Trang chủ
Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Tiếng Anh 6 - Friends plus - CTST

Unit 5: Food and health

Giải bài tập Vocabulary and listening, Unit 5 Food and Health trang 66, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 7. Work in pairs. Ask and answer the questions in the Health check questionnaire. Who is fitter and healthier?

THINK! What can you do if you want to be healthy?

(Hãy nghĩ! Bạn có thể làm gì nếu bạn muốn khỏe mạnh).

sit on the sofa        play video games         eat vegetables           drink fizzy drinks             drink juice or water             exercise

 
Lời giải:

If I want to be healthy, I can eat vegetables, drink juice or water, and exercise.

(Nếu tôi muốn khỏe mạnh, tôi có thể ăn rau, uống nước trái cây hoặc nước lọc và tập thể dục.)

1. Check the meanings of the words in the box. Then complete the definitions with five ofthe words.

(Hãy kiểm tra nghĩa của các từ bảng. Sau đó, hoàn thành các định nghĩa với năm từ.)

active                  unhealthy            unfit           well              hungry                 fit             full                 tired                   lazy                 healthy                   ill

You go to hospital if you re ill.

(Bạn đi bệnh viện nếu bạn bị bệnh / ốm.)

1. A/An.................. person does a lot of activities.

2. When you're........................... you want to eat.

3. Good food and good habits are...........................

4. A/An.................... person exercises a lot.

5. When you don't sleep, you're.......................

Lời giải:

1. active 2. hungry 3. healthy 4. fit  5. tired

1. An active person does a lot of activities.

(Một người năng động thực hiện rất nhiều hoạt động.)

2. When you're hungry you want to eat.

(Khi bạn đói, bạn muốn ăn.)

3. Good food and good habits are healthy.

(Thực phẩm tốt và thói quen tốt có lợi cho sức khỏe.)

4. A fit person exercises a lot.

(Một người khỏe mạnh tập thể dục rất nhiều.)

5. When you don't sleep, you're tired.

(Khi bạn không ngủ, bạn rất mệt mỏi.)

2. What are the opposites of the adjectives in sentences 1— 4 in exercise 1? Use the words in the box. Listen and check.

(Tìm các tính từ trái nghĩa của các tính từ trong câu từ 1 - 4 ở bài tập 1? Sử dụng các từ trong bảng từ. Nghe và kiểm tra lại.)

Lời giải:

1. active >< lazy (năng động >< lười biếng)                      

2. hungry ><  full (đói >< no)   

3. healthy  >< unhealthy (tốt cho sức khỏe >< không tốt cho sức khỏe)     

4. fit >< unfit (khỏe mạnh >< không khỏe mạnh)

3. Work in pairs. Look at the Heath quiz and choose the best answers

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào câu đố Heath và chọn câu trả lời đúng nhất)

Lời giải:

1 - a 2 - b 3 - b 4 - c 5 - a 6 - b

1. A: It’s 6 p.m and you’re really hungry. What’s best?

    (Bây giờ là 6 giờ chiều và bạn thực sự đói. Điều gì tốt nhất?)

    B: I will eat some snacks. 

    (Tôi sẽ ăn một ít đồ ăn nhẹ.)

2. A: You’re thirsty. What drink is the healthiest?

   (Bạn đang khát. Thức uống nào tốt cho sức khỏe nhất?)

    B: I think it’s juice.

    (Tôi nghĩ đó là nước trái cây.)

3. A: My temperature is 39oC. Am I ill?

    (Nhiệt độ của tôi là 39oC. Tôi bị ốm à?)

    B: Yes, you’re very ill. Go to a doctor now.

    (Vâng, bạn đang rất ốm. Hãy đến bác sĩ ngay bây giờ.)

4. A: You can run 100 metres in eleven seconds. How are you?

    (Bạn có thể chạy 100 mét trong 11 giây. Bạn khỏe không?)

    B: I think I’m really fit.

    (Tôi nghĩ tôi thực sự rất khỏe.)

5. A: You can’t sleep and you’re very tired every morning. What’s best?

   (Bạn không thể ngủ được và bạn rất mệt mỏi vào mỗi buổi sáng. Điều gì tốt nhất?)

    B: I think I shouldn’t go to bed late.

   (Tôi nghĩ tôi không nên đi ngủ muộn.)

6A: What is a couch*potato?

   (*couch potato* là gì?)

    B: It’s a person who is very lazy and stays on the sofa a lot.

   (Đó là một người rất lười biếng và nằm trên ghế sofa rất nhiều.)

