B. IN THE CITY (Trong thành phố)
1. Listen and read. Then answer the questions
(Lắng nghe và đọc. Sau đó trả lời câu hỏi.)
Click tại đây để nghe:
Minh lives in the city with his mother, father and sister.
Their house is next to a store.
On the street, there is a restaurant, a bookstore and a temple.
In the neighborhood, there is a hospital, a factory, a museum and a stadium.
Minh’s father works in the factory. His mother works in the hospital.
Tạm dịch:
Minh sống ở thành phố với cha, mẹ và chị. Nhà của họ ở kế một cửa hàng. Trên đường, có một nhà hàng, một tiệm sách và một ngôi đình.
Ở vùng lân cận, có một bệnh viện, một nhà máy, một bảo tàng và một sân vận động. Cha của Minh làm việc ở nhà máy. Mẹ cậu ấy làm việc ở bệnh viện.
Answer true or false.
(Trả lời đúng hoặc sai.)
a) Minh lives in the country.
b) There are four people in his family.
c) Their house is next to a bookstore.
d) There is a museum near their house.
e) Minh's mother works in a factory.
f) Minh’s father works in a hospital.
Hướng dẫn giải:
a. False b. False c. False
d. True e. False f. False
Tạm dịch:
a. Minh sống ở nông thôn.
b. Có 4 người trong gia đình anh ấy.
c. Nhà của họ ở bên cạnh một nhà sách.
d. Có một viện bảo tàng gần nhà họ.
e. Mẹ của Minh làm việc ở nhà máy.
f. Cha của Minh làm việc ở bệnh viện.
2. Read Exercise B1 again. Then complete the sentences.
(Đọc lại bài tập B1. Sau đó hoàn chỉnh các câu.)
a. Minh and his family live in the ... .
b. On their street, there is a ... , a ... and a ... .
c. His mother works in a ... .
d. Minh’s house is next to a ... .
e. His father works in a ... .
Hướng dẫn giải:
a. Minh and his family live in the city.
b. On their street, there is a restaurant, a bookstore and a temple.
c. His mother works in a hospital.
d. Minh’s house is next to a store.
e. His father works in a factory.
Tạm dịch:
a. Minh và gia đình sống ở thành phố.
b. Trên đường của họ, có một nhà hàng, một nhà sách và một ngôi đền.
c. Mẹ của bạn ấy làm việc ở bệnh viện.
d. Nhà của mình cạnh một cửa hàng.
e. Cha của bạn ấy làm việc ở nhà máy.
3. Listen. Write the words you hear in your exercise book.
(Nghe. Viết từ em nghe vào tập bài tập.)
Click tại đây để nghe:
a) museum stadium temple hospital
b) restaurant store bookstore factory
c) park river lake yard
d) hotel house street tree
Hướng dẫn giải:
a) museum
b) bookstore
c) river
d) street
4. Play with words. (Chơi với chữ)
Click tại đây để nghe:
I live in a house
On a street,
In a city.
I live in a house
On a street,
In a city,
Near a restaurant
Where friends meet
To eat.
Tạm dịch:
Tôi sống trong một ngôi nhà
Trên một con đường,
Trong một thành phố.
Tôi sống trong một ngôi nhà
Trên một con đường,
Trong một thành phố,
Gần một nhà hàng
Nơi những người bạn gặp gỡ
Để ăn uống.
Loigiaihay.com
Listen and read Then ask and answer the questions. (Láng nghe và đọc. Sau đó hỏi L’à trả lời câu hỏi.)
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 6 unit 7
A và AN là mạo từ bất định (Indefinite articles), được dùng trước danh từ đếm được số ít (singular count nouns). (Đã học ở phần c của Unit TWO.)
Listen and read. Then choose the correct answers. (lắng nghe và đọc. Sau đó chọn câu trả lời đúng.)