UNIT 3. THIS IS TONY
- it: nó
- no: không, không phải
- that: kìa (số ít)
- this: này (số ít)
- yes: đúng vậy
Giaibaitap.me
1. Giới thiệu một người, vật nào đó. 2. Thì hiện tại đơn của động từ “be”. a) Định nghĩa chung về động từ, b) Động từ "TO BE" ở hiện tại, c) Động từ "to be" được chia với các đại từ nhân xưng
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại). a) This is Tony. Đây là Tony. Hello, Tony. Xin chào, Tony. b) And this is Linda. Và đây là Linda. Hi, Linda. Nice to meet you. Xin chào, Linda. Rất vui được biết bạn.
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) Is that Tony? Đó là Tony phải không?Yes, it is. Vâng, đúng rồi.b) Is that Quan? Đó là Quân phải không?No, it isn't. It's Phong. Không, không phải. Đó là Phong.
Lesson 3 (bài học 3). Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại). Tony: Is that Tony? Đó là Tony phải không?