UNIT 7. THAT'S MY SCHOOL
- beautiful: đẹp
- big: to, lớn
- but: nhưng mà
- classroom: lớp học
- computer: máy vi tính
- gym: nhà đa năng, phòng tập thể dục
- large: rộng
- library: thư viện
- look: nhìn
- new: mới
- old: cũ
- playground: sân chơi
- room: phòng
- school: trường học
Giaibaitap.me
3. Để hỏi về trường, các phòng ở trường học của ai đó lớn hay nhỏ, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau: Is + the + tên các phòng + tính từ?
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a)That's my school. Đó là trường của tôi.Is it big? Nó thì lớn phải không? Yes, it is. Vâng, đúng vậy.
Bài 6: Write about your school. (Viết về ngôi trường của bạn). Hi, my name is Phuong Trinh. This is my school. Its name is Ngoc Hoi Primary school. It is very big. That is my classroom. It is beautiful. And that is the computer room. It is new and modem The gym is small but beautiful. The library is big but old. I love my school.
Bài 6: Project. (Dự án/Đề án). Viết tên của những phòng trong trường của em. Nói cho bạn em biết về chúng.