Lesson 3 (Bài học 3)
Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
c come May I come in?
Tôi có thể vào được không?
d down May I sit down?
Tôi có thể ngồi xuống được không?
Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).
Click tại đây để nghe:
1. May I come in? Tôi có thể vào được không?
2. Sit down, please. Vui lòng ngồi xuống.
Audio script
1. May I come in?
2. Sit down, please.
Bài 3: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
Click tại đây để nghe:
Come in and sit down
Hello, hello, Miss Minh Hien
May I come in and sit down?
Hello, hello. Yes, you can.
Come in, sit down and study
Open your book and read aloud:
ABC DE F G!
I 2
Vào và ngồi xuống
Xin chào cô, xin chào cô, cô Minh Hiền.
Em có thể vào và ngồi xuống được không ạ?
Xin chào em, xin chào em. Vâng, em có thể.
Vào lớp, ngồi xuống và học.
Em hãy mở sách ra và đọc to:
A B C D E F G I
Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).
1 - c Open your book, please! Vui lòng mở sách ra!
2 - e Be quiet, please! Hãy im lặng nào!
3- b May I ask a question, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em hỏi một câu hỏi ạ?
4 - d May I write my name. Miss Hien?
Em có thể viết tên của mình phải không cô Hiền?
5 - a Don't talk! Không nói chuyện! / Hãy im lặng!
Bài 5: Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết)
1. Sit down, please! Xin vui lòng ngồi xuống!
2. Don't talk, please! Làm ơn không nói chuyện!
3. A: May I go out? Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?
B: Yes, you can. Vâng, em có thể đi.
4. A: May I stand up? Em có thể đứng lên không?
B: No, you can’t. Không, em không thể.
Bài 6: Project. (Đề án).
Viết và đặt những chỉ dẫn (mệnh lệnh) vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn (mệnh lệnh) đó.
Giaibaitap.me
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 7 SGK tiếng anh 3 mới
3. Để hỏi về trường, các phòng ở trường học của ai đó lớn hay nhỏ, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau: Is + the + tên các phòng + tính từ?
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a)That's my school. Đó là trường của tôi.Is it big? Nó thì lớn phải không? Yes, it is. Vâng, đúng vậy.
Bài 6: Write about your school. (Viết về ngôi trường của bạn). Hi, my name is Phuong Trinh. This is my school. Its name is Ngoc Hoi Primary school. It is very big. That is my classroom. It is beautiful. And that is the computer room. It is new and modem The gym is small but beautiful. The library is big but old. I love my school.