(1) Chọn chữ trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống :
- (xâu, sâu):……bọ, …….. kim
- (sắn, xắn) : củ ……., ……. tay áo
- (xinh, sinh) : ………sống , ………đẹp
- (sát, xát) : ……..gạo , ………..bên cạnh
2. Điền tiếng có nghĩa vào chỗ trống :
Giải
(1) Chọn chữ trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống :
- (xâu, sấu): sâu bọ, xâu kim
- (sắn, xắn) : củ sắn, xắn tay áo
- (xinh, sinh): sinh sống, xinh đẹp
- (sát, xát): xát gạo, sát bên cạnh
2. Điền tiếng có nghĩa vào chỗ trống :
Giaibaitap.me
(1) Viết lời đáp của em :
(1) a) Điền tr hoặc ch vào chỗ trống :
1. Điền vào chỗ trống từ ngữ có tiếng biển :
(1) Viết vào chỗ trống tên các loài cá :