A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG) 1. Complete and say aloud. (Hoàn thành và đọc to). a. hello (xin chào) b. bye (tạm biệt) 2. Do the puzzle. (Thực hiện câu đố). 1. HI 2. NICE 3. ARE 4. HOW 5. FINE 6. HELLO3. Look, read and match. (Nhìn, đọc và nối).