A. My house (Nhà tôi)
1. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại)
Click tại đây đề nghe:
Tạm dịch:
- That's my house: Kia là nhà tôi.
- This is the living room: Đây là phòng khách.
- This is...: Đây là
- a couch: trường kỉ
- an armchair: ghế bành
- a table: cái bàn
- a lamp: cái đèn ngủ
- a bookself: kệ sách
- a telephone: điện thoại
- a television: máy truyền hình
- a stereo: máy phát thanh
2. Practice with a partner.
(Thực hành với bạn cùng học)
Tạm dịch:
- Đây là cái gì? - Đó là cái bàn.
- Đây là cái gì? - Đó là cửa sổ.
- Những cái này là gì? - Đó là những cái ghế dựa.
- Những cái kia là gì? - Đó là những cái ghế bành.
3. Listen and repeat. Then practice.
(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành)
Click tại đây đề nghe:
Tạm dịch:
a. Chào. Tôi là Ba. Tôi 12 tuổi. Tôi là học sinh.
b. Đây là cha tôi. Tên của ông ấy là Hà. Ông ấy là giáo viên.
c. Đây là mẹ tôi. Tên của bà ấy là Nga. Bà ấy cũng là giáo viên.
d. Đây là chị tôi. Chị ấy 15 tuổi. Chị ấy là học sinh. Tôi là em trai của chị ấy.
e. Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn, Ba?
Có bốn người trong gia đình tôi.
4. Answer the questions.
(Trả lời câu hỏi)
Hướng dẫn giải:
a. What's her name?
- Her name's Nga.
b. What's his name?
- His name's Ha.
c. Who's that?
- It's Ba.
How old is he?
- He's twelven (years old)
d. Who's this?
- It's Lan.
How old is she?
- She's fifteen.
e. How many people are there in the family?
- There are four.
Tạm dịch:
a. Tên của bà ấy là gì?
Tên của bà ấy là Nga.
b. Tên của ông ấy là gì?
Tên của ông ấy là Hà.
c. Kia là ai?
Đó là Ba.
Bạn ấy bao nhiêu tuổi?
Bạn ấy 12 tuổi.
d. Đây là ai?
Đây là Lan.
Cô ấy bao nhiêu tuổi?
Cô ấy 15 tuổi.
e. Có bao nhiêu người trong gia đình?
Có 4 người.
5. Answer the questions.
(Trả lời câu hỏi)
a. What is your name?
b. How old are you?
c. How many people are there in your family?
Hướng dẫn giải:
a. My name's Mai.
b. I'm twelve years old.
c. There are five.
Tạm dịch:
a. Bạn tên gì?
Mình tên Mai.
b. Bạn bao nhiêu tuổi?
Mình 12 tuổi.
c. Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?
Có 5 người.
Loigiaihay.com
1.Listen and repeat the numbers (Lắng nghe và Lặp lại số) Count the items in the living room (Đếm những đồ vật trong phòng khách).
1. Listen and repeat. Then answer the questions. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó trả lời câu hỏi.)
Write in your exercise book (Viết vào sách bài tập của em).
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 6 unit 4