New Words trang 57 - Lesson 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
a. Fill in the blanks with the opposite adjectives. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống với các tình từ trái nghĩa. Nghe và lặp lại.)
fantastic funny great exciting |
terrible – fantastic
sad - __________
awful - __________
boring - ______________
b. Talk about kinds of movies you like and don’t like using the adjectives.
(Nói về các thể loại phim em thích và không thích sử dụng các tính từ.)
I think action movies are exciting.
(Tôi nghĩ phim hành động thì thú vị.)
Lời giải:
a.
terrible – fantastic (kinh khủng >< tuyệt vời)
sad - funny (buồn >< vui)
awful - great (tồi tệ >< tuyệt vời)
boring - exciting (nhàm chán >< thú vị)
b.
I think animated movies are funny and horror movies are terrible.
(Tôi nghĩ phim hoạt hình thì hài hước và phim kinh dị thì thật đáng sợ.)
Reading trang 57 - Lesson 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
a. Tina wrote two movie reviews for her blog. Underline the correct final sentences.
(Tina đã viết hai bài nhận xét về phim trên nhật ký điện tử. Gạch sưới các câu kết đúng.)
Picture Day
I watched Picture Day yesterday. It was a very sad drama about two sisters. There was no action or adventure in this movie. The story was boring. The sisters just talked all the time. I usually like dramas, but this was terrible. Don't watch this movie! / This was a great movie!
Sally's Travels
I saw Sally's Travels last week. I don't always like action movies, but this was fantastic. The story showed the hero, Sally, traveling in Australia and it was very, very exciting! Sally was very funny. She fell in the river and I laughed so much. This was terrible! / What a fantastic movie!
b. Now, read the reviews again and answer the questions.
(Giờ thì, đọc các bài nhận xét và trả lời các câu hỏi.)
1. What kind of movie was Picture Day? (Picture Day thuộc thể loại phim gì) 2. What did Tina think about the story? (Tina nghĩ gì về câu chuyện?) 3. What kind of movie was Sally's Travels? (Sally’s Travels thuộc thể loại phim gì?) 4. What did Tina think about the story? (Tina nghĩ gì về câu chuyện này?) 5. What did Tina think about Sally? (Tina nghĩ gì về Sally?) |
a sad drama (kịch buồn) ________________ ________________ ________________ ________________ |
Lời giải:
a.
Picture Day: Don't watch this movie!
(Đừng xem phim này!)
Sally’s Travels: What a fantastic movie!
(Thật là một phim xuất sắc!)
Hướng dẫn dịch:
Tạm dịch bài đọc:
Picture Day
Tôi đã xem Picture Day ngày hôm qua. Đó là một bộ phim rất buồn về hai chị em gái. Không có hành động hay phiêu lưu trong bộ phim này. Câu chuyện thật nhàm chán. Hai chị em chỉ nói chuyện suốt. Tôi thường thích kịch, nhưng vở kịch này thật khủng khiếp. Đừng xem bộ phim này!
Sally's Travels
Tôi đã xem Sally's Travels tuần trước. Tôi không phải lúc nào cũng thích phim hành động, nhưng phim này thật tuyệt vời. Câu chuyện về anh hùng, Sally, đi du lịch ở Úc và điều đó rất thú vị. Sally rất hài hước. Cô ấy rơi xuống sông và tôi đã cười rất nhiều. Thật là một bộ phim tuyệt vời!
b.
2. It was boring.
(Nó thật nhàm chán.)
3. It was an action movie.
(Nó thuộc thể loại phim hành động.)
4. It was exciting.
(Nó thú vị.)
5. She was very funny.
(Cô ấy rất hài hước.)
Grammar trang 58 - Lesson 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: I watched a horror movie last night.
(Tôi qua mình đã xem một phim kinh dị.)
Girl: What was it?
(Đó làm phim gì?)
Boy: The Long Night.
(The Long Night.)
Girl: Was it good?
(Phim có hay không?)
