DỊCH VÀ GIẢI SÁCH BÀI TẬP
A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG)
1. Complete and say aloud. (Hoàn thành và đọc to).
2. Do the puzzle. (Thực hiện trò chơi ô chữ).
1. YOUR 2. NAME 3. HOW 4. WHAT 5. SPELL
3. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
1. What's your name? Bạn tên là gì?
2. My name's Peter. Tên mình là Peter.
3.How do you spell your name?
Tên bạn đánh vần như thế nào?
B. SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU)
1. Read and match. (Đọc và nối).
1 - c What's your name. Bạn tên là gì?
2 - a My name's Linda. Mình tên là Linda.
3 - b How do you spell your name?
Tên bọn đánh vần như thế nào?
2. Match the sentences. (Nối những câu sau).
1 - c Hello. My name's Peter. Xin chào. Mình tên là Peter.
Hi, Peter. I'm Nam. Xin chào, Peter. Mình là Nam.
2 - a What's your name? Bạn tên là gì?
My name's Linda. Mình tên là Linda
3 - b How do you spell Linda? Linda đánh vàn như thế nào?
L-l-N-D-A.
3. Put the words in order. Then read aloud.
(Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng)
1. My name is Phong. Mình tên là Phong.
2. What is your name? Tên bạn là gì?
3. How do you spell your name?
Tên bạn đánh vần như thế nào?
4. L-I-N-D-A.
C. SPEAKING (NÓI)
Read and reply. (Đọc và đáp lại).
a. Hello. My name's Linda. Xin chào. Tên mình là Linda.
Hello, Linda. My name's Trinh.
Xin chào, Linda. Tên mình là Trinh.
b.Hello. My name's Peter. What's your name?
Xin chào. Tên mình là Peter. Tên bạn là gì?
Hello, Peter. My name's Khang.
Xin chào, Peter. Tên mình là Khang.
c. How do you spell Linda?
Linda đánh vần như thế nào? L-l-N-D-A.
d. How do you spell your name?
Tên bạn đánh vần như thế nào?
T-R-l-N-H.
D. READING (ĐỌC HlỂU)
1. Look, read and match. (Nhìn, đọc và nối).
1 — c Hello. My name's Linda.
Xin chào. Tên mình là Linda.
2 - a Hi. I'm Peter.
Xin chào. Mình là Peter.
3 - b Hello. My name's Hoa.
Xin chào. Tên mình là Hoa.
2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành).
(1) my (2) name's (3) how (4) P-H-O-N-G (5) spell Phong: Hi. My name's Phong.
Phong: Xin chào. Tên mình là Phong.
Linda: Hello, Phong. My name's Linda.
Linda: Xin chào, Phong. Mình tên là Linda.
How do you spell your name?
Tên bạn đánh vần như thế nào?
Phong: P-H-O-N-G. How do you spell your name?
Phong: P-H-O-N-G. Tên bạn đánh vần như thế nào?
Linda: L-l-N-D-A.
Linda: L-l-N-D-A.
E. WRITING (VIẾT)
1. Look and write. (Nhìn và viết).
1. Hello. My name’s Linda. Xin chào. Mình tên là Linda.
2. Hi My name’s Peter. Xin chào. Mình tên là Peter.
3. Hello. My name’s Hoa. Xin chào. Mình tên là Hoa.
4. Hi. My name’s Mai. Xin chào. Mình tên là Mai.
2. Write the missing letters. (Viết nhừng chữ cái còn thiếu).
A |
B |
c |
D |
E |
F |
G |
H |
1 |
J |
K |
L |
M |
N |
o |
p |
Q |
R |
s |
T |
u |
V |
w |
X |
V |
z |
|
3. Write about you. (Viết về bản thân).
1. My name's Trinh. Mình tên là Trinh.
2. T-R-l-N-H.
Giaibaitap.me
A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG) 1. Complete and say aloud. (Hoàn thành và đọc to).a. yes (vâng) b. Tony 2. Find and circle the words. (Tìm và khoanh tròn các từ).