Lesson 3 (Bài học 3)
Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a that Who is that?
e yes Yes, it is.
Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).
Click tại đây để nghe:
1. that 2. Yes
Audio script:
1. Is that your friend?
2. Yes, it is.
Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
Click tại đây để nghe:
Who’s that? It's Linda.
It's Linda.
Is she your friend? Yes, she is.
Yes, she is.
Who are they? They're Nam and Mai.
They're Nam and Mai.
Are they your friends? Yes, they are.
Yes, they are.
Are Mary and Linda your friends? Yes, they are.
Yes, they are.
Đó là ai vậy? Đó là Linda.
Đó là ai vậy? Đó là Linda.
Cô ấy là bạn của bạn phải không? Vâng, đúng vậy.
Vâng, đúng vậy.
Họ là ai vậy? Họ là Nam và Mai.
Họ là Nam và Mai.
Họ là bạn của bạn phải không? Vâng, đúng vậy.
Vâng, đúng vậy.
Mary và Linda là bạn của bạn phải không? Vâng, đúng vậy.
Vâng, đúng vậy.
Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).
1 - c Who's that? Đó là ai vậy?
It's Tony. Đó là Tony.
2 - d Is that your friend? Đó là bọn của bạn phải không?
No, it isn't. Không, không phải.
3 - b Who are they? Họ là ai vậy?
They're Peter and Linda. Họ là Peter và Linda.
4 - a Are they your friends? Họ là bạn của bạn phải không?
Yes, they are. Vâng, đúng vậy.
Bài 5: Circle the correct words. (Khoanh tròn vào từ đúng).
1. Mai, this is my friend. Mai, đây là bạn của mình.
2. Who are they? Họ là ai?
3. Are Peter and Mary your friends?
Peter and Mary là bạn của bạn phải không?
4. Yes, they are my friends. Vâng, họ là bạn của tôi.
5. No, they aren’t my friends.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Bài 6: Project. (Đề án).
Đặt những tấm hình bạn của em lên một tờ giấy và giới thiệu chúng với lớp của em.
Các em có thể trình bày project (đề án) của mình trước lớp như sau: Các em có thể thu thập một số hình của các bạn trong lớp (hoặc trong nhóm làm project của mình), dán tấm hình đó vào tờ giấy trống (có thể là tờ giấy A4) rồi dán chúng lên trên bảng. Sau đó, các em bắt đầu báo cáo về project của mình trước lớp, người báo cáo có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng anh đã học để trình bày project của mình cho thật ấn tượng.
This is Binh, and this is Manh.
Binh is eight years old and Manh is eight years old, too.
They're my friends.
And they're your friends, too.
Thank you.
Đây là Bình, và đây là Mạnh.
Bình 8 tuổi và Mạnh cũng 8 tuổi.
Họ là bạn của tôi.
Và họ cũng là bạn của các bạn.
Cảm ơn các bạn.
Giaibaitap.me
Audio script 1. Nam: Hi, I'm Nam. Linda: Hello, Nam. I'm Linda. Nam: Nice to meet you, Linda. Linda: Nice to meet you, too,
Bài 3: Work in pairs. Have a similar conversation with a partner. Use your names. ((Làm việc theo cặp. Dựa vào đoạn đàm thoại trên thực hiện đàm thoại với bạn của bạn. Dùng tên của bạn để thay thế vào đoạn đàm thoại).
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 6 SGK tiếng anh 3 mới
Lưu ý: Để câu mệnh lệnh hay yêu cầu có phần lịch sự hơn ta thêm "please" (xin/ xin vui lòng) vào trước hoặc sau câu mệnh lệnh đó và thêm dấu (!) vào cuối câu (có hoặc không có cũng được, nếu có thì ý nghĩa của câu mang tính lịch sự hơn)