Boy: Yes, it was fantastic!
(Có, phim hay xuất sắc!)
b. Circle the correct verbs.
(Khoanh chọn động từ đúng.)
1. I loved the movie. It was/wasn't fantastic.
2. What was/were it?
3. The movie was/wasn't really exciting. You should go and see it!
4. Where was/were you yesterday?
5. Was/Were they at the movie theater?
6. What time was/were it on?
c. Look at the table and complete the dialogue.
(Nhìn vào bảng và hoàn thành hội thoại.)
The Great Bananas very funny 4:45 p.m. Time 7 and Earthlife exciting 7:30 p.m. and 9 p.m. |
Sid: What was the movie you saw? Ann: 1. It was The Great Bananas. Sid: Was it good? Ann: 2. _____________________ Sid: What time was it on? Ann: 3. _____________________ Sid: What were the movies you saw last week? Ann: 4. _____________________ Sid: How were they? Ann: 5. _____________________ Sid: What time were they on? Ann: 6. _____________________ |
d. Now, practice the conversation with your partner.
(Giờ thì, thực hành hội thoại với một người bạn.)
Lời giải:
b.
1. was |
2. was |
3. was |
4. were |
5. Were |
6. was |
1. I loved the movie. It was fantastic.
(Tôi yêu bộ phim. Nó rất tuyệt vời.)
2. What was it?
(Phim gì?)
3. The movie was really exciting. You should go and see it!
(Phim thực sự thú vị. Bạn nên đi xem thử!)
4. Where were you yesterday?
(Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua?)
5. Were they at the movie theater?
(Họ có ở rạp chiếu phim không?)
6. What time was it on?
(Mấy giờ phim chiếu?)
c.
2. Very funny |
3. 4:45 p.m. |
4. Time 7 and Earthlife |
5. Exciting |
6. 7:30 p.m. and 9 p.m. |
Sid: What was the movie you saw?
(Bạn đã xem phim gì?)
Ann: It was The Great Bananas.
(Phim The Great Bananas.)
Sid: Was it good?
(Phim có hay không?)
Ann: Very funny.
(Rất hài hước.)
Sid: What time was it on?
(Phim chiếu lúc mấy giờ?)
Ann: 4:45 p.m.
(4:45 chiều.)
Sid: What were the movies you saw last week?
(Tuần trước bạn đã xem những phim gì?)
Ann: Time 7 and Earthlife.
(Time 7 và Earthlife.)
Sid: How were they?
(Chúng thế nào?)
Ann: Exciting.
(Rất thú vị.)
Sid: What time were they on?
(Chúng chiếu lúc mấy giờ?)
Ann: 7:30 p.m. and 9 p.m.
(7:30 tối và 9 giờ tối.)
d.
Sid: What was the movie you saw?
Ann: It was The Great Bananas.
Sid: Was it good?
Ann: Very funny.
Sid: What time was it on?
Ann: 4:45 p.m.
Sid: What were the movies you saw last week?
Ann: Time 7 and Earthlife.
Sid: How were they?
Ann: Exciting.
Sid: What time were they on?
Ann: 7:30 p.m. and 9 p.m.
Practice trang 59 - Lesson 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
a. Practice the conversation using the information below. Swap roles and repeat.
(Thực hành hội thoại sử dụng các thông tin bên dưới. Đổi vai và lặp lại.)
Rosie: Hey, Ted. I watched a drama last night.
Ted: What was it?
Rosie: It was Remember You.
Ted: Was it good?
Rosie: Yes, it was wonderful.
Ted: What time was it on?
Rosie: It was on at 7:30 p.m.
awful boring great exciting terrible fantastic |
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
Lời giải:
a. Tạm dịch hội thoại:
Rosie: Này, Ted. Tối quá mình đã xem một vở kịch.
Ted: Kịch gì vậy?
Rosie: Đó là Remember You.
Ted: Nó có hay không?
Rosie: Có, nó thật tuyệt vời.
