1. Check the meaning of the words in the box and complete the text. Read and listen to the text and check your answer.
(Kiểm tra nghĩa của các từ trong khung và hoàn thành văn bản. Đọc và nghe văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Lời giải:
1. Protein | 2. Cabonhydrates | 3. vitamins | 4. diseases |
5. Minerals | 6. fat | 7. fat | 8. Water |
Nutrients in food
There are six main types of nutrients.
(1) Protein makes you strong. There is a lot of this in meat, fish, milk, eggs, beans and nuts.
(2) Cabonhydrates give us energy. There are a lot of these in bread, pasta, rice and potatoes.
(3) vitamins are important nutrients in the food we eat and you can find them in different types of food. People who don't get many of these in their food can get (4) diseases.
(5) Minerals are important for strong teeth and bones. You can find them in meat, fish, milk, vegetables and nuts. This nutrient has got the most energy and is good for our skin and hair. The (6) fat in food such as butter, chocolate, chips, burgers and crisps is unhealthy, but the (7) fat in food like olive oil, nuts and some fish is healthy.
(8) Water is also a very important nutrient. You can't live for more than one or two days without it There's a lot of this in fruit, vegetables and juice, too.
Tạm dịch:
Chất dinh dưỡng trong thực phẩm
Có sáu loại chất dinh dưỡng chính.
Protein giúp bạn khỏe mạnh. Có rất nhiều chất này trong thịt, cá, sữa, trứng, đậu và các loại hạt.
Cabonhydrat cung cấp cho chúng ta năng lượng. Có rất nhiều chất này trong bánh mì, mì ống, gạo và khoai tây.
Vitamin là chất dinh dưỡng quan trọng trong thực phẩm chúng ta ăn và bạn có thể tìm thấy chúng trong các loại thực phẩm khác nhau. Những người không có nhiều chất này trong thức ăn của họ có thể mắc bệnh.
Khoáng chất rất quan trọng cho sự chắc khỏe của răng và xương. Bạn có thể tìm thấy chúng trong thịt, cá, sữa, rau và các loại hạt. Chất dinh dưỡng này chứa nhiều năng lượng nhất và tốt cho da và tóc của chúng ta.
Chất béo trong thực phẩm như bơ, sô cô la, khoai tây chiên, bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên chiên thì không tốt cho sức khỏe, nhưng chất béo trong thực phẩm như dầu ô liu, các loại hạt và một số loại cá có lợi cho sức khỏe.
Nước cũng là một chất dinh dưỡng rất quan trọng. Bạn không thể sống quá một hoặc hai ngày mà không có nó. Có rất nhiều chất này trong trái cây, rau và nước trái cây.
2. Read the text again. Are the sentences True or False?
(Đọc văn bản một lần nữa. Nhưng câu sau Đúng hay Sai?)
1. There isn't any protein in beans.
(Không có bất kỳ chất protein nào trong đậu.)
2. You can get diseases if you don't eat a lot of vitamins.
(Bạn có thể mắc bệnh nếu không ăn nhiều vitamin.)
3. Minerals are good for healthy teeth.
(Khoáng chất thì tốt cho răng khỏe mạnh.)
4. Carbohydrates have got the most energy.
(Carbohydrate có nhiều năng lượng nhất.)
5. Some types of fat are good for you.
(Một số loại chất béo thì tốt cho bạn.)
6. There isn't any water in vegetables.
(Không có nước trong rau.)
Lời giải:
1-False |
2-True |
3-False |
4-True |
5- True |
6- False |
Hướng dẫn dịch:
1. Không có nhiều chất đạm trong đậu
2. Bạn có thể bị bệnh nếu không ăn nhiều vitamins
3. Chất khoáng có lợi cho răng
4. Chất bột cung cấp nhiều năng lượng nhất
5. Một số loại chất béo có lợi cho sức khỏe
6. Không có nhiều nước ở rau
3. Read the sentences and write the names of the food in the text.
(Đọc các câu và viết tên thức ăn trong văn bản.)
1. It's got animai fat in it. It's from milk. We put it on bread.
(Nó có chất mỡ động vật trong đó. Nó được làm từ sữa. Chúng ta đặt nó lên bánh mì.)
