A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VựNG)
Bài 1. Complete and say aloud.
(Hoàn thành và đọc to).
a. ship (con tàu) b. kite (con diều)
Bài 2. Write the word under each picture.
(Viết từ ở dưới mỗi bức tranh).
1. robot (người máy) 2. ship (con tàu)
3. truck (xe tải) 4. plane (máy bay)
5. parrot (con vẹt) 6. cat (con mèo)
7. dog (con chó) 8. goldfish (cá vàng)
Bài 3. Look and write. (Nhìn và viết).
1. This is my dog. Đây là con chó của tôi.
2. That is my cat. Đó là con mèo của tôi.
3. These are my planes.
Đây là những chiếc máy bay của tôi.
4. Those are my robots. Đó là những người máy của tôi.
5. I like cats and dogs.
Tôi thích những con mèo và những con chó.
B. SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU)
Bài 1. Match the sentences. (Nối những câu sau).
1 - b Do you like toys?
Bạn có thích đồ chơi không?
Yes, I do. Vâng, tôi có.
2 - d What toys do you like?
Đồ chơi bạn thích là gì?
I like yo-yos.
Tôi thích những cái yo-yo.
3 - a Do you have any pets?
Bạn có vật nuôi nào không?
Yes, I do. I have some dogs.
Vâng, tôi có. Tôi có một vài con chó.
4 - c How many dogs do you have?
Bạn có bao nhiêu con chó?
I have three.
Tôi có ba con.
Bài 2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1)pets (2) goldfish (3) toys (4) trucks (5) six
A : |
What pets do you like? |
|
Bạn thích con vật gì? |
B : |
I like goldfish. |
|
Tôi thích cá vàng. |
A : |
What toys do you like? |
|
Bạn thích đồ chơi gì? |
B : |
I like trucks. |
|
Tôi thích xe tải. |
A : |
How many trucks do you have? |
|
Bạn có bao nhiêu xe tải? |
B : |
I have six. |
|
Tôi có sáu chiếc. |
Bài 2. Put the words in order. Then read aloud.
(Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng).
1. Do you like pets? Bạn có thích vật nuôi không?
2. Do you have any parrots? Bạn có con vẹt nào không?
3. What toys do you like? Bạn thích đồ chơi gì?
4. How many kites do you have?
Bạn có bao nhiêu cánh diều?
C. SPEAKING (NÓI)
Read and ask the questions. (Đọc và hỏi những câu hỏi).
a. What toys do you like? Bạn thích đồ chơi gì?
Mike robots. Tôi thích những người máy.
b. How many cats do you have?
Bọn có bao nhiêu con mèo?
I have three cats. Tôi có ba con mèo.
c. How many trucks do you have?
Bạn có bao nhiêu xe tải?
I have three trucks.
Tôi có ba chiếc xe tải.
d. Do you like pets?
Bọn có thích vật nuôi không?
Yes, I do. I like goldfish.
Vâng, tôi có. Tôi thích cá vàng.
D. READING (ĐỌC HlỂU)
Bài 1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1) toys (2) have (3) dog (4) has (5) parrots
Tom, Linda và Quân thích những con vật nuôi và những đồ chơi. Họ có những con vật nuôi và đồ chơi khác nhau. Tom một con chó và hai cái yo-yo. Linda có hai con mèo và ba búp ba Quân có bốn con vẹt và ba chiếc thuyền.
Bài 2. Read and tick √. (Đọc và đánh dấu √).
Yes No
1. Tom, Linda and Quan like pets and toys. √ Yes
Tom, Linda và Quân thích con vật nuôi và đồ chơi.
2. They have same pets and toys. √ No
Họ có những con vật nuôi và đồ chơi giống nhau.
3. Tom has two dogs and two yo-yo. √ No
Tom có hai con chó và hai yo-yo.
4. Linda has two cats and three dolls.
Linda có hai con mèo và ba búp bê. √ Yes
5. Quan has five parrots and three ships, √ No
Quân có năm con vẹt và ba chiếc thuyền.
D. WRITING (VIẾT)
Bài 1. Look and write. (Nhìn và viết).
1. I like parrots. Tôi thích những con vẹt.
2. I don't like dogs. Tôi không thích những con chó.
3. I have two trucks. Tôi có hai chiếc xe tải.
4. Mai has three dolls. Mai có ba búp bê.
Bài 2. Read and write. (Đọc và viết).
1. Do you like toys or pets?
Bạn thích đồ chơi hay con vật nuôi?
I like toys.
Tôi thích đồ chơi.
2. How many tortoises do you have?
Bạn có bao nhiêu con rùa?
I have four tortoises.
Tôi có bốn con rùa.
3. Do you have any pets?
Bạn có con vật nuôi nào không?
Yes, I do. I have two parrots.
Vâng, tôi có. Tôi có hai con vẹt.
4. Do you like pets?
Bạn thích con vật nuôi không?
No, I don't. But I like toys.
Không, tôi không thích. Nhưng tôi thích những món đồ chơi.
Bài 3. Write about your pets and toys.
(Viết về những con vật nuôi và đồ chơi của bạn),
I have a dog. It is white.
Tôi có một con chó. Nó màu trắng.
I have a truck. It is green.
Tôi có một chiếc xe tải. Nó màu xanh lá.
Giaibaitap.me
Bài 3. Fill the gaps with the words from the puzzle.(Điền vào chỗ trống với những từ ở phần ô chữ trên).1. My mother is cleaning the room. Mẹ tôi đang lau phòng.2. My brother is reading a book. Anh trai tôi đang đọc sách.3. The children are watching TV. Những đứa trẻ đang xem tivi