Ted: Nó chiếu lúc mấy giờ?
Rosie: Lúc 7:30 tối.
b.
An: Hey, Vy. I watched an animated movie yesterday.
(Ê, Vy. Hôm qua mình đã xem một phim hoạt hình.)
Vy: What was it?
(Phim gì?)
An: It was Teddy Bears.
(Phim Teddy Bears.)
Vy: Was it good?
(Phim hay không?)
An: Yes, it was fantastic.
(Có, hay xuất sắc.)
Vy: What time was it on?
(Phim chiếu lúc mấy giờ?)
Rosie: It was on at 10:10 a.m.
(Phim chiếu lúc 10:10 sáng.)
What Was on at the Movies?
(Có những phim nào đã công chiếu?)
Start the conversation in a friendly way.
(Bắt đầu bài hội thoại một cách thân thiện.)
a. You love watching movies. Student B, turn to page 125 File 11. Student A, talk to student B and complete the table with their answers. Swap roles. Student A, turn to page 121 File 3.
(Em thích xem phim. Học sinh B, chuyển đến trang 125 File 11. Học sinh A, nói với học sinh B và hoàn thành bảng với câu trả lời của các bạn. Đổi vai. Học sinh A, chuyển đến trang 121 File 3.)
Time |
Kind of movie |
Name of movie |
Review |
yesterday moring last night this morning this afternoon |
animated ____________ ____________ ____________ |
____________ ____________ ____________ ____________ |
____________ ____________ ____________ ____________ |
b. Ask and answer with your own information.
(Hỏi và trả lời với thông tin của riêng em.)
Lời giải:
a.
Time (Thời gian) |
Kind of movie (Thể loại phim) |
Name of movie (Tên phim) |
Review (Nhận xét) |
yesterday moring (sáng hôm qua) last night (tối qua) this morning (sáng nay) this afternoon (chiều nay) |
animated (hoạt hình) action (hành động) comedy (hài kịch) science fiction (khoa học viễn tưởng) |
The Crazy Cats (Những chú mèo tinh quái) Sundown Riders Dr. Disaster (Bác sĩ Thảm họa) Space Hero (Anh hùng không gian) |
funny (hài hước) great (tuyệt vời) fantastic (xuất sắc) exciting (thú vị) |
b.
Time (Thời điểm) |
Kind of movie (Thể loại phim) |
Name of movie (Tên phim) |
Review (Nhận xét) |
yesterday moring (sáng hôm qua) last night (tối hôm qua) this morning (sáng nay) this afternoon (chiều nay) |
animated (hoạt hình) action (hành động) comedy (hài kịch) science fiction (khoa học viễn tưởng) |
Tom and Jerry Fast and Furious Mr. Bean Advengers: End game |
funny (hài hước) great (tuyệt vời) fantastic (xuất sắc) exciting (thú vị) |
Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World, unit 7 lesson 3 trang 60, 61: New Words, Listening, Conversation Skill, Grammar, Pronunciation, Practice, Speaking. a. Listen to Jim and Lisa talking about the movie Alexander the Great. Who liked the movie?
Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World, lesson 1 trang 62, 63, 64 unit 8 The World around Us: New Words, Listening, Conversation Skill, Grammar, Pronunciation, Practice, Speaking. b. Now, listen and fill the blank. (Bây giờ hãy nghe và điền vào ô trống.)
Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World, lesson 2 trang 65, 66, 67 unit 8 The World around Us: New Words, Listening, Conversation Skill, Grammar, Pronunciation, Practice, Speaking. b. What do you use these things for? Ask and answer. (Bạn sử dụng những đồ vật này để làm gì? Hỏi và trả lời.)
Giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World, lesson 3 trang 68, 69 unit 8 The World around Us: New Words, Listening, Conversation Skill, Grammar, Pronunciation, Practice, Speaking. Read the email and underline the natural wonders of Viet Nam. (Đọc email sau và gạch chân vào những kì quan thiên nhiên của Việt Nam.)