Lesson 1 (Bài học 1)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).
Click tại đây để nghe:
a) Hi. My name's Peter.
Xin chào. Mình tên là Peter.
Hello, Peter. My name's Nam.
Xin chào, Peter. Mình tên là Nam.
b) I'm Linda. What's your name?
Mình tên là Linda. Bạn tên là gì?
My name's Mai.
Tên của mình là Mai.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
What's your name? Tên của bạn là gì?
My name's Phong. Tên của mình là Phong.
What's your name? Tên của bạn là gì?
My name's Linda. Tên của mình là Linda.
What's your name? Tên của bạn là gì?
My name's Quan. Tên của mình là Quân.
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
What's your name? Bạn tên là gì?
My name's Quan. Mình tên là Quân.
What's your name? Bạn tên là gì?
My name's Peter. Mình tên là Peter.
What's your name? Bạn tên là gì?
My name's Phong. Mình tên là Phong.
What's your name? Bạn tên là gì?
My name's Mai. Mình tên là Mai.
What's your name? Bạn tên là gì?
My name's Linda. Mình tên là Linda.
Bài 4: Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn).
Click tại đây để nghe:
1.a 2. b
Audio script
1. Linh: I'm Linh. What's your name?
Peter: Hello, Linh. My name's Peter. Nice to meet you.
2. Nam: Hi. My name's Nam. What's your name?
Linda: Hello, Nam. I'm Linda. Nice to meet you.
Bài 5: Look and write. (Nhìn và viết).
1. A: What's your name? Bạn tên là gì?
B: My name's Peter. Mình tên là Peter.
2. A: I'm Mai. Mình là Mai.
What's your name? Tên của bạn là gì?
B: My name's Linda. Tên của mình là Linda.
Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
Click tại đây để nghe:
The alphabet song
A B C D E F G
H I J K L M N O P
Q R S T U V
W X Y Z
Now I know my ABCs.
Next time will you sing with me?
Bài hát bảng chữ cái
A B C D E F G
H I J K L M N O P
Q R S T U V
W X Y Z
Bây giờ tôi đã biết bảng chữ cái ABC rồi.
Bạn sẽ cùng hát tiếp với tôi chứ?
Giaibaitap.me
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)a) What's your name? Bạn tên là gì? My name's Linda. Mình tên là Linda. b) How do you spell your name? Tên bạn đánh vần thế nào?
1. Hello. I'm Mai. Xin chào. Mình là Mai.Hi, Mai. I'm Peter. Xin chào, Moi. Mình là Peter. 2. What's your name? Bạn tên là gì? My name's Linda. Mình tên là Linda. 3. My name's Linda. Nice to meet you. Mình tên là Linda. Rất vui được biết bạn.
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 3 SGK tiếng anh 3 mới
1. Giới thiệu một người, vật nào đó. 2. Thì hiện tại đơn của động từ “be”. a) Định nghĩa chung về động từ, b) Động từ "TO BE" ở hiện tại, c) Động từ "to be" được chia với các đại từ nhân xưng