2. It's got vegetable fat in it. It's in a bottle. We put it on salads. Its very healthy.
(Nó có chất béo thực vật trong đó. Nó được đựng trong một cái chai. Chúng ta đặt nó vào món sa lát. Nó rất lành mạnh.)
3. It's got a lot of protein in it. It's white. We drink ít.
(Nó có rất nhiều protein trong đó. Nó màu trắng. Chúng ta uống nó.)
4. These have got a lot of protein. You can cook them or eat them in a salad. They can be different colours.
(Những thứ này có rất nhiều protein. Bạn có thể nấu chúng hoặc ăn chúng trong món sa lát. Chúng có thể có màu sắc khác nhau.)
5. It's brown and very sweet. It's delicious, but it's got a lot of fat.
(Nó có màu nâu và rất ngọt. Nó ngon, nhưng nó có rất nhiều chất béo.)
Lời giải:
1. cheese (phô mai)
2. olives (ô liu)
3. milk (sữa)
4. beans (đậu / đỗ)
5. chocolate (sô-cô-la)
4. Look at the picture of the dinner plate. What nutrients are there in the five food groups?
(Hãy nhìn vào hình ảnh của món ăn cho bữa tối. Những chất dinh dưỡng nào có trong năm nhóm thực phẩm?)
Lời giải:
1. Minerals (khoáng chất)
2. Cabonhydrates (cac-bon-hi-đrat)
3. Protein (prô-tê-in)
4. Fat (chất béo)
5. vitamins (vi-ta-min)
5. Work in pairs. What do you eat everyday? Ask and answer questions with your partner to complete the table. Then use the information to draw a dinner plate for your partner. Who eat the healthiest food?
(Làm việc theo cặp. Bạn ăn gì hàng ngày? Hỏi và trả lời câu hỏi với bạn của bạn để hoàn thành bảng. Sau đó, sử dụng thông tin để vẽ một món ăn tối cho bạn của bạn. Cái nào là đồ ăn có lợi nhất cho sức khỏe?)
- What kind of fruit do you eat every day?
(Mỗi ngày bạn ăn loại hoa quả gì?)
- I eat an apple.
(Tôi ăn một quả táo.)
Lời giải:
|
Group 1: Fruits and vegetables (Nhóm 1: Hoa quả và rau)
|
Group 2: Bread, pasta, etc (Nhóm 2: Bánh mì, mì ống, v.v.) |
Group 3: Meat, fish, etc (Nhóm 3: Thịt, cá, v.v.) |
Group 4: Fat (Nhóm 4: Chất béo) |
Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. (Nhóm 5: Sữa, pho mát, sữa chua, v.v.) |
Ly |
an apple, some green beans (một quả táo, một ít đậu xanh) |
some bread, some potatoes (một ít bánh mì, một số khoai tây) |
fish (cá) |
butter (bơ) |
yoghurt (sữa chua) |
Mai
|
bananas, carrots (chuối, cà rốt) |
noodles, rice (mì, cơm) |
pork, chicken, beef (thịt lợn, thịt gà, thịt bò) |
chips, burger (khoai tây chiên, bánh burger) |
milk, cheese (sữa, phô mai) |
Student A: What’s your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Student B: I like apples and green beans.
(Tôi thích táo và đậu xanh.)
Student A: What do you eat everyday?
(Bạn ăn gì hàng ngày?)
Student B: I eat some bread and some potatoes every day.
(Tôi ăn một ít bánh mì và một ít khoai tây mỗi ngày.)
Student A: Are they delicious?
(Chúng có ngon không?)
Student B: Yes, they are really yummy.
(Vâng, chúng thực sự rất ngon.)
Giaibaitap.me
Giải bài tập Puzzles and Games, Unit 5 Food and Health trang 71, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 3. Find five adjectives about health on the plates. Write the words.
Giải bài tập Vocabulary, Unit 6 Sports trang 72, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 5. Work in groups. Find out who is sports crazy. Change the words in blue in exercise 3 and ask and answer the questions. Use the Key Phrases.
Giải bài tập Reading, Unit 6 Sports trang 74, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 2. Read and listen to the text and write True or False. (Hãy đọc, nghe văn bản và viết Đúng hoặc Sai.)
Giải bài tập Language Focus, Unit 6 Sports trang 75, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 1. Complete the examples from the text on page 74. Then choose the correct words in the Rules.