Short story Cat and Mouse 1
Truyện ngắn Mèo và chuột 1
Bài 1: Read and listen to the story. (Đọc và nghe câu chuyện).
Click tại đây để nghe:
2. Knock! Knock! (Cốc! Cốc!)
3. Hello, I'm Chit the Mouse.
Xin chào, tớ là chuột Chít.
How are you?
Cậu khỏe không?
I'm fine, thank you.
Tớ khỏe, cảm ơn cậu.
4. What's your name?
Cậu tên là gì?
I'm Miu the Cat.
Tớ là mèo Miu.
Nice to meet you, Miu.
Rất vui được gặp cậu, Miu à.
Nice to meet you, too.
Tớ cũng rất vui được gặp cậu.
5. How do you spell "Chit"?
Cậu đánh vần "Chit" thế nào?
C-H-l-T. How do you spell "Miu"?
C-H-I-T. Cậu đánh vần "Miu" thế nào?
M-l-U.
M-I-U.
Nice!
Thật là đáng yêu!
6. Who's that?
Đó là ai vậy?
This is my sister Mimi.
Đây là chị của tớ, Mimi.
7. Mimi, this is Miu.
Mimi, đây là Miu.
Pleased to meet you, Miu.
Rất vui được gặp cậu, Miu.
Pleased to meet you too, Mimi.
Tôi cũng rất vui được gặp cậu, Mimi.
8. Who's that?
Đó là ai?
Maurice and Doris.
Maurice và Doris.
Are they your friends?
Họ là bạn của cậu phải không?
Yes. they are.
Vâng, đúng rồi.
Bài 2. Complete the conversation. (Hoàn thành đoạn đàm thoại).
Click tại đây để nghe:
(1)l'm (2) are you (3) very well (4) your (5) I'm
(6) meet you (7) do you spell
Audio script
Chit: Hello. (1) I'm Chit the Mouse.
How (2) are you?
Miu: I'm (3) very well, thank you.
Chit: What's (4) your name?
Miu: (5) I'm Miu the Cat Chit: Nice to (6) meet you, Miu.
Miu: How (7) do you spell "Chit"?
Chit: C-H-l-T.
Bài 3: Work in pairs. Have a similar conversation with a partner. Use your names. ((Làm việc theo cặp. Dựa vào đoạn đàm thoại trên thực hiện đàm thoại với bạn của bạn. Dùng tên của bạn để thay thế vào đoạn đàm thoại).
Trinh: Hello. I'm Trinh. How are you?
Trinh: Xin chào. Tớ là Trinh. Cậu khỏe không?
Khang: Hi, Trinh. I'm fine, thank you. And you?
Khang: Xin chào, Trinh. Tớ khỏe, cảm ơn cậu. Còn cậu thì sao?
Trinh: I'm fine, too. Thank you. What's your name?
Trinh: Tớ cũng khỏe, cảm ơn cậu. Tên của cậu là gì?
Khang: My name's Khang.
Khang: Tớ tên là Khang.
Trinh: How do you spell "Khang"?
Trinh: "Khang" đánh vần thế nào vậy cậu?
Khang: K-H-A-N-G. How do you spell "Trinh"?
Khang: K-H-A-N-G. "Trinh" đánh vần thế nào vậy cậu?
Trinh: T-R-l-N-H. How old are you, Khang?
Trinh: T-R-l-N-H. Cậu bao nhiêu tuổi, Khang?
Khang: I'm eight years old.
Khang: Tớ 8 tuổi.
Trinh: I'm eight years old, too.
Trinh: Tớ cũng 8 tuổi.
Bài 4: Match the questions with the answers.
(Nối câu hỏi với câu trỏ lời cho phù hợp).
1 - c Who's that? - My sister Mimi.
2- a How do you spell "Miu"? - M-I-U.
3- d What's your name? - Miu
4 - b Are they your friends? - Yes, they are.
Giaibaitap.me
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 6 SGK tiếng anh 3 mới
Lưu ý: Để câu mệnh lệnh hay yêu cầu có phần lịch sự hơn ta thêm "please" (xin/ xin vui lòng) vào trước hoặc sau câu mệnh lệnh đó và thêm dấu (!) vào cuối câu (có hoặc không có cũng được, nếu có thì ý nghĩa của câu mang tính lịch sự hơn)
Giáo viên sẽ hướng dẫn cho học sinh tham gia trò chơi "Simon says...' Trước tiên chia lớp thành các nhóm, mỗi nhóm có 8 học sinh. Ví dụ giáo viên sẽ đưa ra một vài biểu hiện cho học sinh chơi trò chơi này: "hold uc your hand (s), tu left, close your eyes, touch your head, v.v.
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).a) May I come in, Mr Loc?Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ? Yes, you can. Vâng, mời em vào. b) May I go out, Mr Loc? Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ? No, you can't.Không, không được đâu em.