A.PHONETICS
1 Find the word which has a different sound in the part underlined. Say the words aloud.
[Tìm từ có phần ược gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. Đọc những từ đó to lên.]
1. A. funny B. lunch C. sun D. computer
2. A. photo B. going C. brother D. home
3. A. school B. teaching C. chess D. chalk
4. A. cold B. volleyball C. telephone D. open
5. A. meat B. reading C. bread D. seat
Đáp án:
1. D 2. C 3. A 4.B 5.C
2 Give the names of the following, then read the words aloud (the first letter of each word is given).
[ Đặt tên của những vật sau đây, sau đó đọc to những từ đó lên( từ đầu tiên đã ược cho sẵn]
Đáp án:
1. compass ( com-pa)
2. colour ( màu sắc)
3. judo ( võ ju-đô)
4. rose ( hoa hồng)
5. post office ( bưu điện)
Giaibaitap.me
Tổng hợp bài tập Vocabulary and Grammar unit 1 có đáp án và bài dịch chi tiết.
Tổng hợp bài tập Speaking Unit 1 có đáp án.
Tổng hợp bài tập Reading unit 1 có đáp án.
Tổng hợp bài tập Writing unit 1 có đáp án.