LESSON 3 (Bài học 3)
Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
o dog Where is your dog?
o parrot My parrot is in the garden.
Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).
Click tại đây để nghe:
1. parrot 2. dog
Audio script
1. Peter has a parrot. Peter có một con vẹt.
2. Nam has a dog. Nam có một con chó.
Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
Click tại đây để nghe:
Do you have any cats?
Do you have any cats? Yes, I do. Yes, I do.
Do you have any dogs? Yes, I do. Yes, I do.
Do you have any birds? Yes, I do. Yes, I do.
Do you have any rabbits? No, I don't have any.
Do you have any parrots? No, I don't have any.
Do you have any goldfish? No, I don't have any.
Bạn có con mèo nào không?
Bạn có con mèo nào không? Vâng, mình có. Vâng, mình có.
Bạn có con chó nào không? Vâng, mình có. Vâng, mình có.
Bạn có con chim nào không? Vâng, mình có. Vâng, mình có.
Bạn có con thỏ nào không? Không, mình không có.
Bạn có con vẹt nào không? Không, mình không có.
Bạn có con cá vàng nào không? Không, mình không có.
Bài 4. Read and match. (Đọc và nối).
1 - c Do you have any pets?
Yes, I do. I have two dogs and a cat.
2 - d Do you have any goldfish?
No, I don't.
3 - a Where's your cat?
It's in the garden, on the tree over there.
4 - b Where are your dogs?
They're in the yard.
Bài 5. Read and write. (Đọc và viết).
Xin chào! Tên mình là Mai. Mình tám tuổi. Mình có một con chó, hai con cá vàng và hai con vẹt. Đây là con chó của mình. Nó ở ngay cánh cửa. Đây là hai con cá vàng của mình. Chúng ở trong bể cá. Và đó là hai con vẹt của mình. Chúng ở trong lồng. Mình rất yêu những con vật của mình.
1. She is eight years old. Cô ấy 8 tuổi.
Yes, she does. Vâng, cô ấy có.
2. She has a dog, two goldfish and two parrots.
Cô ấy có một con chó, hai con cá vàng và hai con vẹt.
3. It's at the door. Nó ở ngay cánh cửa ra vào.
They are in the fish tank. Chúng ở trong hồ cá.
Bài 6. Project. (Đề án/Dự án)
Vẽ một bức tranh về con vật của em và nói cho các bạn ở lớp nghe về bức tranh đó.
Giaibaitap.me
1. Khi muốn hỏi bạn thích đồ chơi nào (gì), chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:What toys do you like? Bạn thích đồ chơi nào? Đáp:I like + từ chỉ loại đồ chơi Tôi thích + ... Ex: What toys do you like?Bạn thích đồ chơi nào?
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói). What toys does he like? Cậu ấy thích đồ chơi gì?He likes trucks. Cậu ấy thích những chiếc xe tải. What toys does she like? Cô ấy thích đồ chơi gì? She likes dolls. Cô ấy thích những con búp bê.What toys does he like? Cậu ấy thích đồ chơi gì?
Bài 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu). Nam, Linda và Mai thích những con vật nuôi. Họ có những con vật nuôi khác nhau. Nam có hai con chó và ba con vẹt.
Bài 1. Listen and repeat. (Đọc và lặp lại) Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).Bài 4. Read and match. (Đọc và nối).