Lesson 3. (Bài học 3)
Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Click tại đây để nghe:
m Mai My name's Mai. Tôi tên là Mai.
p Peter Hello, Peter. Xin chào, Peter.
Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).
Click tại đây để nghe:
1. Peter 2. Mai
Audio script
1. Hello, Peter.
2. My name's Mai.
Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
Click tại đây để nghe:
What’s your name? Bạn tên là gì?
What's your name? My name's Hoa.
Bạn tên là gì? Mình tên là Hoa.
Nice to meet you.
Rất vui được biết bạn.
What's your name? My name's Linda.
Bạn tên là gì? Mình tên là Linda.
Nice to meet you.
Rất vui được biết bạn.
What's your name? My name's Peter.
Bạn tên là gì? Mình tên là Peter.
Nice to meet you.
Rất vui được biết bạn.
Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).
1- b 2-d 3 - a 4-c
1. Hello. I'm Mai. Xin chào. Mình là Mai.
Hi, Mai. I'm Peter. Xin chào, Moi. Mình là Peter.
2. What's your name? Bạn tên là gì?
My name's Linda. Mình tên là Linda.
3. My name's Linda. Nice to meet you.
Mình tên là Linda. Rất vui được biết bạn.
My name's Quan. Nice to meet you.
Mình tên là Quân. Rất vui được biết bạn.
4. How do you spell your name?
Tên bạn đánh vần thế nào?
P-E-T-E-R.
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1) My (2) Hi (3) How (4) What's (5) name's
1. Peter: Hello. (1) My name's Peter.
Quan: (2) Hi, Peter. My name's Quan.
Peter: Nice to meet you, Quan. (3) How do you spell your name?
Quan: Q-U-A-N
2. Linda: (4) What's your name?
Phong: My (5) name's Phong. And your name?
Linda: Linda. L-l-N-D-A.
Bài 6. Project. (Dự án).
Làm theo nhóm. Phỏng vấn bạn trong lớp
Với dự án (project) này, các em có thể sử dụng các mẫu câu đã học, gộp lại thành một đoạn hội thoại giữa em và bạn học. Để bài phỏng vấn được tốt thì các em nên chuẩn bị trước thật kỹ rồi mới thực hiện. Sau đây là bài mẫu:Làm theo nhóm Phỏng vấn bạn trong lớp.
A: Hello. I'm Trang.
Xin chào. Mình là Trang.
B: Hi, Trang. Nice to meet you, Trang.
Chào, Trang. Rất vui được biết bạn, Trang.
A: What's your name?
Tên bạn là gì?
B: My name's Khang.
Mình tên là Khang.
A: How do you spell your name?
Tên bạn đánh vần thế nào?
B: K-H-A-N-G.
A: How are you, Khang?
Bọn khỏe không, Khang?
B: Fine, thank you. And you?
Khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
A: Fine, thanks. Goodbye, Khang.
Vẫn khỏe, cảm ơn bạn. Tạm biệt, Khang.
B: Bye, Trang.
Tạm biệt, Trang.
Giaibaitap.me
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 3 SGK tiếng anh 3 mới
1. Giới thiệu một người, vật nào đó. 2. Thì hiện tại đơn của động từ “be”. a) Định nghĩa chung về động từ, b) Động từ "TO BE" ở hiện tại, c) Động từ "to be" được chia với các đại từ nhân xưng
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại). a) This is Tony. Đây là Tony. Hello, Tony. Xin chào, Tony. b) And this is Linda. Và đây là Linda. Hi, Linda. Nice to meet you. Xin chào, Linda. Rất vui được biết bạn.
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) Is that Tony? Đó là Tony phải không?Yes, it is. Vâng, đúng rồi.b) Is that Quan? Đó là Quân phải không?No, it isn't. It's Phong. Không, không phải. Đó là Phong.