THINK! Who is your favourite celebrity? Can you describe him/ he?
(HÃY NGHĨ! Ai là người nổi tiếng yêu thích của bạn? Bạn có thể miêu tả anh ấy không?)
Lời giải:
My favorite celebrity is Manh Truong. He is an actor. He looks very young even though he is nearly 40 years old. He is tall and handsome. He is very manly and generous.
(Người nổi tiếng yêu thích của tôi là Mạnh Trường. Anh ấy là một diễn viên. Anh ấy trông rất trẻ mặc dù anh ấy đã gần 40 tuổi. Anh ấy cao và đẹp trai. Anh ấy rất nam tính và hào phóng.)
1. Read the article and look at the words in blue. What do we use them for?
(Đọc bài viết và nhìn vào các từ có màu xanh lam. Chúng ta sử dụng chúng để làm gì?)
Lời giải:
We use blue words to describe a person’s physical appearance and behavior
Hướng dẫn dịch:
Chúng ta sử dụng các từ màu xanh để mô tả hành vi và ngoại hình của một người
Hướng dẫn dịch bài đọc:
Chris Hemsworth là một diễn viên nổi tiếng người Úc. Anh được biết đến nhiều nhất với vai diễn trong bộ phim Thor và Snow White and the Huntsman.
Anh rất là cao (1m9), khỏe và đẹp trai. Chris có tóc sáng màu và mắt xanh. Anh ấy có râu và ria mép.
Anh ấy rất bận rộn, nhưng anh ấy vẫn dành thời gian cho các hoạt động ngoài trời với ba con của mình. Anh ấy trở thành siêu anh hùng cả ở trong phim và cuộc sống thường ngày.
2. Complete the Key Phrases with words in the description.
(Hoàn thành các Cụm từ chính bằng các từ trong mô tả.)
Lời giải:
1. famous |
2. best- known/ the role(s) in…
|
3. tall/strong/ good-looking |
4. fair hair, blue eyes, a beard and a moustache |
5.busy/ spends a lot of times outdoors with
|
6. super |
3. Match 1—7 with a—g to complete the sentences.
(Nối 1—7 với a — g để hoàn thành các câu.)
We use
1. an exclamation mark (!)
2. a question mark (?)
3. a capital letter (A, B, C,...)
4. a comma (,)
5. an apostrophe (} (for example, we re, Susan%)
6. a full stop (.)
7. words in italics (for example, Thor, Coco)
a. at the beginning of a sentence and with names, countries, nationalities and names of books, films and songs.
b.in lists and for pauses.
c. at the end of a sentence.
d. at the end of a question.
e. when we say the title of a book, film or song.
f. for an exclamation or an imperative.
g. in short forms and to show possession.
Lời giải:
1- f 2- d 3- a 4 - b 5 - g 6 - c 7- e
4. Rewrite the text with the correct punctuation.
(Viết lại văn bản với dấu câu đúng.)
jennifer lawrence is an american actor she was born in kentucky she is tall and shes got blonde hair and blue eyes jennifers most famous role was a girl called katniss everdeen in the hunger games
Lời giải:
Jennifer lawrence is an american actor. She was born in Kentucky. She is tall and she's got blonde hair and blue eyes. Jennifer's most famous role was a girl called Katniss Everdeen in the Hunger games.
Dịch văn bản:
Jennifer lawrence là một diễn viên người Mỹ. Cô sinh ra ở Kentucky. Cô ấy cao, có mái tóc vàng và đôi mắt xanh. Vai diễn nổi tiếng nhất của Jennifer là một cô gái tên là Katniss Everdeen trong trò chơi Hunger.
5. USE IT! Follow the steps in the writing guide.Write a description of your favorite celebrity.
(Làm theo các bước trong hướng dẫn viết. Viết mô tả về người nổi tiếng yêu thích của bạn.)
Lời giải:
Tom Holland is a British actor, best known for portraying the famous superhero, Spider-Man. He is good looking with brown hair light brown eyes.
He is always polite and kind to every on both in set and in real life
Hướng dẫn dịch:
Tom Holland là nam diễn viên người Anh, nổi tiếng với vai diễn siêu anh hùng nổi tiếng Người Nhện. Anh ấy đẹp trai với mái tóc nâu và đôi mắt màu nâu nhạt.
Anh ấy luôn lịch sự và tử tế với mọi người trên phim trường và ngoài đời.
Giaibaitap.me
Giải bài tập Clil, Unit 7 Growing up trang 94, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 1. Check the meanings of the words in the box and complete the sentences.
Giải bài tập Puzzles and games, Unit 7 Growing up trang 95, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 3. WORDSNAKE. Find seven object pronouns.
Giải bài tập Vocabulary, Unit 8 Going away trang 96, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 2. Which means of transport have you got in your country?
Giải bài tập Reading, Unit 8 Going away trang 98, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 4. Work in groups. Which holiday do you prefer, Ciara's, Martin' s or Jason's? Why? Where did you go on your last holiday? What did you do?