Lesson 2 (Bài học 2)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a) May I come in, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?
Yes, you can. Vâng, mời em vào.
b) May I go out, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?
No, you can't.
Không, không được đâu em.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Click tại đây để nghe:
May I come in/go out?
Xin phép cô cho em vào/ra ngoài ạ?
Yes, you can/ No, you can't.
Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.
a) May I come in?
Xin phép cô cho em vào ạ?
Yes, you can.
Vâng, mời em vào.
b) May I go out?
Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?
Yes, you can.
Vâng, mời em đi.
c) May I speak?
Mình có thể nói chuyện được không?
No, you can't.
Không, không được.
d) May I write?
Mình có thể viết được không?
No, you can't.
Không, không được.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
May I come in/go out, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em vào/ra ngoài ạ?
Yes, you can. / No, you can't.
Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.
Open your book, please! Hãy mở sách ra!
Close your book, please! Hãy đóng/gấp sách lại!
May I come in, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?
May I go out, Mr Loc?
Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Click tại đây để nghe:
a 4 b 1 c 2 d 3
Audio script
1. Lan: May I come in?
Miss Hien: Yes, you can.
2. Lan: May I open the book?
Miss Hien: Yes, you can.
3. Thu: May I sit down?
Miss Hien: No, you can't.
4. Hong: May I write now?
Miss Hien: Yes, you can.
Bài 5: Read and match. (Đọc và nối).
1 - c A: May I go out? Xin phép thày cho em ra ngoài ạ?
B: Yes, you can. Vâng, em có thể đi.
2 - d A: May I ask a question?
Em có thể hỏi một câu được không ạ?
B: Yes, you can. Vâng, mời em.
3 - a A: May I open the book?
Em có thể mở sách ra không ạ?
B: No, you can't. Không, em không thể mở.
4 - b A: May I come in? Xin phép cô cho em vào lớp ạ?
B: Yes, you can. Vâng, mời em.
Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
1. A: May I come in? Xin phép cô cho em vào lớp ạ?
B: Yes, you can. Vâng, mời em.
2. A: May I sit down? Xin phép thầy cho em ngồi xuống ạ?
(Em có thể ngồi xuống được không ạ?)
B: Yes, you can. Vâng, mời em.
3. A: May I close my book?
Em có thể đóng sách lại không ạ?
B: No, you can't. Không, em không thể đóng.
4. A: May I open my book?
Em có thể mở sách ra không ạ?
B: Yes, you can. Vâng, được.
Giaibaitap.me
Bài 6: Project. (Đề án). Viết và đặt những chỉ dẫn (mệnh lệnh) vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn (mệnh lệnh) đó.
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 7 SGK tiếng anh 3 mới
3. Để hỏi về trường, các phòng ở trường học của ai đó lớn hay nhỏ, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau: Is + the + tên các phòng + tính từ?
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a)That's my school. Đó là trường của tôi.Is it big? Nó thì lớn phải không? Yes, it is. Vâng, đúng vậy.