Trang chủ
Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
Bình chọn:
3.5 trên 19 phiếu

Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Review - Unit 6, 7, 8, 9, 10

Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World, Review unit 8 trang 100. Look and read. Choose the correct answer (A, B, or C). (Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời chính xác.)

Listening - Review Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

You will hear some information about a camping trip. What will each person bring? For each question, write a letter (A–H) next to each person. You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe thông tin về buổi cắm trại. Mọi người sẽ mang những gì. Với mỗi câu hỏi, viết các chứ cái A- H cho mỗi người. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần)

Teacher: Right, do we have everything for the camping trip tomorrow? Who's bringing the map?

Julia: I am!

Teacher: Thank you, Julia.

Ben: And I'm bringing some bottled water so we don't get thirsty?

Teacher: Good idea, Ben. That'll be useful for us when we go hiking.

Edward: Should I bring a sleeping bag?

Teacher: No, that's okay, Edward. I'll bring sleeping bags

for everyone. Bring a flashlight so we can see at night.

Edward: OK.

Teacher: What about tents?

Meryl: I can bring the tents!

Teacher: Oh, thank you, Meryl. What will you bring, Heather?

Heather: I'll bring batteries for the flashlight!

Teacher: Oh, and someone needs to bring snacks so we don't get hungry on the bus.

Steve: I'll bring snacks.

Teacher: Thanks, Steve.

Lời giải:

0. D

1. E

2. F

3. B

4. G

5. H

Reading - Review Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Look and read. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời chính xác.)

Lời giải:

1. A. Campers have to bring batteries

(Người đi cắm trại phải mang pin)

B. Campers can buy flastlight there

(Người đi cắm trại có thể mua đèn ở đó)

C. Campers need flastlight to see at night

(Người đi cắm trại cần đèn để soi ban đêm)

Answer: C

2. A. Anyone can do the activities

(Mọi người có thể làm mọi hoạt động)

B. Children under 10 year old can’t go kayaking

(Trẻ em dưới 10 tuổi không thể đi thuyền kayaking)

C. River rafting is for aldult only

(Chèo thuyền chỉ dành cho người lớn)

Answer: B

3. A. The weather is very nice in the winter

(Thời tiết rất đẹp vào mùa đông)

B. There isn’t much to do

(Không có gì để làm)

C. Joe think April should go to Adventure Forest.

(Joe nghĩ Tháng tư nên đi rừng Adventure)

Answer: C

Vocabulary - Review Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Fill in the blanks with words from the unit. The first letter is already there.

(Điền từ vào chỗ trống. Chữ cái đầu tiên đã có sẵn)

Lời giải:

1. The mountain are very beautiful. That is why many people like hiking there

(Núi rất đẹp vì vậy rất nhiều người thích leo núi)

2. We don’t need to take bottle water because there is a tap water in the campsite

(Chúng ta không cần mang chai nước vì có vòi nước ở chỗ cắm trại)

3. Phu Quoc is a beautiful island in Viet Nam

(Phú Quốc là một hòn đảo đẹp ở Việt Nam)

4. Rafting and kayaking are both great fun, but raft has more people in the boat

(Đi bè và thuyền kayaking thì đều vui nhưng đi bè có nhiều người hơn)

5. Oh no! The flastlight isn’t working and I don’t have any batteries

(Ôi không, đèn không hoạt động và tôi không mang pin)

6. I like working in the forest because I can see many birds in the tree.

(Tôi thích đi bộ trong rừng vì tôi có thể nhìn thấy nhiều chim)

7. My sleeping bag is very warm. That’s why I sleep in my tent.

(Túi ngủ của tôi rất ấm. Vì vậy tôi ngủ trong lều của mình)

Grammar - Review Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Circle the correct word

(Khoanh vào đáp án đúng)

Lời giải:

1. should

2. can

3. need

4. so

5. can't

6. so

7. Should

Pronunciation - Review Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh vào từ gạch chân có phát âm khác với từ còn lại)

Lời giải:

2,  Bay/beɪ/

    Vacation /veɪˈkeɪʃn/

    Jacket /ˈdʒækɪt/

    Place /pleɪs/

Answer :C

3, Phone /fəʊn/

   Cold /kəʊld/

    Postcard /ˈpəʊstkɑːrd/

    Forest /ˈfɔːrɪst/

Answer: D

4, Hotel /həʊˈtel/

    Hour /ˈaʊər/

    House /haʊs/

    Hiking /ˈhaɪkɪŋ/

Answer: D

5, Garden /ˈɡɑːrdn/

   Far /fɑːr/

   Car /kɑːr/

   Bay /beɪ/

Answer: D

6, island /ˈaɪlənd/

    Scuba /ˈskuːbə

    Thirsty /ˈθɜːrsti/

    Forest /ˈfɔːrɪst/

Answer: A

Giaibaitap.me

Góp ý - Báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me

Bài giải mới nhất

Bài giải mới nhất các môn khác