UNIT 6. STAND UP!
- book: quyển sách
- can: có thể
- close: đóng, khép
- come here: đến đây
- come in : mời vào (nơi nào đó)
- don't talk: đừng nói chuyện
- good morning: chào buổi sáng (lịch sự)
- may: xin phép
- May I...?: Câu xin phép được làm điều gì
- open: mở
- please : xin vui lòng
- question: câu hỏi
- quiet: yên lặng
- sit down: ngồi xuống
- sorry: xin lỗi
- speak aloud: nói to lên
- stand up: đứng lên
- write: viết
Giaibaitap.me
Lưu ý: Để câu mệnh lệnh hay yêu cầu có phần lịch sự hơn ta thêm "please" (xin/ xin vui lòng) vào trước hoặc sau câu mệnh lệnh đó và thêm dấu (!) vào cuối câu (có hoặc không có cũng được, nếu có thì ý nghĩa của câu mang tính lịch sự hơn)
Giáo viên sẽ hướng dẫn cho học sinh tham gia trò chơi "Simon says...' Trước tiên chia lớp thành các nhóm, mỗi nhóm có 8 học sinh. Ví dụ giáo viên sẽ đưa ra một vài biểu hiện cho học sinh chơi trò chơi này: "hold uc your hand (s), tu left, close your eyes, touch your head, v.v.
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).a) May I come in, Mr Loc?Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ? Yes, you can. Vâng, mời em vào. b) May I go out, Mr Loc? Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ? No, you can't.Không, không được đâu em.
Bài 6: Project. (Đề án). Viết và đặt những chỉ dẫn (mệnh lệnh) vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn (mệnh lệnh) đó.