LESSON 2 (Bài học 2)
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a) This is the living room.
Đây là phòng khách.
Wow! It's nice!
Ồ! Nó thật đẹp!
Is there a garden?
Có một khu vườn phải không?
Yes, there is. Vâng, đúng rồi.
Come and see it. Đến và xem nó đi.
b) Is there a fence?
Có một hàng rào phải không?
No, there isn't.
Không, không có.
Bài 2. Point and say. (Chỉ và nói).
Click tại đây để nghe:
a) Is there a pond?
Có một cói ao phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
b) Is there a gate?
Có một cái cổng phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
c) Is there a yard?
Có một cái sân phải không?
Yes, there is.
Vởng, đúng rồi.
d) Is there a fence?
Có một hàng rào phải không?
No, there isn't.
Không, không có.
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Is there a pond?
Có một cái ao phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
Is there a gate?
Có một cái cổng phải không?
No, there isn't.
Không, không có.
Is there a yard?
Có một cái sân phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
Is there a fence?
Cổ một hàng rào phải không?
No, there isn't.
Không, không có.
Bài 4. Listen and number. (Nghe và điền số)
Click tại đây để nghe:
a. 2 b. 1 c. 4 d. 3
Audio script
1. Tony: This Is my house.
Phong: Oh, it's nice. And there's a very big tree next to it.
2. Phong: Is there a pond?
Tony: Yes, there is. Come and see it.
Phong: Wow! What a nice pond!
3. Phong: Is there a gate?
Tony: Yes, there is.
4. Phong: That's a nice fence around the house.
Tony: Thank you.
Bài 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1) house (2) beautiful (3) pond (4) tree
Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là nhà mình. Không có hàng rào nào quanh nhà mình. Không có sân, nhưng có một khu vườn phía trước căn nhà. Nó tuyệt đẹp. Có một cái ao và một cái cây trong khu vườn.
Bài 6. Write about your house. (Viết về ngôi nhà của bạn).
1. Is there a garden? Có khu vườn phải không?
No, there isn't. Không, không có.
2. Is there a fence? Có hàng rào phải không?
Yes, there is. Vâng, có.
3. Is there a yard? Có sân phải không?
Yes, there is. Vâng, có.
4. Is there a pond? Có ao phải không?
No, there isn't. Không, không có.
5. Is there a tree? Có cây phải không?
No, there isn't. Không, không có
Giaibaitap.me
Bài 5. Read again and write the answers. (Đọc lại đoạn văn trên và viết câu trả lời). Bài 6. Project. (Đề án/Dự án). Vẽ và tô màu căn nhà của bạn. Viết tên của những phòng trong căn nhà.
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 13 SGK tiếng anh 3 mới
1. Phân biệt khi dùng “here” và “there" Ta dùng "here" chỉ nơi người nói hoặc người viết ở gần sát bên còn "there" chỉ nơi khác hoặc ở xa người nói hoặc người viết.
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) Where's my book. Mum? Quyển sách của con ở đâu vậy mẹ? I can't see it in my room! Con không thấy nó trong phòng của con!