Lesson 2 (Bài học 2)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a) That's Peter. And that's Tony.
Đó là Peter. Và đó là Tony.
Are they your friends?
Họ là bạn của bạn phải không?
Yes, they are.
Vâng, họ là bạn của tôi.
b) Are they your friends?
Họ là bạn của bạn phải không?
No, they aren't.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Click tại đây để nghe:
Are they your friends?
Họ là bạn của bạn phải không?
Yes, they are.
Vâng, họ là bạn của tôi.
No; they aren't.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Are they your friends?
Họ là bạn của bạn phải không?
Yes, they are.
Vâng, họ là bạn của tôi.
No, they aren't.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Click tại đây để nghe:
a 2 b 3 c 4 d 1
Audio script
1. Quan: Who's that?
Nam: It's my new friend Tony.
2. Linda: Are Mary and Mai your new friends?
Peter: Yes, they are.
3. Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa.
Tony: Hello, Hoa.
Hoa: Hi, Tony.
4. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter.
Quan: Hello, Peter.
Peter: Hello, Quan.
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1)name (2) nine (3) And (4) friends
Hi! My (1) name is Mai.
Xin chào! Mình tên là Mai.
I am (2) nine years old.
Mình 9 tuổi.
This is Linda. (3) And this is Tony.
Đây là Linda. Và đây là Tony.
They are my (4) friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old.
Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.
Bài 6: Write about you and your friends. (Viết về em và các bạn của em).
1. Your name: My name is PHUONG TRINH.
2. Your age: I am nine years old.
3. Names of your friends: Khang, Trang.
Khang and Trang are my friends.
Giaibaitap.me
Bài 4: Read and match. (Đọc và nối). 1 - c Who's that? Đó là ai vậy? It's Tony. Đó là Tony. 2 - d Is that your friend? Đó là bọn của bạn phải không?No, it isn't. Không, không phải.
Audio script 1. Nam: Hi, I'm Nam. Linda: Hello, Nam. I'm Linda. Nam: Nice to meet you, Linda. Linda: Nice to meet you, too,
Bài 3: Work in pairs. Have a similar conversation with a partner. Use your names. ((Làm việc theo cặp. Dựa vào đoạn đàm thoại trên thực hiện đàm thoại với bạn của bạn. Dùng tên của bạn để thay thế vào đoạn đàm thoại).
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 6 SGK tiếng anh 3 mới