THINK! Who cooks in your family? What do they usually cook? Do you like cooking?
(Hãy nghĩ! Ai nấu ăn trong gia đình bạn? Họ thường nấu món gì? Bạn có thích nấu ăn không?)
Lời giải:
In my family, my mom often cooks. She often cooks rice, meat, fish, vegetables, soup, fried eggs and makes cakes.
(Trong gia đình tôi, mẹ tôi thường nấu ăn. Mẹ thường nấu cơm, thịt, cá, rau, súp, trứng chiên và làm bánh.)
I really like cooking because I can cook food for the people I love.
(Tôi thực sự thích nấu ăn vì tôi có thể nấu món ăn cho những người tôi yêu thương.)
1. Check the meanings of the words in the glossary. Then read Sally's blog. What does she have for the starter? What is her favorite part of the meal?
(Kiểm tra nghĩa của các từ trong bảng chú giải. Sau đó đọc nhật ký của Sally. Cô ấy đã có món gì để khai vị? Món yêu thích của cô ấy trong bữa ăn là gì?)
GLOSSARY tuna red pepper olives ingredients chop starter main course dessert |
SALLY’S EASY MENU BLOG Hi. Here’s my menu for today. First, I eat some nuts. Next, I’ve got these fun egg salads for the starter. Then, the main course is mini pizzas with tuna, red pepper and olives. Simple ingredients but great. Finally, my favourite: dessert.It’s hot fruit with ice cream. Chop fruit cook it with sugar and serve with ice cream. So yummy. Enjoy your meal! Join me tomorrow for another menu. |
Lời giải:
- tuna (n): cá ngừ
- red pepper (n): ớt đỏ
- olives (n): quả ô liu
- ingredients (n): thành phần
- chop (n): chặt
- starter (n): món khai vị
- main course (n): món chính
- dessert (n): món tráng miệng
- She has some nuts for the starter.
(Cô ấy có một số loại hạt để làm món khai vị)
- Her favorite part is dessert.
(Món yêu thích của cô ấy là món tráng miệng).
2. Complete the Key Phrases with words form Sally's blog.
(Hoàn thành các cụm từ khóa với các dạng thức của từ trong nhật ký của Sally.)
KEY PHRASES Writing a food blog. 1……………..ingredients but……………..! 2. So………………….! 3. Enjoy your……………..! 4. Join me…………………. |
Lời giải:
1. Simple/ great |
2. yummy |
3. meal |
4. tomorrow for another menu |
3. Look at the words and phrases in blue in the blog. Which two have the same meaning?
(Hãy nhìn vào các từ và cụm từ màu xanh lam trong blog. Hai cái nào có cùng ý nghĩa?)
Lời giải:
- First (adv): đầu tiên
- Next (adv): tiếp theo
- Then (adv): sau đó
- Finally (adv): cuối cùng
The two words have the same meaning are “ next” and “ then”.
(Hai từ có cùng nghĩa là “tiếp theo” và “sau đó”.)
4. Order pictures and sentences a-d. Then complete the sentences with the words in exercise 3.
(Sắp xếp thứ tự hình ảnh và câu từ a đến d. Sau đó hoàn thành các câu với các từ trong bài tập 3.)
Chả giò / Nem rán / Vietnamese spring rolls
a) ........, place the filling on a rice paper and fold. | ... |
b) ........, mix the ingredients together. | ... |
c) ........., serve with dipping sauce and vegetables. | ... |
d) ........, deep fry the rolls in oil. | ... |
Lời giải:
1 - b, First | 2 - a, Next | 3 - d, Then | 4 - c , Finally |
1 - b: First, mix the ingredients together.
(Đầu tiên, trộn đều các nguyên liệu với nhau.)
2 - a: Next, place the filling on a rice paper and fold.
(Sau đó, đặt nhân lên bánh tráng và gấp lại.)
3 - d: Then, deep fry the rolls in oil.
(Sau đó, chiên các cuộn trong dầu.)
4 - c: Finally, serve with dipping sauce and vegetables.
(Cuối cùng, ăn kèm với nước chấm và rau.)
5. USE IT! Follow the steps in writing guide.
(Thực hành! Làm theo các bước trong hướng dẫn viết bài.)
WRITING GUIDE A. TASK Write a food blog. B. THINK AND PLAN 1. What is the name of your blog. 2. What is on your menu? 3. What are the ingredients? 4. How often do you write your blog? C. WRITE Write your blog.Look at the model text again for ideas. Use photos if possible. D. CHECK - presentation of blog - grammar - sequencing |
Lời giải:
Anna’s blog
Hi everyone, here is my menu for today
First, I drink some milk
Next, I’ve got salad for the starter
Then, the main dish is rice with fish soup
Finally, here is my favorite part. It’s dessert time. I’ve got apples and watermelon.
Hướng dẫn dịch:
Blog của Anna
Xin chào tất cả mọi người, đây là thực đơn của mình cho ngày hôm nay
Đầu tiên, mình uống một ít sữa
Tiếp theo, mình có món salad cho món khai vị
Sau đó, món chính là cơm với canh cá
Cuối cùng, đây là phần yêu thích của mình. Đã đến giờ tráng miệng. Mình có táo và dưa hấu.
Giaibaitap.me
Giải bài tập Clil - Unit 5 Food and Health trang 70, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 4. Look at the picture of the dinner plate. What nutrients are there in the five food groups?
Giải bài tập Puzzles and Games, Unit 5 Food and Health trang 71, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 3. Find five adjectives about health on the plates. Write the words.
Giải bài tập Vocabulary, Unit 6 Sports trang 72, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 5. Work in groups. Find out who is sports crazy. Change the words in blue in exercise 3 and ask and answer the questions. Use the Key Phrases.
Giải bài tập Reading, Unit 6 Sports trang 74, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 2. Read and listen to the text and write True or False. (Hãy đọc, nghe văn bản và viết Đúng hoặc Sai.)