4. Read the Health check questionnaire and answer the questions.

(Hãy đọc bảng câu hỏi kiểm tra sức khỏe và trả lời các câu hỏi.)

Health check questionnaire-are you fit and healthy?

(Các câu hỏi kiểm tra sức khỏe - bạn có khỏe đẹp không?)

1. Do you think you’re active or lazy?

(Bạn nghĩ mình năng động hay lười biếng?)

2. How many hours do you usually sleep?

(Bạn thường ngủ bao nhiêu giờ?)

3. Do you prefer sitting on the sofa or going out?

(Bạn thích ngồi trên ghế sofa hay đi ra ngoài?)

4. Do you usually eat healthy food?

(Bạn có thường ăn thức ăn tốt cho sức khỏe không?)

5. What do you eat if you’re really hungry?

(Bạn ăn gì nếu bạn thực sự đói?)

6. Do you like doing sports?

(Bạn có thích tập thể thao không?)

7. How far can you run?

(Bạn có thể chạy bao xa?)

8. Are you lazy at weekends?

(Bạn có lười biếng vào cuối tuần không?)

Lời giải:

1. I am a lazy person./ I'm an active person.

(Tôi là một người lười biếng / Tôi là một người năng động.)

 2. I usually sleep 8 hours.

(Tôi thường ngủ 8 tiếng.)

3. I prerfer sitting on the sofa./  I prefer going out.

(Tôi thích ngồi trên ghế sofa hơn. / Tôi thích ra ngoài hơn.)

4. Yes I do, No I don't.

(Có, tôi có. / Không, tôi không.)

5. I eat snack./ I eat fruits.

(Tôi ăn nhẹ. / Tôi ăn trái cây.)

6. Yes, I do./ No, I don't.

(Có, tôi có. / Không, tôi không.)

7. I can run 100 metres in 12 seconds.

(Tôi có thể chạy 100 mét trong 12 giây.)

8. Yes, I am. / No, I'm not.

(Có, tôi có. / Không, tôi không.)

5. Listen to the inteviews. Which questions a- h in exercise 4 does each person answer?

(Hãy nghe đoạn phỏng vấn sau. Mỗi người trả lời câu hỏi nào từ a đến h trong bài tập 4.)

1. Charlie - a,...

2. Conor

3. Fran

Lời giải:

1. Charlie        

a, b, h, c

2. Conor

b

3.Fran

f, g, d

6. Listen again and answer the questions.

(Hãy nghe lại và trả lời câu hỏi).

1. How many hours does Charlie normally sleep?

(Charlie thường ngủ bao nhiêu giờ?)

2. Is Charlie a couch potato? Why / Why not?

(Charlie có phải là một người lười biếng không? Tại sao có? Tại sao không?)

3. Why ís Conor really tired?

(Tại sao Conor lại thực sự mệt mỏi?)

4. What sports does Fran do?

(Fran chơi môn thể thao nào?)

5. What healthy and unhealthy food does she eat?

(Cô ấy ăn thực phẩm tốt và không tốt cho sức khỏe loại nào?)

Lời giải:

1. Charlie normally sleep 8 or 9 hours everyday.

(Charlie thường ngủ 8 hoặc 9 tiếng mỗi ngày.)

2. No, he isn't. because he likes going out and doing sport.

(Không, anh ấy không. bởi vì anh ấy thích ra ngoài và chơi thể thao.)

3. He's studying for exam.

(Anh ấy đang ôn thi.)

4. Running and swimming.

(Chạy và bơi.)

5. Unhealthy food: Chocolate.

(Thực phẩm không tốt cho sức khỏe: Sô cô la.)

7. Work in pairs. Ask and answer the questions in the Health check questionnaire. Who is fitter and healthier?

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bảng câu hỏi Kiểm tra sức khỏe. Ai là người khỏe mạnh và khỏe mạnh?)

Lời giải:

A: Among the three people, Charlie, Coner, and Fran, who do you think is fitter and healthier?

(Trong ba người, Charlie, Coner và Fran, bạn nghĩ ai là người cân đối và khỏe mạnh hơn?)

B: I think Charlie is fitter and healthier?

(Tôi nghĩ Charlie cân đối và khỏe mạnh hơn?)

A: Why do you think so?

(Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?)

B: Because he eats healthy food and he seems so sporty. He does sport regularly.

(Bởi vì anh ấy ăn thức ăn có lợi cho sức khỏe và anh ấy có vẻ rất yêu thể thao. Anh ấy tập thể thao thường xuyên.)

Giaibaitap.me

Góp ý - Báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me