1. Danh từ ghép (kép) (Compound noun)
Danh từ ghép có thể được thành lập bởi sự kết hợp một danh từ với một danh động từ.
a) Noun (Danh từ) + Gerund (danh động từ) = Compound noun (Danh từ ghép)
Ex: Danh từ Danh động từ Danh từ ghép
rice + cooking rice-cooking (việc nâu nướng)
fire + making fire-making (việc nhóm lửa)
lorry + driving lorry-driving (việc lới xe tải)
clothes + washing clothes-washing (việc giặt giũ)
Lưu ý: Một danh động từ ghép với một danh từ, thường thì có một danh từ chính chỉ mục đích đứng trước danh động từ.
★ Cách thành lập danh từ ghép
Danh từ + danh từ (N + N)
Ex:
Bath + room → bathroom (phòng tắm)
Girl + friend → girlfriend (bạn gái)
Tooth + paste → toothpaste (kem đánh răng)
skate + board → skateboard (ván trượt)
Sun + flower → sunflower (hoa hướng dương)
petrol + station → petrol station (trạm xăng)
....
Tính từ + danh từ (Adi + N)
Ex: white + board -» whiteboard (bảng trắng)
black + bird —► blackbird (chim sáo)
green + house —► greenhouse (nhà kính)
Danh từ + danh động từ (N + Gerund)
Trong trường hợp này, danh từ chỉ một loại công việc nào đó.
Ex: bus + driving —► bus driving (việc lái xe buýt)
vegetable + picking —► vegetable picking (việc hái rau)
b) Gerund (danh động từ) + Noun (Danh từ) = Compound noun (Danh từ ghép)
Ex: living + room -> living-room (phòng khách) drawing + board -> drawing board (bảng vẽ) running + shoes -> running-shoes (giày chạy bộ)
Lưu ý: Khi chúng ta sử dụng một danh động từ ghép với một danh từ, chúng ta có thể đoán nghĩa được rằng việc đó có liên quan đến danh động từ (danh từ đó được dùng để làm gì).
2. Để giới thiệu các phòng ở trường học, chúng ta dùng cấu trúc sau khi bạn đứng gần phòng cần giới thiệu:
This is + the + tên các phòng.
Đây là...
Ex: This is the library. Đây là thư viện.
Còn khi bạn đứng xa phòng cần giới thiệu thì dùng cấu trúc sau:
That's + the + phòng ở trường học.
Đó là...
Ex: That's the computer room. Đó là phòng vi tính.
3. Để hỏi về trường, các phòng ở trường học của ai đó lớn hay nhỏ, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Is + the + tên các phòng + tính từ?
Tính từ ở đây chủ yếu là old (cũ), new (mới), small (nhỏ), big (lớn), large (rộng lớn).
Ex: Is the library new? Thư viện thì mới phải không?
Ngoài ra, các em có thể thay "the" bằng tính từ sở hữu như "your (của bạn)", "his (của cậu ấy)", "her (của cô ấy)", đều được.
Ex: Is your library new? Thư viện của bạn mới phải không?
Trả lời câu hỏi trên, chúng ta dùng:
1. Nếu câu là đúng với ý hỏi thì:
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
2. Còn nếu câu là không đúng với Ý hỏi thì:
No, it isn't. Không, không phải.
Ex: Is the library new? Thư viện thì mới phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi
Ex: bath + room girl + friend tooth + paste skate + board sun + flower petrol + statio
Giaibaitap.me
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a)That's my school. Đó là trường của tôi.Is it big? Nó thì lớn phải không? Yes, it is. Vâng, đúng vậy.
Bài 6: Write about your school. (Viết về ngôi trường của bạn). Hi, my name is Phuong Trinh. This is my school. Its name is Ngoc Hoi Primary school. It is very big. That is my classroom. It is beautiful. And that is the computer room. It is new and modem The gym is small but beautiful. The library is big but old. I love my school.
Bài 6: Project. (Dự án/Đề án). Viết tên của những phòng trong trường của em. Nói cho bạn em biết về chúng.
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 8 SGK tiếng anh 3 mới