Lesson 3 (Bài học 3)
Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
g gym The gym is old. Phòng tập thể dục thì cũ.
L Look Look at the school. Nhìn vào trường.
Bài 2. Listen and write. (Nhìn và viết).
Click tại đây để nghe:
1. gym 2. Look
Audio script
1. The school gym is large.
2. Look at the library.
Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
Click tại đây để nghe:
Is your school new? Trường của bạn mới phải không?
Is your school new?
Trường của bạn mới phải không?
Is your school big?
Trường của bạn lớn phải không?
Is your classroom large?
Lớp của bạn rộng lớn phải không?
Is the playground small?
Sân chơi thì nhỏ phải không?
Yes, it is. It's new Vâng. Nó lớn.
No, it isn't. It's small. Không. Nó nhỏ.
No, it isn't. It's large. Không. Nó rộng lớn.
Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).
1 - d Is that your school? - Yes, it is.
2 - c Is the library big? - No, it isn't. It's small.
3 - a Is the music room new? - No, it isn't. It's old.
4 - b This is my school. - Wow! It's very nice.
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành đoạn văn).
(1) playground (2) it (3) gym (4) classroom (5) nice
Đây là trường của tôi. Nó thì mới và đẹp. Sân trường thì rộng rãi. Tôi chơi và trò chuyện với bạn bè ở đây. Đó là thư viện. Thư viện thì cũ nhưng rộng rãi. Phòng tập thể dục thì mới nhưng nhỏ. Tôi tập thể dục ở đó. Và đây là lớp học của tôi. Nó rộng rãi và rất đẹp.
Bài 6: Project. (Dự án/Đề án).
Viết tên của những phòng trong trường của em.
Nói cho bạn em biết về chúng.
gym (phòng tập thể dục) library (thư viện)
computer room (phòng vi tính) classroom (lớp học)
Giáo viên có thể hướng dẫn cho các em chơi trò chơi sau:
Slap the Board (Đập tay lên bảng)
Dán những bức tranh về các phòng trong trường lên bảng.
Gọi 2 đội, mỗi đội gồm 4 học sinh lên bảng.
Sau đó cô giáo sẽ đọc to câu có tên phòng trong trường. Ví dụ "This is the gym. (Đây là phòng thể dục). Lúc này nhiệm vụ của mỗi học sinh trong nhóm là phải chạy nhanh đến bức tranh có từ đó và "đập" lên từ đó. Cuối cùng đội nào có số lần "đập" vào tên các phòng có trong trường học đúng nhiều hơn sẽ là đội chiến thắng.
Giaibaitap.me
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 8 SGK tiếng anh 3 mới
Để khẳng định lại những đồ dùng bạn mới giới thiệu là của bạn phải không, chúng ta dùng câu hỏi tỉnh lược ở dạng số nhiều là Are they? (Chúng là của bạn à?/ Thật vậy à?), còn ở dạng số ít là Is it? (Nó là của bạn?/ Thật vậy à?)
Slap the board ("Đập tay" lên bảng) rubber (cục tẩy), pencil (bút chì), ruler (thước), school bag (cặp), pencil sharpener (gọt bút chì), book (sách), pencil case (hộp bút chì), pen (bút máy).
Bài 5: Read and write. (Đọc và viết). Xin chào! Tên của mình là Nam. Đây là lớp của mình. Nó nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn và đồ dùng học tập của mình.