UNIT 15. DO YOU HAVE ANY TOYS?
- do, does: làm
- doll: búp bê
- have, has: có
- kite: diều
- plane: máy bay
- puzzle: trò chơi ghép hình
- robot: con rô bốt
- ship: tàu thủy
- toy: đồ chơi
- toy car: ô tô đồ chơi
- train: tàu hỏa
- tree: cây
- yo-yo: yo-yo
Giaibaitap.me
2) have làm chức năng là trợ động từ trong câu. Have giữ chức năng là trợ động từ trong câu, nó không có nghĩa gì cả mà chỉ trợ giúp cho động từ chính trong câu mà thôi.
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).a) What's that? Đó là cái gì? It's my robot. Đó là người máy của mình. Do you have a robot? Bạn có người máy không?
Bài 5. Read and write. (Đọc và viết). Mình là Phong. Peter, Mai, Nam và Linda là bạn của mình. Chúng mình có rất nhiều đồ chơi. Peter có một người máy và một quả bóng. Mai có một gấu bông và một búp bê. Nam có một chiếc xe và một máy bay. Linda có một cái yo-yo và một bộ lắp ghép hình. Mình có một máy bay và một chiếc thuyền.
Bài 4. Read and complete. (Đọc và hoàn thành). (1) toys (2) orange (3) two (4) ship (5) green. Em trai mình có một vài món đồ chơi. Cậu ấy có ba người máy. Chúng màu cam, đen và đỏ.