Lesson 1 (Bài học 1)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).
Click tại đây để nghe:
a) This is Tony. Đây là Tony.
Hello, Tony. Xin chào, Tony.
b) And this is Linda. Và đây là Linda.
Hi, Linda. Nice to meet you. Xin chào, Linda. Rất vui được biết bạn.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
This is Peter. Đây là Peter.
Hello, Peter. Nice to meet you.
Xin chào, Peter. Rất vui được biết bạnể And this is Quan. Vờ đây là Quân.
Hello, Quan. Nice to meet you.
Xin chào, Quân. Rất vui được biết bạn.
This is Linda. Đây là Linda.
Hi, Linda. Nice to meet you.
Xin chào, Undo. Rốt vui được biết bạn.
And this is Tony. Và đây là Tonỵ.
Hi, Tony. Nice to meet you.
Xin chào, Tony. Rất vui được biết bạn.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
This is Linda. Đây là Linda.
Hi, Linda. Nice to meet you.
Xin chào, Linda. Rất vui được biết bạn.
And this is Mai. Và đây là Mai.
Hi, Mai. Nice to meet you.
Xin chào, Mai. Rất vui được biết bạn.
This is Peter. Đây là Peter.
Hi, Peter. Nice to meet you.
Xin chào, Peter. Rất vui được biết bạn.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu).
Click tại đây để nghe:
1. a 2. b
Audio script
1. Nam: Mai, this is Linda.
Mai: Hello, Linda.
2. Quan: Tony, this is Phong.
Phong: Hello, Tony.
Bài 5: Look and write. (Nhìn và viết).
a) 1. Linda: This is Nam. Đâỵ là Nam.
Peter: Hi, Nam. Nice to meet you.
Xin chào, Nam. Rất vui được biết bạn.
b) 2. Mai: This is Phong. Đây là Phong.
Linda: Hi, Phong. Nice to meet you.
Xin chào, Phong. Rất vui được biết bạn.
Bài 6: Let’s sing. (Nào chúng ta cùng hát).
Click tại đây để nghe:
How are you?
Hello, Peter. How are you?
I'm fine, thank you. How are you?
Thank you, Peter. I'm fine too.
Let's go to school together.
How are you, Nam, Quan and Mai?
Thank you, Miss Hien, we're fine.
Bạn có khỏe không?
Chào em, Peter. Em có khỏe không?
Em khỏe, cảm ơn cô. Cô có khỏe không ạ?
Cảm ơn em, Peter. Cô cũng khỏe.
Nào chúng ta cùng đến trường nhé.
Các em vẫn khỏe chứ Nam, Quân và Mai?
Cảm ơn cô Hiền, chúng em đều khỏe ạ.
Giaibaitap.me
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) Is that Tony? Đó là Tony phải không?Yes, it is. Vâng, đúng rồi.b) Is that Quan? Đó là Quân phải không?No, it isn't. It's Phong. Không, không phải. Đó là Phong.
Lesson 3 (bài học 3). Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại). Tony: Is that Tony? Đó là Tony phải không?
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 4 SGK tiếng anh 3 mới
Khi muốn hỏi tuổi một ai đó chúng ta thường sử dụng mẫu câu sau: How old + are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)