3. Minh Đức thì thân thiện. Bạn ấy thích gặp gỡ nhiều người mới.

4. Kim rất cẩn thận. Cô ấy chú tâm đến những gì cô ấy làm.

5. Mai thì thông minh. Cô ấy học mọi thứ rất nhanh và dễ dàng.

Phương pháp: 

- careful: cẩn thận

-  creative: sáng tạo

- shy: ngại ngùng

- kind: tử tế, tốt bụng

- clever: thông minh

- friendly: thân thiện

3. Game: Friendship flower.

Work in groups. Write two personality adjectives for each group member.

(Trò chơi: Bông hoa tình bạn. Làm việc theo nhóm. Viết hai tính từ chỉ tính cách cho một thành viên của nhóm.)


Lời giải: 

- Nam: helpful, friendly

(Nam: hay giúp đỡ, thân thiện)

- Phong: shy, clever

(Phong: hay ngại ngùng, thông minh)

- Nhung: hard-working, confident

(Nhung: chăm chỉ, tự tin)

Pronunciation

/b/ and /p/

(Phát âm: /b/ và /p/)

4. Listen and circle the words you hear. Then repeat.

(Nghe và khoanh chọn những từ em nghe được. Sau đó lặp lại.)

 

/b/

/p/

1.

big

pig

2.

bear

pear

3.

buy

pie

4.

robe

rope

 
Lời giải: 
 

1. pig

2. pear

3. buy

4. rope

5. Listen then practice the chant. Notice the rhyme.

(Nghe và thực hành bài đồng dao. Chú ý giai điệu.)

We're having a picnic

We're having a picnic

Fun! Fun! Fun!

We're bringing some biscuits

We're bringing some biscuits

Yum! Yum! Yum!

We're playing together

We're playing together

Hurrah! Hurrah! Hurrah!

Lời giải: 

Tạm dịch bài đồng dao:

Chúng tôi đang đi dã ngoại

Chúng tôi đang đi dã ngoại

Thật vui! Thật vui! Thật vui!

Chúng tôi mang một ít bánh quy

Chúng tôi mang một ít bánh quy

Ngon! Ngon! Ngon!

Chúng tôi đang chơi cùng nhau

Chúng tôi đang chơi cùng nhau

Hoan hô! Hoan hô! Hoan hô!

Giaibaitap.com

 

Góp ý - Báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me