UNIT 9: AT HOME AND AWAY
[Ở NHÀ VÀ ĐI XA]
- recent /'ri:snt/ (adj): gần đây, mới đây
- welcome /'welk m/ (v) : chúc mừng, chào đón
- welcome back (v): chào mừng bạn trở về
- think of /θiɳk əv/ (v): nghĩ về
- friendly /'frendli/ (adj): thân thiện, hiếu khách
- delicious /di'liʃəs/ (adj): ngon
- quite /kwait/ (adv): hoàn toàn
- aquarium /ə'kweəriəm/ (n): bể/ hồ nuôi cá
- gift /gift/ (n): quà
- shark /ʃɑ:k/ (n): cá mập
- dolphin /'dɔlfin/ (n): cá heo
- turtle /'tə:tl/ (n) : rùa biển
- exit /‘eksit/ (n): lối ra
- cap /kap/ (n): mũ lưỡi trai
- poster /'poustə/ (n): áp phích
- crab /krab/ (n): con cua
- seafood /'si:fud/ (n): hải sản, đồ biển
- diary /'daiəri/ (n): nhật kí
- rent /rent/ (v): thuê
- move(to) /mu:v/ (v): di chuyển
- keep in touch (v): liên lạc
- improve /im'pru:v/ (v): cải tiến, trau dồi
Loigiaihay.com
1/ Listen. Then practice with a partner.(Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học) 2/. Listen and read. Then answer the questions. (Nghe và đọc. Sau đó trả lờicâu hỏi)
1/ Listen. Then practice with a partner 2/ Answer, 4/ Write. Put the verbs in brakcts in the simple past tense. (Viết. Viết động từ trong ngoặc ở thì qua khứ đơn)
1/ How much is it? 2/ Prepositions (Giới từ), 3/ Past simple tenses (Thì quá khử đơn), 4/ Simple tenses (Các thì đơn)