Trang chủ
Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
Bình chọn:
3.8 trên 6 phiếu

Giải sách bài tập Tiếng Anh 3 - Thí điểm

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Bài 2. Read and tick . (Đọc và đánh dấu chọn).Xin chào! Tên mình là Nam. Đây là nhà mình. Nó thì lớn. Có một khu vườn ở trước ngôi nhà. Có nhiều cây trong vườn. Không có gara. Phòng khách thì rộng rãi, nhưng nhà bếp thì nhỏ.

A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG)

Bài 1:  Complete and say aloud.

(Hoàn thành và đọc to).

a. bathroom (phòng tắm)       b. kitchen (nhà bếp)

Bài 2: Do the puzzle. (Giải trò chơi ô chữ).

1. bedroom (phòng ngủ)  2. dining room (phòng ăn)     

3. living room (phòng khách) 4. garden (vườn)

5. kitchen (nhà bếp)    6. bathroom (phòng tắm)

Bài 3. Look and write. (Nhìn và viết).

1. This is my house. Đây là nhà tôi.

2. There is a kitchen in the house.

Có một nhà bếp trong ngôi nhà.

3. The bathroom is big. Nhà tắm thì lớn.                                                        

4. This is my bedroom. Đây là phòng ngủ của tôi.    

B. SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU) 

Bài 1. Read and match. (Đọc và nối).

1 - c This is my house. Đây là ngôi nhà của tôi.

2  - a There's a garden over there.

Có một khu vườn ở đằng kia.

3  - d The living room is large. Phòng khách thì rộng rãi.

4  - b Is there a garage? Có một gara ở đó phải không?

Bài 2: Match the sentences. (Nối những câu sau).

1 - b Is there a pond in front of the house?

Có một cái ao ở trước ngôi nhà phải không?

Yes, there is. Vâng, đúng rồi.

2  - d Is that your house?

Đó là căn nhà của bạn phải không?

Yes, it is my house.

Vâng, nó là căn nhà của tôi.

3  - a That is my room.

Đó là phòng tôi.

Wow! It's beautiful! Ồ! Nó thật đẹp!

4  - c Is the house new?

Đó là ngôi nhà mới phải không?

No, it isn't. It's old.

Không, không phải. Nó là căn nhà cũ.

Bài 3. Put the words in order. Then read aloud.

(Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng).

1. There is a garden over there.

Có một khu vườn ở đằng kia.

2. The house is very nice. Ngôi nhà rất đẹp.

3. Is there a garage near the house?

Có môt gara ở gần ngôi nhà phải không?

4. What colour is your house? Căn nhà của bạn màu gì?

C. SPEAKING (NÓI)

Read and ask the questions. (Đọc và hỏi các câu hỏi)

a. Is that your house? Đó là nhà bạn phải không?

Yes. That's my house. Vâng. Đó là nhà tôi.

b. Is this your bedroom?

Đây là phòng ngủ của bạn phải không?

Yes. This is my bedroom.

Vâng. Đây là phòng ngủ của tôi.

c. Is the kitchen big? Nhà bếp lớn phải không?

No, it isn't. It's small. Không, nó không lớn. Nó nhỏ.

d. Is the garage new? Gara mới phải không?

No, it isn't. It's old. Không, không phải. Nó cũ.

D. READING (ĐỌC HlỂU)

Bài 1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành).

(1) house (2) big (3) there's (4) very (5) behind

Tom : This is my house.

Tom : Đây là nhà tôi.

Mai : Wow! It's big! Is there a garage?

Mai: ồ! Nó lớn thật! Có một gara phải không?

Tom : No, there isn't. But there's a garden. Come and see it.

 Tom : Không, không có. Nhưng có một khu vườn. Đến và xem nó nhé.

Mai : It's very beautiful!

Mai: Nó rất đẹp!

Tom : There's a pond behind the house.

Tom: Có một cái ao phía sau nhà.

Mai : Well, I like ponds. Let's go and see it.

Mai: Ồ, tôi thích những cái ao. Chúng to cùng đến và xem nó đi.

Bài 2. Read and tick . (Đọc và đánh dấu chọn).

Xin chào! Tên mình là Nam. Đây là nhà mình. Nó thì lớn. Có một khu vườn ở trước ngôi nhà. Có nhiều cây trong vườn. Không có gara. Phòng khách thì rộng rãi, nhưng nhà bếp thì nhỏ.

Yes No

1. Nam's house is big.  (Yes)

 Nhà của Nam thì lớn

2. The garden is in front of the house. (Yes)

Khu vườn ở trước căn nhà.

3. There are trees In the garden.       (Yes)             

Có nhiều cây trong vườn.

4.There is a garage near the house.  (No)

Có một gara ở cạnh căn nhà.

5. The living room is small.    (No)

Phòng khách thì nhỏ.

E. WRITING (VIẾT)

Bài 1. Look and write. (Nhìn và viết).

1. This is a house. It's small.

Đây là một căn nhà. Nó thì nhỏ.

2. This is the living room. It's large.

Đây là phòng khách. Nó thì rộng rãi.

3. Is there a bedroom in the house?

Có một phòng ngủ trong căn nhà phải không?

4. There is a pond in the garden.

Có một cái ao trong khu vườn.

Bài 2. Write the answers. (Viết câu trả lời).

1. Is that a pond? Đó là cái ao phải không?

No, it isn't. It's a house. Không, không phải. Nó là căn nhà.

2. Is there a pond in the garden?

Có một cái ao trong vườn phải không?

No, there isn't. Không, không có.

3. Is the living room large?

Phòng khách rộng rãi phải không?

Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

4. Is the kitchen big? Nhà bếp lớn phải không?

No, it isn't. It's small. Không, không phải. Nó nhỏ.

Bài 3. Write about your house. (Viết về ngôi nhà của bạn).

My house is white and has a lot of flowers. They're very beautiful. There is a garden behind the house. It is large and has a lot of trees. There is a fence around my house. It is black. There isn't a pond in front of the house.

Nhà tôi màu trắng và có nhiều hoa. Chúng rất đẹp. Có một vườn phía sau căn nhà. Nó rộng lớn và có nhiều cây. Có hàng rào bao quanh căn nhà. Nó màu đen. Không có cái ao phía trước căn nhà.

Giaibaitap.me

Góp ý - Báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me

  • Giải bài tập - Unit 13 Where's my book SBT Tiếng anh lớp 3 thí điểm

    Bài 2. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).(1) in (2) next to (3) on (4) under (5) on. Đây là phòng ngủ của mình. Có một giường trong phòng. Cũng có một bàn. Có hai ghế gần bàn. Có một vài quyển sách ở trên giường. Có một vài quả bóng ở dưới bàn. Có một bức Tranh khổ lớn ở trên tường.

Bài giải mới nhất

Bài giải mới nhất các môn khác