UNIT 8. PLACES
[ NƠI CHỐN]
- altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ (adv): tổng cộng, tính gộp lại
- change /tʃeɪndʒ/ (n): tiền lẻ, tiền thừa
- coach /koʊtʃ/ (n): xe chạy đường dài
- cost /kɒst/ (n,v): chi phí, có giá là
- direction /da ɪˈrekʃən/ (n): phương hướng
- guess /ges/ (v): sự phỏng đoán
- mail /meɪl/ (v): gửi thư
- overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ (adj): ở nước ngoài
- phone card /fəʊn kɑːd/ (n): thẻ điện thoại
- plain /pleɪn/ (n): đồng bằng
- regularly /ˈregjʊləli/ (adv): thường xuyên
- send /Send/ (v): gửi đi
- souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ (n): đồ lưu niệm
- total /ˈtəʊtəl/ (n, adj): tổng, toàn bộ
- police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ (n): đồn cảnh sát
- bakery /ˈbeɪkəri/ (n): hiệu bánh
- envelope /ˈenvələʊp/ (n): phong bì
- price /praɪs/ (n): giá tiền
- item /ˈaɪtəm/ (n): món hàng
- ask /ɑːsk/ (v): hỏi
Loigiaihay.com
1/ Name the placcs (Nói tên những nơi này) 2/ Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner.
1/ Listen and read. Then practice with a partner (Nghe và đọc. Sau đó thực hành với bạn cùng học) 2/ Listen and read. Then answer the questions. (Nghe và đọc. Sau đó trả lời câu hỏi)
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 9
1/ Listen. Then practice with a partner.(Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học) 2/. Listen and read. Then answer the questions. (Nghe và đọc. Sau đó trả lờicâu hỏi)