A.Come in
1. Listen and repeat. Then practise with a partner.
(Lắng nghe và lặp Lại. Sau đó thực hành với bạn cùng học).
Click tại đây để nghe:
Tạm dịch:
Come in: Mời vào
Sit down: Ngồi xuống
Open your book: Mở sách ra
Close your book: Đóng sách lại
Stand up: Đứng lên
Goodbye: Tạm biệt
2. Match and write.
(Ghép câu phù hợp với hình và viết.)
Sit down Open your book Come in Stand up Close your book |
Hướng dẫn giải:
a. Open your book.
b. Sit down.
c. Come in.
d. Close your book.
e. Stand up.
3. Play Simon Says.
(Chơi trò chơi Simon Says.)
Simon nói "ngồi xuống" hoặc " đứng lên" các bạn làm theo mệnh lệnh mà Simon nói.
Loigiaihay.com
5. Write the answers in your exercise book. (Viết câu trả lời vào tập bài tập của em).
1.Listen and repeat. Then practise the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại với bạn cùng học.)
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 6 unit 3
2. Practice with a partner. (Thực hành với bạn cùng học)