Lesson 2 (Bài học 2)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a) Is your school big? Trường của bạn lớn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
b) Is your classroom big? Lớp học của bọn lớn phải không?
No, it isn't. It's small. Không, không lớn. Nó thì nhỏ.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Click tại đây để nghe:
a) Is the school new? Trường thì mới phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
b) Is the gym big? Phòng tập thể dục thì lớn phải không? Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
c) Is the library old? Thư viện thì cũ phải không?
No, it isn't. It's new. Không, không phải. Nó thì mới.
d) Is the playground large? Sân chơi thì rộng lớn phải không?
No, it isn't. It's small. Không, không phải. Nó thì nhỏ.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
a) Is the classroom new? Phòng học thì mới phải không?
No, it isn't. It's old. Không, không phải. Nó thì cũ.
b) Is the library large? Thư viện thì rộng lớn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
c) Is the gym big? Phòng tập thể dục thì lớn phải không? No, it isn't. It's small. Không, không phải. Nó thì nhỏ.
d) Is the computer room large?
Phòng vi tính thì rộng lớn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Click tại đây để nghe:
a 3 b 1 c 4 d 2
Audio script
1. Tom: Is your school new?
Linda: No, it isn't. It's old.
2. Tom; Is the library big?
Linda: Yes, it is.
3. Tom: Is your classroom big?
Linda: No, it isn'tế It's small.
4. Tom: Is the school gym large?
Linda: Yes, it is.
Bài 5: Read and circle. (Đọc và khoanh tròn).
Nhìn vào ngôi trường của tôi. Ngôi trường thật đẹp. Đó là phòng học của tôi. Nó thì lớn Và đó là phòng vi tính. Phòng tính mới nhưng nhỏ. Nhìn vào thư viện. Thư viện thì rộng lớn và mới. Và nhìn vào phòng tập thể dục. Nó thì lớn nhưng mà cũ.
1. The classroom is big. Phòng học thì lớn.
2. The computer room is small. Phòng vi tính thì nhỏ.
3. The library is new. Thư viện thì mới.
4. The gym is big. Phòng tập thể dục thì lớn.
Bài 6: Write about your school. (Viết về ngôi trường của bạn).
Hi, my name is Phuong Trinh. This is my school. Its name is Ngoc Hoi Primary school. It is very big. That is my classroom. It is beautiful. And that is the computer room. It is new and modem The gym is small but beautiful. The library is big but old. I love my school.
Xin chào, tên mình là Phương Trinh. Đây là trường của mình. Tên của nó là Trường Tiểu học Ngọc Hồi. Nó rất lớn. Kia là lớp của mình. Nó đẹp. Và đó là phòng vi tính. Nó mới và hiện đại. Phòng tập thể dục nhỏ nhưng đẹp. Thư viện thì lớn nhưng cũ. Mình yêu trường mình.
Giaibaitap.me
Bài 6: Project. (Dự án/Đề án). Viết tên của những phòng trong trường của em. Nói cho bạn em biết về chúng.
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 8 SGK tiếng anh 3 mới
Để khẳng định lại những đồ dùng bạn mới giới thiệu là của bạn phải không, chúng ta dùng câu hỏi tỉnh lược ở dạng số nhiều là Are they? (Chúng là của bạn à?/ Thật vậy à?), còn ở dạng số ít là Is it? (Nó là của bạn?/ Thật vậy à?)
Slap the board ("Đập tay" lên bảng) rubber (cục tẩy), pencil (bút chì), ruler (thước), school bag (cặp), pencil sharpener (gọt bút chì), book (sách), pencil case (hộp bút chì), pen (bút máy).