1. Match the words in the box with pictures 1–15. Then listen and check.
(Nối các từ trong khung với các ảnh 1 – 15. Sau đó nghe và kiểm tra.)
video games |
music |
art |
reading |
watching TV |
films |
animals |
cooking |
skateboarding |
cycling |
photography |
sport |
shopping |
chatting online |
meeting friends |
Lời giải:
1. chatting online (tán gẫu trực tuyến) |
2. reading (đọc) |
3. meeting friends (gặp gỡ bạn bè) |
4. art (mỹ thuật) |
5. photography (nhiếp ảnh) |
6. cycling (đi xe đạp) |
7. sport (thể thao) |
8. animals (động vật) |
9. music (âm nhạc) |
10. video games (trò chơi video) |
11. watching TV (xem tivi) |
12. films (phim) |
13. skateboarding (trượt ván) |
14. cooking (nấu ăn) |
15. shopping (mua sắm) |
2. Read and complete the text with the words in the box. Then read, listen and check your answers
(Đọc và hoàn thành đoạn văn với những từ trong khung. Sau đó đọc, nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Lời giải:
(1) music (2) chatting (3) video games (4) skateboarding
(5) reading (6) photography (7) cooking
Tạm dịch đoạn văn:
Xin chào, mình là Kate. Tớ năm nay 12 tuổi và tớ đến từ Oxford ở Anh. Tớ thích thể thao và tớ giỏi bóng rổ. Ngoài thể thao ra, tớ thích âm nhạc và trò chuyện trên mạng. Tớ không thích mua sắm. Đây là anh trai của tớ, Jack. Jack không thích thể thao. Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử và trò chơi ưa thích của anh ấy là trò chơi bóng đá. Jack thì không chơi máy tính 24 giờ một ngày, anh ấy và bạn anh ấy thích lướt ván, nhưng họ không quá giỏi.
Bố mẹ của tớ, Jen và Ed thích sách và thích đọc sách. Mẹ tớ thích chụp ảnh và những ảnh mẹ tớ chụp rất đẹp. Bố mẹ tớ rất giỏi nấu các món Ý. Món Ý là món ăn ưa thích của họ.
3. Look at the Key Phrases and listen. What do the people say? Complete the phrases.
(Nhìn vào Key Phrases và nghe. Mọi người nói gì? Hoàn thành các cụm từ.)
KEY PHRASES |
|
Talking about hobbies and interests |
|
(+) 1. I'm interested in……………………. . 3. I'm into……………………. . 5. I like……………………. . 7. I'm good at……………………. . 9. My favourite…………. is / are……………….. . |
(-) 2. I'm not interested in……………………. . 4. I'm not into……………………. . 6. I don't like……………………. . 8. I'm not good at……………………. .
|
Lời giải:
1. music |
2. cycling |
3. films and watching TV |
4. reading |
5. shopping and meeting friends |
6. chatting online |
7. skateboarding |
8. art |
9. animals - dogs |
1. I'm interested in music.
(Tôi thích âm nhạc.)
2. I'm not interested in cycling.
(Tôi không thích đi xe đạp.)
3. I'm into films and watching TV.
(Tôi thích phim và xem tivi.)
4. I'm not into reading.
(Tôi không thích đọc.)
5. I like shopping and meeting friends.
(Tôi thích mua sắm và gặp gỡ bạn bè.)
6. I don't like chatting online.
(Tôi không thích tán gẫu qua mạng.)
7. I'm good at skateboarding.
(Tôi giỏi trượt ván.)
8. I'm not good at art.
(Tôi không giỏi về mỹ thuật.)
9. My favourite animals is / are dogs.
(Động vật yêu thích của tôi là những chú chó.)
4. Write six sentences about your interests. Use the Key Phrases in exercise 3 and the words in exercise 1.
(Viết 6 câu về những điều em thích. Sử dụng Key Phrases ở bài tập 3 và các từ ở bài tập 1.)
Example: (Ví dụ:)
- I'm into sport.
(Tôi thích thể thao.)
- I'm not good at music.
(Tôi không giỏi về âm nhạc.)
Lời giải:
1. I’m interested in films.
(Tôi thích phim.)
2. I’m not into shopping.
(Tôi không thích mua sắm.)
3. I like cycling.
(Tôi thích đi xe đạp.)
4. I don’t like video games.
(Tôi không thích trò chơi điện tử.)
5. My favourite colours are black and white.
(Tôi thích màu đen và trắng.)
6. I’m good at cooking.
(Tôi giỏi nấu ăn.)
5. USE IT! Work in pairs. Compare your interests in exercise 4.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. So sánh những điều em thích ở bài tập 4.)
Lời giải:
A: I’m interested in films.
(Mình thích phim.)
B: Oh, I’m not interested in films. I’m interested in video games.
(Ồ, mình không thích phim. Mình thích trò chơi điện tử.)
A: I’m not into shopping.
(Mình không thích mua sắm.)
B: Oh, I’m into shopping.
(Ồ, mình lại thích mua sắm.)
A: I like cycling.
(Mình thích đi xe đạp.)
B: Oh, I don’t like cycling. I like watching TV.
(Ồ, mình không thích đi xe đạp. Mình thích xem tivi.)
A: I don’t like video games.
(Mình không thích trò chơi điện tử.)
B: Oh, I like video games.
(Ồ, mình thích trò chơi điện tử.)
A: My favourite colours are black and white.
(Mình thích màu đen và trắng.)
B: Oh, my favourite colours aren’t black and white. My favourite colours are red and yellow.
(Ồ, mình không thích màu trắng và đen. Mình thích màu đỏ và vàng.)
A: I’m good at cooking.
(Mình giỏi nấu ăn.)
B: Oh, I’m not good at cooking. I’m good at photography.
(Ồ mình không giỏi nấu ăn. Mình giỏi về nhiếp ảnh.)
Giaibaitap.me
Giải bài tập Language focus 1 - Starter Unit trang 7, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 3. Complete the table with the words in blue in the text on page 6.
Giải bài tập Vocabulary: Prepositions and everyday objects - Starter Unit trang 8, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 1. Match the words in the box with 1-16 in the pictures. Then listen and check.
Giải bài tập Language focus 2 trang 9 - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo). 4. Match the possessive pronouns in the box with the possessive adjectives.
Giải bài tập Vocabulary: Basic adjectives - Starter Unit trang 10, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 1. Read the text. Match the words in blue with the opposites in the box. Then listen and check.