A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG)
Bài 1. Complete and say aloud.
(Hoàn thành và đọc to).
a. drawing (vẽ) b. reading (đọc)
Bài 2. Do the puzzle. (Giải ô chữ).
1. CLEANING (lau chùi) 2. READING (đọc)
3. COOKING (nấu ăn) 4. WATCHING (xem)
5. LISTENING (nghe)
Bài 3. Fill the gaps with the words from the puzzle.
(Điền vào chỗ trống với những từ ở phần ô chữ trên).
1. My mother is cleaning the room.
Mẹ tôi đang lau phòng.
2. My brother is reading a book.
Anh trai tôi đang đọc sách.
3. The children are watching TV.
Những đứa trẻ đang xem tivi
4. Mai and Phong are listening to music.
Mai và Phong đang nghe nhạc.
B. SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU)
Bài 1. Read and match. (Đọc và nối).
1 - d What are they doing?
Họ đang làm gì?
2 - a Where's Peter?
Peter ở đâu?
3 - b He's doing his homework.
Cậu ấy đang làm bài tập về nhà.
4 - c I am watching TV.
Tôi đang xem tivi.
Bài 2. Match the sentences. (Nối những câu sau).
1 - c Where's Linda?
Linda ở đâu?
She's in the kitchen.
Cô ấy trong nhà bếp.
2 - b What's she doing there?
Cô ấy đang làm gì ở đó?
She's cooking.
Cô ấy đang nấu ăn
3 - d Are you in the room?
Bạn ở trong phòng phải không?
Yes, I am.
Vâng, đúng rồi.
4 - a What are you doing?
Bạn đang làm gì?
I'm watching TV.
Tôi đang xem ti vi
Bài 3. Put the words in order. Then read aloud.
(Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to).
1. I am listening to music.
Tôi đang nghe nhạc.
2. My friend is doing her homework.
Bạn tôi đang làm bài tập về nhà của cô ấy
3. What are your parents doing?
Ba mẹ bạn đang làm gì?
4. Where are you now?
Bây giờ bạn ở đâu?
C. SPEAKING (NÓI)
Read and reply. (Đọc và trả lời).
a. Where are you now?
Bây giờ bạn ở đâu?
I am at my room.
Tôi ở trong phòng tôi.
b. What are you doing now?
Bây giờ bạn đang làm gì?
I am doing my homework.
Tôi đang làm bài tập về nhà.
c. What's Phong doing now?
Bây giờ Phong đong làm gì?
He's listening to music.
Cậu ấy đang nghe nhạc.
d. What's Mai doing now?
Bây giờ Mai đang làm gì?
She's skipping.
Cô ấy đang nhảy dây.
D. READING (ĐỌC HlỂU)
Bài 1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1)home (2) kitchen (3) watching (4) Linda (5) cleaning
Bây giờ gia đình của Linda ở nhà. Ba mẹ cô ấy ở trong nhà bếp. Họ đang nấu một bữa ăn thịnh soạn. Em trai cô ấy đang xem ti vi trong phòng cậu ấy. Linda ở trong phòng khách. Cô ấy đang lau nhà.
Bài 2. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời những câu hỏi sau).
1. Where is Linda's mother?
Mẹ của Linda ở đâu?
She's in the kitchen.
Bà ấy ở trong nhà bếp.
2. What is her brother doing?
Em trai cô ấy đang làm gì?
He's watching TV.
Cậu ấy đang xem ti vi.
3. Where is Linda now?
Bây giờ Linda ở đâu?
She's in the living room.
Cô ấy ở trong phòng khách.
4. What is she doing?
Cô ấy đang làm gì?
She's cleaning the floor.
Cô ấy đang lau nhà.
E. WRITING (VIẾT)
Bài 1. Look and write. (Nhìn và viết).
1. Linda is in the kitchen. She is cooking.
Linda ở trong nhà bếp. Cô ấy đang nấu ăn.
2. Phong is in the living room. He is cleaning the floor.
Phong ở trong phòng khách. Cậu ấy đang lau nhà.
3. Tom and Tony are in the classroom. They are playing chess.
Tom và Tony ở trong lớp. Họ đang chơi cờ.
4. Mai and Linda are in the playground. They are skipping.
Mai và Linda ở sân chơi. Họ đang nhảy dây.
Bài 2. Write the questions. (Viết câu hỏi).
1. Where're Tom's parents?
Bố mẹ Tom ở đâu?
Tom's parents are at home.
Bố mẹ Tom ở nhà.
2. Where is Tom?
Tom ở đâu?
Tom is at school.
Tom ở trường.
3. What are they doing?
Họ đang làm gì?
They are watching TV.
Họ đang xem ti vi.
4. What is he doing?
Cậu ấy đang làm gì?
He's playing in the schoolyard with his friends.
Cậu ấy đang chơi ở sân trường cùng với bạn cậu ấy.
Bài 3. Write about you and your parents.
(Viết về bạn và ba mẹ bạn).
1. No, I am not. I am in the playground.
Không, tôi không. Tôi đang ở sân chơi.
2. I'm skating with my friends.
Tôi trượt pa-tin với bạn bè.
3. My mother is cooking in the kitchen.
Mẹ tôi đang nấu ăn ở trong nhà bếp.
4. My father is reading a book in the living room.
Ba tôi đang đọc sách trong phòng khách.
Giaibaitap.me
Bài 3. Look and write. (Nhìn và viết). 1. Mai and Linda are cycling. Mai và Linda đang đạp xe đạp. 2. Nam and Phong are flying kites. Nam và Phong đang thả diều.3. Peter and Tony are skating.