UNIT 3. AT HOME
Ở nhà
- put /pʊt/ (v): đặt để
- washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ (n): máy giặt
- refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ (n): tủ lạnh
- electric stove /ɪˈlektrɪk stəʊv/: lò điện
- sink /sɪŋk/ (n): bồn rửa
- shower /ˈʃaʊə(r)/ (n): vòi tắm hoa sen
- closet /ˈklɒzɪt/ (n): tủ quần áo
- interesting/ˈɪntrəstɪŋ/ (a): thú vị
- friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện
- modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại
- narrow /ˈnærəʊ/ (a): hẹp
- clever /ˈklevə(r)/ (a): lanh lợi
- sour/ˈsaʊə(r)/(a): chua
- colorful /ˈkʌləfl/(a): sặc sỡ
- Quiet /ˈkwaɪət/ (a): yên tĩnh
- neighbor /ˈneɪbə(r)/ (n): người láng giềng
- wonderful /ˈwʌndəfl/(a): tuyệt vời
- farmhouse /ˈfɑːmhaʊs/ (n): nhà ở nông trại
- large /lɑːdʒ/(a): lớn
- really /ˈriːəli/(adv): thực sự
- view /vjuː/ (n): tầm nhìn
- bright /braɪt/ (a): sáng sủa
- test /test/ (n): bài kiểm tra
- dress /dres/ (n): áo đầm
- doll /dɒl/ (n): búp bê
- clean /kliːn/(a): sạch sẽ
- journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n): nhà báo
- painter /ˈpeɪntə(r)/(n): họa sĩ
- article /ˈɑːtɪkl/ (n): bài báo
- dentist/ˈdentɪst/ (n): nha sĩ
- sick /sɪk/ (a) : bệnh
- among (prep)/əˈmʌŋ/: trong số
- airplane /ˈeəpleɪn/ (n): máy bay
- cheap /tʃiːp/(a): rẻ tiền
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích
- company /ˈkʌmpəni/ (n): công ty
- cost/kɒst/ (n,v): trị giá
- center /ˈsentə(r)/ (n): trung tâm
- move /muːv/ (v): di chuyển
- pineapple /ˈpaɪnæpl/: quả thơm
Loigiaihay.com
1/ Listen. Then practice with a partner (Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học) 2/. Write exclamations (Viết câu cảm thán)
1/ . Listen. Then practice with a partner (Nghe. Sau đó thực hành với bạncùng học) 2/. Read (Đọc)
1/. Simple present tense (Thì hiện tại đơn) 2/. Future simple tense (Thì tương lai đơn)