A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG)
1. Complete and say aloud.
(Hoàn thành và đọc to).
a. look (nhìn) b. gym (phòng tập thể dục)
2. Do the puzzle. (Giải trò chơi ô chữ).
1. SCHOOL 2. PLAYGROUND 3. GYM
4. CLASSROOM 5. LIBRARY
3. Lood and write. (Nhìn và viết).
1. That is a gym. Đó là phòng tập thể dục.
2. The playground is large. Sân chơi thì rộng rãi.
3. The library is small. Thư viện thì nhỏ.
4. This is my classroom. Đây là phòng học của tôi.
B. SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU)
1. Read and match (Đọc và nối).
1 - c That is my classroom. Đó là phòng học của tôi.
2 - d The playground is large. Sân chơi thì rộng rãi.
3 - b Is the library new? Thư viện thì mới phải không?
4 - a Is that your school?
Đó là trường của bạn phải không?
2. Match the sentences. (Nối những câu sau).
1 - b This is my school. Đây là trường học của tôi.
Wow! It's beautiful, Ồ! Nó thật là tuyệt đẹp.
2 - d Is that your school?
Đó là trường học của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng vậy.
3 - c Is the playground large?
Sân chơi thì rộng rãi phải không?
No, it isn't. It's small. Không, không phải. Nó thì nhỏ.
4 - a Is the library new?
Thư viện thì mới phải không?
No, it isn't. It's old. Không, không phải. Nó thì cũ.
3. Put the words in order. Then read aloud.
(Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng).
1.This is my school. Đây là trường học của tôi.
2. Is the Computer room new?
3. Phòng vi tính mới phải không?
4. Is the library large? Thư viện thì rộng lớn phải không?
C. SPEAKING (NÓI)
Look and reply. (Nhìn và đáp lại).
1. Is that a school? Đó là một ngôi trường phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
2. Is that your classroom? Đó là lớp học của bạn phải không?
No, it isn't.
Không, không phải.
3. Is the library big? Thư viện này lớn phải không?
Yes, it is. It's large and modem.
Vâng, đúng rồi. Nó rộng rãi và hiện đại.
4. Is the gym new? Phòng tập thể dục mới phải không?
Yes, it is. It's small but nice.
Vâng, đúng rồi. Nó thì nhỏ nhưng đẹp.
D. READING (ĐỌC HlỂU)
1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành).
(l)my (2) is (3) new (4) classroom (5) isn't
Linda: That is my school.
Linda: Đó là trường mình.
Nam: Wow! It's beautiful!
Nam: Ồ! Nó thật tuyệỉ đẹp!
Linda: Yes, it is.
Linda : Vâng, đúng rồi.
Nam: Is it new?
Nam: Nó mới phải không?
Linda: Yes, it is.
Linda: Vâng, đúng rồi.
Nam: Is your classroom big?
Nam: Phòng học của bạn lớn phải không?
Linda: No, it isn't. It's small.
Linda: Không, không phải. Nó nhỏ.
2. Read and circle the correct answers.
(Đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng).
Đây là trường mình. Nó thật đẹp. Đây là phòng học của mình. Nó thì nhỏ. Phòng âm nhạc ở đằng kia. Nó thì cũ và nhỏ. Và đó là thư viện. Nó cũ nhưng rộng rãi. Phòng tập thể dục cũ nhưng đẹp.
1. B 2. A 3. C 4. B 5. C
E. WRITING (VIẾT)
1. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).
1. This is a school. Đây là một ngôi trường.
2. That is a classroom. Đó là một phòng học.
This is a playground. It's large.
Đây là một sân chơi. Nó thì rộng rãi.
3. That is a gym. It is new.
Đó là phòng tập thể dục. Nó thì mới.
2. Look and write the answers. (Nhìn và viết câu trả lời).
1. Is that a school? Đó là một ngôi trường phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
2. Is that a playground? Đó là một sân chơi phải không?
No, it isn't. It's a gym.
Không, không phải. Đó là phòng tập thể dục.
3. Is the computer room big? Phòng vi tính lớn phải không?
No, it isn't. It's small. Không, không phải. Nó nhỏ.
4. Is the library small? Thư viện thì nhỏ phải không?
No, it isn't. It's large. Không, không phải. Nó rộng lớn.
3. Write about your school. (Viết về trường em).
My school is big and beautiful.
Trường mình lớn và đẹp.
My classroom is large and modern.
Lớp mình rộng rãi và hiện đại.
The school library is new and modern.
Thư viện trường thì mới và hiện đợi.
The school playground is large and cool.
Sân trường thì rộng rãi và mát mẻ.
Giaibaitap.me
Đây là lớp mình. Nó lớn. Đây là cặp của mình. Nó mới. Đó là đồ gọt bút chì của mình. Nó nhỏ. Đây là những cây bút chì của mình. Chúng thì ngắn. Đó là những quyển sách của mình. Chúng mới.