Lesson 3. (Bài học 3)
Bài 1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Click tại đây để nghe:
b bye Bye,Nam. (Tạm biệt Nam)
h hello Hello Nam. (Xin chào Nam)
Bài 2. Listen and write (Nghe và viết)
Click tại đây để nghe:
1. Bye, Nam
2. Hello, Mai
Audio script
1. Bye, Nam
2. Hello, Mai
Bài 3. Let's chant. (Chúng ta cùng hát ca).
Click tại đây để nghe:
Hello Xin chào
Hello, I'm Mai Xin Chào, mình là Mai
Hi, Mai Chào, Mai
I'm Nam Mình là Nam
Nice to meet you Rất vui được gặp bạn
Bài 4. Read and match. (Đọc và nối).
1 - d Hello. I'm Miss Hien.
Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
2 - a Hi. I'm Nam.
Hello, Nam. I'm Mai.
3- b Bye, Mai.
Bye, Nam.
4 - c How are you?
I'm fine, thanks.
Bài 5. Read and write. (Đọc và viết).
1. Hello/Hi. I'm Mai. Xin chào. Mình là Mai
2. Hi, Mai. I’m Nam. Chào, Mai. Mình là Nam.
3. Nice to meet you, Miss Hien. Rất vui được biết cô, cô Hiền, à.
4. How are you? Bạn khỏe không?
5. Fine/I’m fine, thanks. Mình khỏe, cảm ơn.
Bài 6. Project (Dự án).
Làm thẻ tên cho em và bạn học. Giới thiệu chúng cho cả lớp. Mỗi thẻ tên gồm các phần sau:
School: (Tên trường)
Class: (Tên lớp)
Name: (Tên của bạn)
Ví dụ:
School: Kim Dong Class: 3A
Name: Phuong Trinh
Giaibaitap.me
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 1 SGK tiếng anh 3 mới
Tính từ sở hữu được dùng để nói về một cái gì đó thuộc sở hữu của ai hoặc cái gì. Tính từ sở hữu bao giờ cũng đứng trước danh từ và dùng để bổ sung cho danh từ.
a) Hi. My name's Peter. Xin chào. Mình tên là Peter. Hello, Peter. My name's Nam. Xin chào, Peter. Mình tên là Nam.
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)a) What's your name? Bạn tên là gì? My name's Linda. Mình tên là Linda. b) How do you spell your name? Tên bạn đánh vần thế nào?