THINK! You are a tourist in a new town. Where do you look for information and directions?
(Hãy nghĩ xem! Em là du khách đến một thị trấn mới. Em đi đâu để tìm thông tin và chỉ dẫn?)
Lời giải:
I can go to the police station, ask local people for directions, use a map or GPS on my mobile phone.
(Tôi có thể đến đồn cảnh sát, hỏi người dân địa phương, dùng bản đồ hoặc dùng thiết bị định vị trên điện thoại di động.)
1. Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. Are Chris and the woman from the same town?
(Hoàn thành bài hội thoại với các cụm từ trong khung. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Chris và người phụ nữ có đến cùng một thị trấn không?)
any shops the bus station Are we near five minutes |
Woman: Excuse me. (1)…………….. the bus station here?
Chris: Erm ... have you got a map? Yes, look, we're here and (2)……………..is in North Street.
Woman: Oh, OK. How far is it from here?
Chris: It's about ten minutes on foot.
Woman: Right, thanks. And are there (3)…………….. around here?
Chris: No, but there are some shops in the high street. That's (4)…………….. by bus from here.
Woman: That's great. Thanks for your help.
Chris: You're welcome.
Phương pháp:
- any shops: bất cứ cửa hàng nào
- the bus station: trạm xe buýt
- Are we near…?: Chúng ta có gần…?
- five minutes: 5 phút
Lời giải:
1. Are we near |
2. the bus station |
3. any shops |
4. five minutes |
Woman: Excuse me. (1) Are we near the bus station here?
Chris: Erm ... have you got a map? Yes, look, we're here and (2) the bus station is in North Street.
Woman: Oh, OK. How far is it from here?
Chris: It's about ten minutes on foot.
Woman: Right, thanks. And are there (3) any shops around here?
Chris: No, but there are some shops in the high street. That's (4) five minutes by bus from here.
Woman: That's great. Thanks for your help.
Chris: You're welcome.
Tạm dịch:
Người phụ nữ: Xin lỗi. Chúng ta có gần bến xe buýt ở đây không?
Chris: Ừm ... cô có bản đồ chưa? Vâng, nhìn này, chúng ta đang ở đây và trạm xe buýt ở Phố Bắc.
Người phụ nữ: Ồ, được rồi. Từ đây đến đó bao xa?
Chris: Khoảng mười phút đi bộ.
Người phụ nữ: Được đấy, cảm ơn. Và có cửa hàng nào quanh đây không?
Chris: Không, nhưng có một số cửa hàng trên đường cao tốc. Nó mất năm phút đi xe buýt từ đây.
Người phụ nữ: Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Chris: Không có chi.
2. Watch or listen again. Then practise the dialogue in pairs.
(Xem hoặc nghe lại. Sau đó thực hành bài hội thoại theo cặp.)
3. Read the Study Strategy and follow the instructions.
(Đọc Study Strategy và làm theo các hướng dẫn.)
STUDY STRATEGY (CHIẾN LƯỢC HỌC TẬP) |
Learning the Key Phrases (Học các cụm từ chính) It's a good idea to practise the Key Phrases, so that you can remember them. (Em nên thực hành các Cụm từ chính để có thể ghi nhớ chúng.) - Practise the Key Phrases with a partner. (Thực hành các Cụm từ chính với bạn.) - Close your book and try to write them. How many can you remember? (Đóng sách của em lại và cố gắng viết chúng ra. Em có thể nhớ được bao nhiêu?) |
KEY PHRASES (CỤM TỪ QUAN TRỌNG) |
Asking and saying where places are (Hỏi và nói địa điểm ở đâu) A: Excuse me. Are we near the ... here? (Xin lỗi. Chúng ta có gần ... đây không?) B: Yes, look, we're here. (Vâng, nhìn này, chúng ta ở đây.) A: How far is it / the ... from here? (Nó / cái ... từ đây bao xa?) B: It's about ... minutes on foot / by bus. (Khoảng ... phút đi bộ / đi xe buýt.) A: Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.) B: You're welcome. (Không có chi.) |
4. Work in pairs. Practise mini-dialogues with How far ... ? and places 1-4.
(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại ngắn với “How far…?” và các địa điểm 1 – 4.)
1. the bus station (trạm xe buýt)
3. the cinema (rạp chiếu phim)
2. the market (chợ)
4. the next town (thị trấn bên cạnh)
A: Excuse me. How far is the bus station from here?
(Xin lỗi. Trạm xe buýt cách đây bao xa?)
B: It's about ten minutes on foot.
(Khoảng 10 phút đi bộ.)
A: Thanks for your help.
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
B: You're welcome.
(Không có chi.)
5. USE IT! Work in pairs. Look at the situation and prepare a new dialogue. Use the dialogue in exercise 1 to help you.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Xem tình huống và chuẩn bị một đoạn hội thoại mới. Sử dụng đoạn hội thoại ở bài 1 để giúp bạn.)
Student A. (Học sinh A.) You are a newcomer in your town or city. You want to go to the market. You are outside your school. (Bạn là người mới đến thị trấn hoặc thành phố của bạn. Bạn muốn đi chợ. Bạn đang ở bên ngoài trường học của bạn.) Ask Student B where the market is. (Hỏi học sinh B chợ ở đâu.) |
Student B. (Học sinh B.) Tell Student A where the market is. (Cho Học sinh A biết chợ ở đâu.) |
Lời giải:
A: Excuse me. Are we near the market here?
(Xin lỗi. Chúng ta có gần chợ ở đây không?)
B: Erm ... have you got a map? Yes, look, we're here on Nguyen Du Street.
(Ừm... bạn có bản đồ chưa? Vâng, nhìn này, chúng ta ở đây trên đường Nguyễn Du.)
A: Oh, OK. How far is it from here?
(Ồ, được rồi. Từ đây đến đó bao xa?)
B: It's about ten minutes on foot.
(Khoảng mười phút đi bộ.)
A: That's great. Thanks for your help.
(Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
B: You're welcome.
(Không có chi.)
Giaibaitap.me
Giải bài tập Writing: A description of a town or city - Unit 1. Towns and cities trang 21, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Exercise 3. Look at the phrases in blue in the text. Then underline the correct words.
Giải bài tập CLIL: Geogrpahy (Reading a map) - Unit 1. Towns and cities trang 22, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 2. Read and listen to the text. What other symbols are on a map?
Giải bài tập Puzzles and games - Unit 1 trang 23, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).1. Complete the puzzle with places in a town. What is the mystery word in grey?
Giải bài tập Vocabulary: Daily routines - Unit 2 trang 24, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). THINK! What’s your favourite day? Why?